Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guaynabo, Puerto Rico 🇵🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 ↑ 111.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:46 ↑ 248.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 10m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 15.14°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.759 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guaynabo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | +0m 52s | 04:40 | 20:03 | 05:07 | 19:35 | 05:34 | 19:09 | 12:21 | 150.75 |
| 2 |
05:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | +0m 52s | 04:39 | 20:03 | 05:06 | 19:36 | 05:33 | 19:09 | 12:21 | 150.78 |
| 3 |
05:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | +0m 51s | 04:38 | 20:04 | 05:06 | 19:36 | 05:32 | 19:09 | 12:21 | 150.82 |
| 4 |
05:55
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | +0m 50s | 04:38 | 20:04 | 05:05 | 19:37 | 05:32 | 19:10 | 12:21 | 150.85 |
| 5 |
05:55
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | +0m 50s | 04:37 | 20:05 | 05:04 | 19:37 | 05:31 | 19:10 | 12:21 | 150.89 |
| 6 |
05:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | +0m 49s | 04:36 | 20:05 | 05:04 | 19:38 | 05:31 | 19:11 | 12:21 | 150.93 |
| 7 |
05:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | +0m 49s | 04:36 | 20:06 | 05:03 | 19:38 | 05:30 | 19:11 | 12:21 | 150.96 |
| 8 |
05:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 54m | +0m 48s | 04:35 | 20:06 | 05:03 | 19:38 | 05:30 | 19:11 | 12:20 | 151.00 |
| 9 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | +0m 47s | 04:34 | 20:07 | 05:02 | 19:39 | 05:29 | 19:12 | 12:20 | 151.03 |
| 10 |
05:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | +0m 46s | 04:34 | 20:07 | 05:02 | 19:39 | 05:29 | 19:12 | 12:20 | 151.06 |
| 11 |
05:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | +0m 46s | 04:33 | 20:08 | 05:01 | 19:40 | 05:28 | 19:12 | 12:20 | 151.10 |
| 12 |
05:52
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | +0m 45s | 04:33 | 20:08 | 05:01 | 19:40 | 05:28 | 19:13 | 12:20 | 151.13 |
| 13 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | +0m 44s | 04:32 | 20:09 | 05:00 | 19:41 | 05:28 | 19:13 | 12:20 | 151.16 |
| 14 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | +0m 43s | 04:32 | 20:09 | 05:00 | 19:41 | 05:27 | 19:14 | 12:20 | 151.20 |
| 15 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | +0m 43s | 04:31 | 20:10 | 04:59 | 19:42 | 05:27 | 19:14 | 12:20 | 151.23 |
| 16 |
05:50
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | +0m 42s | 04:31 | 20:10 | 04:59 | 19:42 | 05:26 | 19:15 | 12:20 | 151.26 |
| 17 |
05:50
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | +0m 41s | 04:30 | 20:11 | 04:58 | 19:43 | 05:26 | 19:15 | 12:20 | 151.29 |
| 18 |
05:50
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | +0m 40s | 04:30 | 20:11 | 04:58 | 19:43 | 05:26 | 19:15 | 12:20 | 151.33 |
| 19 |
05:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | +0m 39s | 04:29 | 20:12 | 04:58 | 19:43 | 05:25 | 19:16 | 12:20 | 151.36 |
| 20 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +0m 38s | 04:29 | 20:13 | 04:57 | 19:44 | 05:25 | 19:16 | 12:20 | 151.39 |
| 21 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +0m 37s | 04:28 | 20:13 | 04:57 | 19:44 | 05:25 | 19:17 | 12:21 | 151.42 |
| 22 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | +0m 36s | 04:28 | 20:14 | 04:57 | 19:45 | 05:24 | 19:17 | 12:21 | 151.45 |
| 23 |
05:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | +0m 35s | 04:28 | 20:14 | 04:56 | 19:45 | 05:24 | 19:17 | 12:21 | 151.48 |
| 24 |
05:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +0m 34s | 04:27 | 20:15 | 04:56 | 19:46 | 05:24 | 19:18 | 12:21 | 151.50 |
| 25 |
05:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +0m 33s | 04:27 | 20:15 | 04:56 | 19:46 | 05:24 | 19:18 | 12:21 | 151.53 |
| 26 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +0m 32s | 04:27 | 20:16 | 04:56 | 19:47 | 05:24 | 19:19 | 12:21 | 151.56 |
| 27 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +0m 31s | 04:26 | 20:16 | 04:55 | 19:47 | 05:23 | 19:19 | 12:21 | 151.59 |
| 28 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +0m 30s | 04:26 | 20:17 | 04:55 | 19:48 | 05:23 | 19:20 | 12:21 | 151.61 |
| 29 |
05:47
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +0m 29s | 04:26 | 20:17 | 04:55 | 19:48 | 05:23 | 19:20 | 12:21 | 151.63 |
| 30 |
05:47
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +0m 28s | 04:26 | 20:18 | 04:55 | 19:49 | 05:23 | 19:20 | 12:21 | 151.66 |
| 31 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +0m 27s | 04:26 | 20:18 | 04:55 | 19:49 | 05:23 | 19:21 | 12:22 | 151.68 |
|
All times are in local time for Guaynabo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Guaynabo, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 29 to 31.