Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Grenoble, Pháp 🇫🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:46 118.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:00 241.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 14m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 14.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.727 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Grenoble

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
55° Đông Bắc
21:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 33m -0m 43s 03:21 00:01 04:26 22:55 05:15 22:05 13:41 152.09
2
05:54
55° Đông Bắc
21:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 33m -0m 47s 03:22 23:59 04:27 22:54 05:16 22:05 13:41 152.09
3
05:55
56° Đông Bắc
21:27
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m -0m 52s 03:23 23:58 04:28 22:54 05:17 22:05 13:41 152.09
4
05:55
56° Đông Bắc
21:27
304° Bắc Tây Bắc
15h 31m -0m 56s 03:24 23:57 04:28 22:53 05:17 22:04 13:41 152.09
5
05:56
56° Đông Bắc
21:26
304° Bắc Tây Bắc
15h 30m -1m 00s 03:25 23:56 04:29 22:53 05:18 22:04 13:41 152.09
6
05:57
56° Đông Bắc
21:26
304° Bắc Tây Bắc
15h 29m -1m 04s 03:27 23:55 04:30 22:52 05:19 22:04 13:41 152.09
7
05:57
56° Đông Bắc
21:26
304° Bắc Tây Bắc
15h 28m -1m 08s 03:28 23:54 04:31 22:51 05:20 22:03 13:42 152.08
8
05:58
56° Đông Bắc
21:25
304° Tây Tây Bắc
15h 26m -1m 12s 03:30 23:53 04:32 22:51 05:21 22:03 13:42 152.08
9
05:59
56° Đông Đông Bắc
21:25
303° Tây Tây Bắc
15h 25m -1m 16s 03:31 23:51 04:33 22:50 05:21 22:02 13:42 152.08
10
06:00
57° Đông Đông Bắc
21:24
303° Tây Tây Bắc
15h 24m -1m 20s 03:33 23:50 04:34 22:49 05:22 22:01 13:42 152.07
11
06:01
57° Đông Đông Bắc
21:23
303° Tây Tây Bắc
15h 22m -1m 23s 03:35 23:48 04:36 22:48 05:23 22:01 13:42 152.07
12
06:01
57° Đông Đông Bắc
21:23
303° Tây Tây Bắc
15h 21m -1m 27s 03:36 23:47 04:37 22:47 05:24 22:00 13:42 152.07
13
06:02
57° Đông Đông Bắc
21:22
303° Tây Tây Bắc
15h 19m -1m 31s 03:38 23:45 04:38 22:46 05:25 21:59 13:42 152.06
14
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:22
302° Tây Tây Bắc
15h 18m -1m 34s 03:40 23:44 04:39 22:45 05:26 21:58 13:43 152.06
15
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:21
302° Tây Tây Bắc
15h 16m -1m 37s 03:42 23:42 04:40 22:44 05:27 21:57 13:43 152.05
16
06:05
58° Đông Đông Bắc
21:20
302° Tây Tây Bắc
15h 15m -1m 41s 03:44 23:41 04:42 22:43 05:28 21:57 13:43 152.04
17
06:06
58° Đông Đông Bắc
21:19
302° Tây Tây Bắc
15h 13m -1m 44s 03:45 23:39 04:43 22:42 05:29 21:56 13:43 152.03
18
06:07
58° Đông Đông Bắc
21:18
301° Tây Tây Bắc
15h 11m -1m 47s 03:47 23:37 04:44 22:41 05:30 21:55 13:43 152.03
19
06:08
59° Đông Đông Bắc
21:18
301° Tây Tây Bắc
15h 09m -1m 50s 03:49 23:35 04:46 22:39 05:32 21:54 13:43 152.02
20
06:09
59° Đông Đông Bắc
21:17
301° Tây Tây Bắc
15h 07m -1m 54s 03:51 23:33 04:47 22:38 05:33 21:53 13:43 152.01
21
06:10
59° Đông Đông Bắc
21:16
300° Tây Tây Bắc
15h 05m -1m 57s 03:53 23:32 04:48 22:37 05:34 21:52 13:43 152.00
22
06:11
60° Đông Đông Bắc
21:15
300° Tây Tây Bắc
15h 03m -1m 59s 03:55 23:30 04:50 22:35 05:35 21:51 13:43 151.99
23
06:12
60° Đông Đông Bắc
21:14
300° Tây Tây Bắc
15h 01m -2m 02s 03:57 23:28 04:51 22:34 05:36 21:49 13:43 151.97
24
06:13
60° Đông Đông Bắc
21:13
300° Tây Tây Bắc
14h 59m -2m 05s 03:59 23:26 04:53 22:33 05:37 21:48 13:43 151.96
25
06:14
61° Đông Đông Bắc
21:12
299° Tây Tây Bắc
14h 57m -2m 08s 04:01 23:24 04:54 22:31 05:39 21:47 13:43 151.95
26
06:15
61° Đông Đông Bắc
21:11
299° Tây Tây Bắc
14h 55m -2m 10s 04:03 23:22 04:56 22:30 05:40 21:46 13:43 151.93
27
06:16
61° Đông Đông Bắc
21:09
298° Tây Tây Bắc
14h 53m -2m 13s 04:05 23:20 04:57 22:28 05:41 21:45 13:43 151.92
28
06:17
62° Đông Đông Bắc
21:08
298° Tây Tây Bắc
14h 50m -2m 15s 04:07 23:18 04:59 22:27 05:42 21:43 13:43 151.90
29
06:19
62° Đông Đông Bắc
21:07
298° Tây Tây Bắc
14h 48m -2m 18s 04:09 23:16 05:00 22:25 05:44 21:42 13:43 151.88
30
06:20
62° Đông Đông Bắc
21:06
297° Tây Tây Bắc
14h 46m -2m 20s 04:11 23:14 05:02 22:23 05:45 21:41 13:43 151.87
31
06:21
63° Đông Đông Bắc
21:05
297° Tây Tây Bắc
14h 43m -2m 22s 04:13 23:11 05:03 22:22 05:46 21:39 13:43 151.85

In Grenoble, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Grenoble

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Grenoble

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Grenoble

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pháp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí