Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:16 ↑ 77.3° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 ↑ 282.5° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 45m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -46.05°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
04:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 16s | 03:29 | 19:51 | 04:00 | 19:20 | 04:30 | 18:50 | 11:40 | 152.09 |
2 |
04:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 17s | 03:29 | 19:51 | 04:00 | 19:20 | 04:30 | 18:50 | 11:40 | 152.09 |
3 |
04:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 19s | 03:30 | 19:51 | 04:01 | 19:20 | 04:31 | 18:50 | 11:40 | 152.09 |
4 |
04:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 21s | 03:30 | 19:51 | 04:01 | 19:20 | 04:31 | 18:50 | 11:41 | 152.09 |
5 |
04:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 22s | 03:31 | 19:51 | 04:02 | 19:20 | 04:31 | 18:50 | 11:41 | 152.09 |
6 |
04:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 24s | 03:31 | 19:51 | 04:02 | 19:20 | 04:32 | 18:50 | 11:41 | 152.09 |
7 |
04:58
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 25s | 03:32 | 19:51 | 04:02 | 19:20 | 04:32 | 18:50 | 11:41 | 152.08 |
8 |
04:58
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 27s | 03:32 | 19:50 | 04:03 | 19:20 | 04:33 | 18:50 | 11:41 | 152.08 |
9 |
04:58
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 28s | 03:33 | 19:50 | 04:03 | 19:19 | 04:33 | 18:50 | 11:41 | 152.08 |
10 |
04:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 30s | 03:33 | 19:50 | 04:04 | 19:19 | 04:33 | 18:50 | 11:42 | 152.08 |
11 |
04:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 31s | 03:34 | 19:50 | 04:04 | 19:19 | 04:34 | 18:50 | 11:42 | 152.07 |
12 |
05:00
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 33s | 03:34 | 19:49 | 04:05 | 19:19 | 04:34 | 18:49 | 11:42 | 152.07 |
13 |
05:00
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 34s | 03:35 | 19:49 | 04:05 | 19:19 | 04:35 | 18:49 | 11:42 | 152.06 |
14 |
05:00
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 36s | 03:35 | 19:49 | 04:06 | 19:18 | 04:35 | 18:49 | 11:42 | 152.06 |
15 |
05:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 37s | 03:36 | 19:48 | 04:06 | 19:18 | 04:36 | 18:49 | 11:42 | 152.05 |
16 |
05:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 38s | 03:36 | 19:48 | 04:07 | 19:18 | 04:36 | 18:48 | 11:42 | 152.04 |
17 |
05:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 40s | 03:37 | 19:48 | 04:07 | 19:17 | 04:36 | 18:48 | 11:42 | 152.04 |
18 |
05:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -0m 41s | 03:37 | 19:47 | 04:08 | 19:17 | 04:37 | 18:48 | 11:42 | 152.03 |
19 |
05:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -0m 42s | 03:38 | 19:47 | 04:08 | 19:17 | 04:37 | 18:48 | 11:43 | 152.02 |
20 |
05:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -0m 43s | 03:39 | 19:46 | 04:09 | 19:16 | 04:38 | 18:47 | 11:43 | 152.01 |
21 |
05:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -0m 45s | 03:39 | 19:46 | 04:09 | 19:16 | 04:38 | 18:47 | 11:43 | 152.00 |
22 |
05:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 46s | 03:40 | 19:45 | 04:10 | 19:15 | 04:39 | 18:46 | 11:43 | 151.99 |
23 |
05:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 47s | 03:40 | 19:45 | 04:10 | 19:15 | 04:39 | 18:46 | 11:43 | 151.98 |
24 |
05:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -0m 48s | 03:41 | 19:44 | 04:11 | 19:14 | 04:40 | 18:46 | 11:43 | 151.96 |
25 |
05:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 49s | 03:42 | 19:44 | 04:11 | 19:14 | 04:40 | 18:45 | 11:43 | 151.95 |
26 |
05:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 50s | 03:42 | 19:43 | 04:12 | 19:13 | 04:41 | 18:45 | 11:43 | 151.94 |
27 |
05:06
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -0m 52s | 03:43 | 19:42 | 04:12 | 19:13 | 04:41 | 18:44 | 11:43 | 151.92 |
28 |
05:06
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 53s | 03:43 | 19:42 | 04:13 | 19:12 | 04:42 | 18:44 | 11:43 | 151.90 |
29 |
05:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 54s | 03:44 | 19:41 | 04:14 | 19:12 | 04:42 | 18:43 | 11:43 | 151.89 |
30 |
05:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 55s | 03:45 | 19:40 | 04:14 | 19:11 | 04:43 | 18:43 | 11:43 | 151.87 |
31 |
05:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 56s | 03:45 | 19:40 | 04:15 | 19:10 | 04:43 | 18:42 | 11:43 | 151.85 |
All times are in local time for Giờ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Giờ, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 09.