Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guarulhos, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 ↑ 96.5° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 ↑ 263.3° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 26m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -27.63°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guarulhos
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:26
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 12m | -1m 06s | 05:09 | 18:56 | 05:36 | 18:29 | 06:02 | 18:03 | 12:03 | 150.74 |
2 |
06:27
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | -1m 06s | 05:10 | 18:55 | 05:36 | 18:29 | 06:03 | 18:02 | 12:03 | 150.78 |
3 |
06:27
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 10m | -1m 05s | 05:10 | 18:55 | 05:36 | 18:28 | 06:03 | 18:01 | 12:03 | 150.82 |
4 |
06:28
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | -1m 04s | 05:10 | 18:54 | 05:37 | 18:28 | 06:04 | 18:01 | 12:02 | 150.85 |
5 |
06:28
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 08m | -1m 03s | 05:11 | 18:54 | 05:37 | 18:27 | 06:04 | 18:00 | 12:02 | 150.89 |
6 |
06:28
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | -1m 02s | 05:11 | 18:53 | 05:38 | 18:27 | 06:04 | 18:00 | 12:02 | 150.92 |
7 |
06:29
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -1m 02s | 05:11 | 18:53 | 05:38 | 18:26 | 06:05 | 17:59 | 12:02 | 150.96 |
8 |
06:29
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -1m 01s | 05:12 | 18:52 | 05:38 | 18:26 | 06:05 | 17:59 | 12:02 | 150.99 |
9 |
06:30
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -1m 00s | 05:12 | 18:52 | 05:39 | 18:25 | 06:06 | 17:58 | 12:02 | 151.03 |
10 |
06:30
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 59s | 05:12 | 18:52 | 05:39 | 18:25 | 06:06 | 17:58 | 12:02 | 151.06 |
11 |
06:31
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 58s | 05:13 | 18:51 | 05:40 | 18:24 | 06:07 | 17:57 | 12:02 | 151.10 |
12 |
06:31
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 57s | 05:13 | 18:51 | 05:40 | 18:24 | 06:07 | 17:57 | 12:02 | 151.13 |
13 |
06:32
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 56s | 05:13 | 18:50 | 05:40 | 18:23 | 06:07 | 17:56 | 12:02 | 151.16 |
14 |
06:32
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 55s | 05:14 | 18:50 | 05:41 | 18:23 | 06:08 | 17:56 | 12:02 | 151.19 |
15 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 54s | 05:14 | 18:50 | 05:41 | 18:23 | 06:08 | 17:55 | 12:02 | 151.23 |
16 |
06:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 53s | 05:14 | 18:49 | 05:41 | 18:22 | 06:09 | 17:55 | 12:02 | 151.26 |
17 |
06:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 52s | 05:15 | 18:49 | 05:42 | 18:22 | 06:09 | 17:55 | 12:02 | 151.29 |
18 |
06:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 51s | 05:15 | 18:49 | 05:42 | 18:22 | 06:10 | 17:54 | 12:02 | 151.32 |
19 |
06:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 49s | 05:16 | 18:49 | 05:43 | 18:21 | 06:10 | 17:54 | 12:02 | 151.35 |
20 |
06:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 48s | 05:16 | 18:48 | 05:43 | 18:21 | 06:10 | 17:54 | 12:02 | 151.39 |
21 |
06:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | -0m 47s | 05:16 | 18:48 | 05:43 | 18:21 | 06:11 | 17:53 | 12:02 | 151.42 |
22 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -0m 46s | 05:17 | 18:48 | 05:44 | 18:21 | 06:11 | 17:53 | 12:02 | 151.45 |
23 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 44s | 05:17 | 18:48 | 05:44 | 18:20 | 06:12 | 17:53 | 12:02 | 151.47 |
24 |
06:37
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 43s | 05:17 | 18:48 | 05:45 | 18:20 | 06:12 | 17:53 | 12:02 | 151.50 |
25 |
06:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 42s | 05:18 | 18:47 | 05:45 | 18:20 | 06:13 | 17:52 | 12:03 | 151.53 |
26 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 40s | 05:18 | 18:47 | 05:45 | 18:20 | 06:13 | 17:52 | 12:03 | 151.56 |
27 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 39s | 05:18 | 18:47 | 05:46 | 18:20 | 06:13 | 17:52 | 12:03 | 151.58 |
28 |
06:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 38s | 05:19 | 18:47 | 05:46 | 18:20 | 06:14 | 17:52 | 12:03 | 151.61 |
29 |
06:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 36s | 05:19 | 18:47 | 05:47 | 18:20 | 06:14 | 17:52 | 12:03 | 151.63 |
30 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 35s | 05:20 | 18:47 | 05:47 | 18:19 | 06:15 | 17:52 | 12:03 | 151.66 |
31 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 33s | 05:20 | 18:47 | 05:47 | 18:19 | 06:15 | 17:52 | 12:03 | 151.68 |
All times are in local time for Guarulhos. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Guarulhos, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.