Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gujranwala, Pakistan 🇵🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 40.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gujranwala

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:57
63° ENE
19:04
297° WNW
14h 06m +0m 50s 03:19 20:43 03:55 20:06 04:29 19:33 12:01 151.69
2
04:57
63° ENE
19:05
297° WNW
14h 07m +0m 48s 03:18 20:44 03:55 20:07 04:29 19:33 12:01 151.72
3
04:57
63° ENE
19:05
297° WNW
14h 08m +0m 46s 03:18 20:44 03:54 20:08 04:28 19:34 12:01 151.74
4
04:57
63° ENE
19:06
297° WNW
14h 09m +0m 43s 03:17 20:45 03:54 20:08 04:28 19:34 12:01 151.76
5
04:56
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 09m +0m 41s 03:17 20:46 03:54 20:09 04:28 19:35 12:01 151.78
6
04:56
62° ENE
19:07
298° WNW
14h 10m +0m 39s 03:17 20:47 03:54 20:10 04:28 19:35 12:01 151.80
7
04:56
62° ENE
19:07
298° WNW
14h 11m +0m 36s 03:16 20:47 03:53 20:10 04:28 19:36 12:02 151.81
8
04:56
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 11m +0m 34s 03:16 20:48 03:53 20:11 04:27 19:36 12:02 151.83
9
04:56
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 12m +0m 31s 03:16 20:48 03:53 20:11 04:27 19:37 12:02 151.85
10
04:56
62° ENE
19:09
298° WNW
14h 12m +0m 29s 03:16 20:49 03:53 20:12 04:27 19:37 12:02 151.87
11
04:56
62° ENE
19:09
298° WNW
14h 13m +0m 26s 03:16 20:50 03:53 20:12 04:27 19:38 12:02 151.88
12
04:56
62° ENE
19:09
298° WNW
14h 13m +0m 24s 03:15 20:50 03:53 20:13 04:27 19:38 12:03 151.90
13
04:56
62° ENE
19:10
298° WNW
14h 13m +0m 21s 03:15 20:51 03:53 20:13 04:27 19:39 12:03 151.92
14
04:56
62° ENE
19:10
298° WNW
14h 14m +0m 19s 03:15 20:51 03:53 20:14 04:27 19:39 12:03 151.93
15
04:56
62° ENE
19:11
298° WNW
14h 14m +0m 16s 03:15 20:51 03:53 20:14 04:27 19:39 12:03 151.95
16
04:56
62° ENE
19:11
298° WNW
14h 14m +0m 13s 03:15 20:52 03:53 20:14 04:27 19:40 12:03 151.96
17
04:56
62° ENE
19:11
298° WNW
14h 14m +0m 11s 03:15 20:52 03:53 20:15 04:27 19:40 12:04 151.98
18
04:56
61° ENE
19:11
299° WNW
14h 14m +0m 08s 03:15 20:52 03:53 20:15 04:28 19:40 12:04 151.99
19
04:57
61° ENE
19:12
299° WNW
14h 15m +0m 06s 03:16 20:53 03:53 20:15 04:28 19:41 12:04 152.00
20
04:57
61° ENE
19:12
299° WNW
14h 15m +0m 03s 03:16 20:53 03:53 20:15 04:28 19:41 12:04 152.01
21
04:57
61° ENE
19:12
299° WNW
14h 15m +0m 00s 03:16 20:53 03:54 20:16 04:28 19:41 12:05 152.02
22
04:57
61° ENE
19:12
299° WNW
14h 15m -0m 01s 03:16 20:53 03:54 20:16 04:28 19:41 12:05 152.03
23
04:57
61° ENE
19:13
299° WNW
14h 15m -0m 04s 03:16 20:53 03:54 20:16 04:29 19:41 12:05 152.04
24
04:58
61° ENE
19:13
298° WNW
14h 14m -0m 07s 03:17 20:54 03:54 20:16 04:29 19:42 12:05 152.05
25
04:58
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 14m -0m 09s 03:17 20:54 03:55 20:16 04:29 19:42 12:05 152.06
26
04:58
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 14m -0m 12s 03:17 20:54 03:55 20:16 04:29 19:42 12:06 152.07
27
04:59
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 14m -0m 14s 03:18 20:54 03:55 20:16 04:30 19:42 12:06 152.07
28
04:59
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 14m -0m 17s 03:18 20:54 03:56 20:16 04:30 19:42 12:06 152.08
29
05:00
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 13m -0m 42s 03:19 20:54 03:56 20:16 04:31 19:42 12:06 152.08
30
05:00
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 13m +0m 00s 03:19 20:54 03:57 20:16 04:31 19:42 12:06 152.08

In Gujranwala, the earliest sunrise of June is on tháng 6 05 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gujranwala

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gujranwala

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gujranwala

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pakistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí