Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:16 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Giờ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:19
81° Đông
17:53
279° Tây
12h 34m -1m 14s 04:02 19:10 04:29 18:43 04:56 18:16 11:36 150.97
2
05:19
81° Đông
17:52
279° Tây
12h 32m -1m 14s 04:03 19:09 04:30 18:42 04:56 18:15 11:36 150.94
3
05:20
82° Đông
17:51
278° Tây
12h 31m -1m 15s 04:03 19:08 04:30 18:41 04:56 18:14 11:36 150.90
4
05:20
82° Đông
17:50
278° Tây
12h 30m -1m 15s 04:04 19:07 04:30 18:40 04:57 18:13 11:35 150.86
5
05:20
82° Đông
17:49
278° Tây
12h 29m -1m 15s 04:04 19:05 04:31 18:39 04:57 18:12 11:35 150.83
6
05:21
83° Đông
17:48
277° Tây
12h 27m -1m 15s 04:04 19:04 04:31 18:38 04:57 18:11 11:35 150.79
7
05:21
83° Đông
17:47
277° Tây
12h 26m -1m 15s 04:05 19:03 04:31 18:37 04:58 18:10 11:34 150.75
8
05:21
84° Đông
17:46
276° Tây
12h 25m -1m 16s 04:05 19:02 04:32 18:36 04:58 18:09 11:34 150.71
9
05:21
84° Đông
17:45
276° Tây
12h 24m -1m 16s 04:06 19:01 04:32 18:35 04:58 18:08 11:34 150.67
10
05:22
84° Đông
17:44
275° Tây
12h 22m -1m 16s 04:06 19:00 04:32 18:34 04:59 18:07 11:33 150.64
11
05:22
85° Đông
17:43
275° Tây
12h 21m -1m 16s 04:06 18:59 04:33 18:33 04:59 18:06 11:33 150.60
12
05:22
85° Đông
17:42
275° Tây
12h 20m -1m 16s 04:07 18:58 04:33 18:31 04:59 18:05 11:33 150.56
13
05:23
86° Đông
17:41
274° Tây
12h 18m -1m 16s 04:07 18:57 04:33 18:30 05:00 18:04 11:32 150.52
14
05:23
86° Đông
17:40
274° Tây
12h 17m -1m 17s 04:07 18:56 04:34 18:29 05:00 18:03 11:32 150.48
15
05:23
86° Đông
17:39
273° Tây
12h 16m -1m 17s 04:08 18:55 04:34 18:28 05:00 18:02 11:32 150.44
16
05:23
87° Đông
17:38
273° Tây
12h 15m -1m 17s 04:08 18:54 04:34 18:27 05:01 18:01 11:31 150.40
17
05:24
87° Đông
17:37
272° Tây
12h 13m -1m 17s 04:08 18:53 04:35 18:26 05:01 18:00 11:31 150.37
18
05:24
88° Đông
17:36
272° Tây
12h 12m -1m 17s 04:09 18:51 04:35 18:25 05:01 17:59 11:30 150.33
19
05:24
88° Đông
17:35
272° Tây
12h 11m -1m 17s 04:09 18:50 04:35 18:24 05:01 17:58 11:30 150.29
20
05:25
88° Đông
17:34
271° Tây
12h 09m -1m 17s 04:10 18:49 04:36 18:23 05:02 17:57 11:30 150.24
21
05:25
89° Đông
17:33
271° Tây
12h 08m -1m 17s 04:10 18:48 04:36 18:22 05:02 17:56 11:29 150.20
22
05:25
89° Đông
17:32
270° Tây
12h 07m -1m 17s 04:10 18:47 04:36 18:21 05:02 17:55 11:29 150.16
23
05:25
90° Đông
17:31
270° Tây
12h 06m -1m 17s 04:11 18:46 04:37 18:20 05:03 17:54 11:29 150.12
24
05:26
90° Đông
17:30
270° Tây
12h 04m -1m 17s 04:11 18:45 04:37 18:19 05:03 17:53 11:28 150.08
25
05:26
91° Đông
17:29
269° Tây
12h 03m -1m 17s 04:11 18:44 04:37 18:18 05:03 17:52 11:28 150.04
26
05:26
91° Đông
17:28
269° Tây
12h 02m -1m 17s 04:12 18:43 04:38 18:17 05:04 17:51 11:28 149.99
27
05:27
92° Đông
17:27
268° Tây
12h 00m -1m 17s 04:12 18:42 04:38 18:16 05:04 17:50 11:27 149.95
28
05:27
92° Đông
17:27
268° Tây
11h 59m -1m 17s 04:12 18:41 04:38 18:15 05:04 17:49 11:27 149.91
29
05:27
92° Đông
17:26
268° Tây
11h 58m -1m 17s 04:13 18:40 04:39 18:14 05:04 17:48 11:27 149.86
30
05:28
93° Đông
17:25
267° Tây
11h 56m -1m 17s 04:13 18:39 04:39 18:13 05:05 17:47 11:26 149.82

In Giờ, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Giờ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Giờ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Giờ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí