Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gitega, Burundi 🇧🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 ↑ 96.0° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 ↑ 263.8° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 09m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 27.43°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gitega
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 08s | 04:46 | 19:08 | 05:11 | 18:43 | 05:36 | 18:18 | 11:57 | 150.74 |
2 |
05:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 08s | 04:46 | 19:08 | 05:11 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 150.77 |
3 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 08s | 04:46 | 19:08 | 05:11 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 150.81 |
4 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 08s | 04:46 | 19:08 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 150.85 |
5 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 08s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 150.88 |
6 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:56 | 150.92 |
7 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:18 | 11:56 | 150.95 |
8 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 150.99 |
9 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.02 |
10 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.06 |
11 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.09 |
12 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.12 |
13 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 07s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.16 |
14 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 06s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.19 |
15 |
05:58
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 06s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.22 |
16 |
05:58
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 06s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.25 |
17 |
05:58
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 06s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.29 |
18 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 06s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:42 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.32 |
19 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 06s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:17 | 11:56 | 151.35 |
20 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 05s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:43 | 05:36 | 18:17 | 11:56 | 151.38 |
21 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 05s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:43 | 05:36 | 18:17 | 11:56 | 151.41 |
22 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 05s | 04:45 | 19:08 | 05:10 | 18:43 | 05:36 | 18:17 | 11:56 | 151.44 |
23 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 05s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:36 | 18:17 | 11:57 | 151.47 |
24 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 05s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:36 | 18:17 | 11:57 | 151.50 |
25 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 05s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:36 | 18:18 | 11:57 | 151.53 |
26 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 05s | 04:45 | 19:09 | 05:11 | 18:43 | 05:36 | 18:18 | 11:57 | 151.55 |
27 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 04s | 04:45 | 19:09 | 05:11 | 18:43 | 05:36 | 18:18 | 11:57 | 151.58 |
28 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 04s | 04:45 | 19:09 | 05:11 | 18:44 | 05:36 | 18:18 | 11:57 | 151.60 |
29 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 04s | 04:45 | 19:09 | 05:11 | 18:44 | 05:37 | 18:18 | 11:57 | 151.63 |
30 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 04s | 04:45 | 19:10 | 05:11 | 18:44 | 05:37 | 18:18 | 11:57 | 151.65 |
31 |
06:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 04s | 04:45 | 19:10 | 05:11 | 18:44 | 05:37 | 18:18 | 11:57 | 151.67 |
All times are in local time for Gitega. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Gitega, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 14 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 to 06.