Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greater Sudbury, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 117.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 242.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -6.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.929 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greater Sudbury

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 44m -0m 47s 02:49 00:06 04:03 22:51 04:55 21:59 13:27 152.09
2
05:36
54° Đông Bắc
21:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 43m -0m 51s 02:50 00:05 04:04 22:51 04:56 21:59 13:28 152.09
3
05:36
54° Đông Bắc
21:19
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m -0m 56s 02:52 00:04 04:05 22:50 04:57 21:58 13:28 152.09
4
05:37
55° Đông Bắc
21:19
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m -1m 00s 02:53 00:03 04:06 22:50 04:58 21:58 13:28 152.09
5
05:38
55° Đông Bắc
21:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m -1m 04s 02:55 00:01 04:07 22:49 04:58 21:57 13:28 152.09
6
05:38
55° Đông Bắc
21:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m -1m 09s 02:57 23:59 04:08 22:48 04:59 21:57 13:28 152.09
7
05:39
55° Đông Bắc
21:17
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m -1m 13s 02:58 23:57 04:09 22:47 05:00 21:56 13:28 152.08
8
05:40
55° Đông Bắc
21:17
304° Bắc Tây Bắc
15h 36m -1m 17s 03:00 23:55 04:10 22:47 05:01 21:56 13:29 152.08
9
05:41
56° Đông Bắc
21:16
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m -1m 21s 03:02 23:54 04:11 22:46 05:02 21:55 13:29 152.08
10
05:42
56° Đông Bắc
21:16
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m -1m 25s 03:04 23:52 04:12 22:45 05:03 21:54 13:29 152.07
11
05:43
56° Đông Bắc
21:15
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m -1m 29s 03:06 23:50 04:14 22:44 05:04 21:54 13:29 152.07
12
05:43
56° Đông Bắc
21:14
304° Tây Tây Bắc
15h 30m -1m 33s 03:08 23:49 04:15 22:43 05:05 21:53 13:29 152.06
13
05:44
56° Đông Đông Bắc
21:14
303° Tây Tây Bắc
15h 29m -1m 37s 03:10 23:47 04:16 22:42 05:06 21:52 13:29 152.06
14
05:45
57° Đông Đông Bắc
21:13
303° Tây Tây Bắc
15h 27m -1m 40s 03:12 23:45 04:17 22:40 05:07 21:51 13:29 152.05
15
05:46
57° Đông Đông Bắc
21:12
303° Tây Tây Bắc
15h 25m -1m 44s 03:14 23:43 04:19 22:39 05:08 21:50 13:29 152.05
16
05:47
57° Đông Đông Bắc
21:11
303° Tây Tây Bắc
15h 24m -1m 47s 03:17 23:41 04:20 22:38 05:09 21:49 13:30 152.04
17
05:48
58° Đông Đông Bắc
21:11
302° Tây Tây Bắc
15h 22m -1m 51s 03:19 23:39 04:22 22:37 05:10 21:48 13:30 152.03
18
05:49
58° Đông Đông Bắc
21:10
302° Tây Tây Bắc
15h 20m -1m 54s 03:21 23:37 04:23 22:35 05:12 21:47 13:30 152.02
19
05:50
58° Đông Đông Bắc
21:09
302° Tây Tây Bắc
15h 18m -1m 58s 03:23 23:35 04:25 22:34 05:13 21:46 13:30 152.01
20
05:51
58° Đông Đông Bắc
21:08
302° Tây Tây Bắc
15h 16m -2m 01s 03:25 23:33 04:26 22:33 05:14 21:45 13:30 152.01
21
05:52
59° Đông Đông Bắc
21:07
301° Tây Tây Bắc
15h 14m -2m 04s 03:28 23:30 04:28 22:31 05:15 21:44 13:30 152.00
22
05:54
59° Đông Đông Bắc
21:06
301° Tây Tây Bắc
15h 12m -2m 07s 03:30 23:28 04:29 22:30 05:16 21:43 13:30 151.98
23
05:55
59° Đông Đông Bắc
21:05
300° Tây Tây Bắc
15h 10m -2m 10s 03:32 23:26 04:31 22:28 05:18 21:42 13:30 151.97
24
05:56
60° Đông Đông Bắc
21:04
300° Tây Tây Bắc
15h 07m -2m 13s 03:34 23:24 04:32 22:27 05:19 21:40 13:30 151.96
25
05:57
60° Đông Đông Bắc
21:02
300° Tây Tây Bắc
15h 05m -2m 15s 03:37 23:22 04:34 22:25 05:20 21:39 13:30 151.94
26
05:58
60° Đông Đông Bắc
21:01
300° Tây Tây Bắc
15h 03m -2m 18s 03:39 23:19 04:35 22:24 05:21 21:38 13:30 151.93
27
05:59
61° Đông Đông Bắc
21:00
299° Tây Tây Bắc
15h 00m -2m 21s 03:41 23:17 04:37 22:22 05:23 21:36 13:30 151.91
28
06:00
61° Đông Đông Bắc
20:59
299° Tây Tây Bắc
14h 58m -2m 23s 03:43 23:15 04:39 22:20 05:24 21:35 13:30 151.90
29
06:02
61° Đông Đông Bắc
20:58
298° Tây Tây Bắc
14h 56m -2m 26s 03:46 23:12 04:40 22:19 05:25 21:34 13:30 151.88
30
06:03
62° Đông Đông Bắc
20:56
298° Tây Tây Bắc
14h 53m -2m 28s 03:48 23:10 04:42 22:17 05:27 21:32 13:30 151.86
31
06:04
62° Đông Đông Bắc
20:55
298° Tây Tây Bắc
14h 51m -2m 30s 03:50 23:08 04:43 22:15 05:28 21:31 13:30 151.84

In Greater Sudbury, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Greater Sudbury

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Greater Sudbury

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Greater Sudbury

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí