Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greater Sudbury, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 117.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 242.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 21m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -15.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greater Sudbury

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
56° Đông Bắc
21:09
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m +1m 29s 02:58 23:47 04:05 22:38 04:56 21:48 13:21 151.70
2
05:34
56° Đông Bắc
21:10
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 25s 02:56 23:48 04:04 22:39 04:55 21:49 13:21 151.72
3
05:33
55° Đông Bắc
21:10
305° Bắc Tây Bắc
15h 37m +1m 21s 02:55 23:50 04:04 22:41 04:54 21:50 13:22 151.75
4
05:33
55° Đông Bắc
21:11
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 17s 02:53 23:52 04:03 22:42 04:54 21:50 13:22 151.77
5
05:32
55° Đông Bắc
21:12
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m +1m 12s 02:52 23:54 04:02 22:43 04:53 21:51 13:22 151.78
6
05:32
55° Đông Bắc
21:13
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 08s 02:50 23:56 04:01 22:44 04:53 21:52 13:22 151.80
7
05:32
55° Đông Bắc
21:14
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 04s 02:49 23:57 04:01 22:45 04:52 21:53 13:22 151.82
8
05:31
55° Đông Bắc
21:14
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m +0m 59s 02:48 23:59 04:00 22:46 04:52 21:54 13:22 151.84
9
05:31
54° Đông Bắc
21:15
306° Bắc Tây Bắc
15h 43m +0m 55s 02:46 N/A 04:00 22:47 04:52 21:54 13:23 151.86
10
05:31
54° Đông Bắc
21:15
306° Bắc Tây Bắc
15h 44m +0m 50s 02:45 00:00 03:59 22:48 04:51 21:55 13:23 151.88
11
05:31
54° Đông Bắc
21:16
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m +0m 46s 02:44 00:02 03:59 22:48 04:51 21:56 13:23 151.89
12
05:31
54° Đông Bắc
21:17
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m +0m 41s 02:43 00:03 03:58 22:49 04:51 21:56 13:23 151.91
13
05:30
54° Đông Bắc
21:17
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m +0m 37s 02:43 00:04 03:58 22:50 04:51 21:57 13:24 151.92
14
05:30
54° Đông Bắc
21:18
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +0m 32s 02:42 00:05 03:58 22:50 04:51 21:57 13:24 151.94
15
05:30
54° Đông Bắc
21:18
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +0m 27s 02:41 00:06 03:58 22:51 04:50 21:58 13:24 151.95
16
05:30
54° Đông Bắc
21:18
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 23s 02:41 00:07 03:57 22:51 04:50 21:58 13:24 151.97
17
05:30
54° Đông Bắc
21:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 18s 02:41 00:08 03:57 22:52 04:50 21:59 13:24 151.98
18
05:30
54° Đông Bắc
21:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 13s 02:41 00:09 03:57 22:52 04:50 21:59 13:25 151.99
19
05:31
54° Đông Bắc
21:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 08s 02:40 00:09 03:57 22:52 04:51 21:59 13:25 152.01
20
05:31
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 04s 02:41 00:10 03:58 22:53 04:51 22:00 13:25 152.02
21
05:31
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 00s 02:41 00:10 03:58 22:53 04:51 22:00 13:25 152.03
22
05:31
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 05s 02:41 00:10 03:58 22:53 04:51 22:00 13:25 152.04
23
05:32
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 10s 02:41 00:10 03:58 22:53 04:52 22:00 13:26 152.05
24
05:32
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 14s 02:42 00:10 03:59 22:53 04:52 22:00 13:26 152.06
25
05:32
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 19s 02:43 00:10 03:59 22:53 04:52 22:00 13:26 152.06
26
05:33
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 24s 02:43 00:09 04:00 22:53 04:53 22:00 13:26 152.07
27
05:33
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 28s 02:44 00:09 04:00 22:53 04:53 22:00 13:27 152.07
28
05:33
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m -0m 33s 02:45 00:08 04:01 22:52 04:54 22:00 13:27 152.08
29
05:34
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m -0m 38s 02:46 00:08 04:02 22:52 04:54 22:00 13:27 152.08
30
05:35
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m -0m 42s 02:48 00:07 04:02 22:52 04:55 21:59 13:27 152.08

In Greater Sudbury, the earliest sunrise of June is on tháng 6 13 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Greater Sudbury

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Greater Sudbury

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Greater Sudbury

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí