Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greater Sudbury, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 117.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 242.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 21m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -25.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.946 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greater Sudbury

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
67° Đông Đông Bắc
20:33
294° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 53s 04:06 22:37 04:53 21:49 05:35 21:07 13:21 150.75
2
06:07
66° Đông Đông Bắc
20:34
294° Tây Tây Bắc
14h 26m +2m 51s 04:03 22:39 04:51 21:51 05:33 21:09 13:20 150.78
3
06:06
66° Đông Đông Bắc
20:36
294° Tây Tây Bắc
14h 29m +2m 49s 04:01 22:42 04:49 21:53 05:31 21:10 13:20 150.82
4
06:04
65° Đông Đông Bắc
20:37
295° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 48s 03:58 22:44 04:47 21:54 05:30 21:12 13:20 150.86
5
06:03
65° Đông Đông Bắc
20:38
295° Tây Tây Bắc
14h 35m +2m 46s 03:56 22:46 04:45 21:56 05:28 21:13 13:20 150.89
6
06:01
64° Đông Đông Bắc
20:39
296° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 44s 03:54 22:48 04:44 21:58 05:27 21:15 13:20 150.93
7
06:00
64° Đông Đông Bắc
20:41
296° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 42s 03:51 22:51 04:42 22:00 05:25 21:16 13:20 150.96
8
05:59
64° Đông Đông Bắc
20:42
297° Tây Tây Bắc
14h 43m +2m 40s 03:49 22:53 04:40 22:01 05:23 21:17 13:20 151.00
9
05:57
63° Đông Đông Bắc
20:43
297° Tây Tây Bắc
14h 46m +2m 38s 03:47 22:55 04:38 22:03 05:22 21:19 13:20 151.03
10
05:56
63° Đông Đông Bắc
20:45
298° Tây Tây Bắc
14h 48m +2m 36s 03:44 22:57 04:36 22:05 05:20 21:20 13:20 151.06
11
05:55
62° Đông Đông Bắc
20:46
298° Tây Tây Bắc
14h 51m +2m 34s 03:42 23:00 04:35 22:06 05:19 21:22 13:20 151.10
12
05:53
62° Đông Đông Bắc
20:47
298° Tây Tây Bắc
14h 53m +2m 32s 03:40 23:02 04:33 22:08 05:18 21:23 13:20 151.13
13
05:52
62° Đông Đông Bắc
20:48
299° Tây Tây Bắc
14h 56m +2m 29s 03:37 23:04 04:31 22:10 05:16 21:24 13:20 151.16
14
05:51
61° Đông Đông Bắc
20:50
299° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 27s 03:35 23:07 04:29 22:11 05:15 21:26 13:20 151.20
15
05:50
61° Đông Đông Bắc
20:51
299° Tây Tây Bắc
15h 01m +2m 24s 03:33 23:09 04:28 22:13 05:13 21:27 13:20 151.23
16
05:48
60° Đông Đông Bắc
20:52
300° Tây Tây Bắc
15h 03m +2m 22s 03:30 23:11 04:26 22:15 05:12 21:29 13:20 151.26
17
05:47
60° Đông Đông Bắc
20:53
300° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 19s 03:28 23:14 04:25 22:16 05:11 21:30 13:20 151.29
18
05:46
60° Đông Đông Bắc
20:54
300° Tây Tây Bắc
15h 08m +2m 16s 03:26 23:16 04:23 22:18 05:10 21:31 13:20 151.33
19
05:45
60° Đông Đông Bắc
20:55
301° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 13s 03:24 23:18 04:22 22:20 05:08 21:33 13:20 151.36
20
05:44
59° Đông Đông Bắc
20:57
301° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 10s 03:21 23:20 04:20 22:21 05:07 21:34 13:20 151.39
21
05:43
59° Đông Đông Bắc
20:58
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 07s 03:19 23:23 04:19 22:23 05:06 21:35 13:20 151.42
22
05:42
58° Đông Đông Bắc
20:59
302° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 04s 03:17 23:25 04:17 22:24 05:05 21:36 13:20 151.45
23
05:41
58° Đông Đông Bắc
21:00
302° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 01s 03:15 23:27 04:16 22:26 05:04 21:38 13:20 151.48
24
05:40
58° Đông Đông Bắc
21:01
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +1m 58s 03:13 23:30 04:15 22:27 05:03 21:39 13:20 151.51
25
05:39
58° Đông Đông Bắc
21:02
303° Tây Tây Bắc
15h 22m +1m 55s 03:11 23:32 04:13 22:29 05:02 21:40 13:20 151.53
26
05:39
57° Đông Đông Bắc
21:03
303° Tây Tây Bắc
15h 24m +1m 51s 03:09 23:34 04:12 22:30 05:01 21:41 13:20 151.56
27
05:38
57° Đông Đông Bắc
21:04
303° Tây Tây Bắc
15h 26m +1m 48s 03:07 23:36 04:11 22:32 05:00 21:42 13:21 151.59
28
05:37
57° Đông Đông Bắc
21:05
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +1m 44s 03:05 23:38 04:10 22:33 04:59 21:43 13:21 151.61
29
05:36
56° Đông Đông Bắc
21:06
304° Tây Tây Bắc
15h 29m +1m 40s 03:03 23:40 04:08 22:34 04:58 21:45 13:21 151.63
30
05:36
56° Đông Đông Bắc
21:07
304° Bắc Tây Bắc
15h 31m +1m 37s 03:01 23:42 04:07 22:36 04:57 21:46 13:21 151.66
31
05:35
56° Đông Bắc
21:08
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m +1m 33s 03:00 23:45 04:06 22:37 04:56 21:47 13:21 151.68

In Greater Sudbury, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Greater Sudbury

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Greater Sudbury

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Greater Sudbury

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí