Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guliston, Uzbekistan 🇺🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:19 ↑ 116.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 ↑ 243.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 42m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -50.35°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.776 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guliston
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:08
↑
83° Đông
|
18:49
↑
277° Tây
|
12h 40m | +2m 40s | 04:35 | 20:23 | 05:08 | 19:49 | 05:40 | 19:17 | 12:28 | 149.50 |
| 2 |
06:07
↑
83° Đông
|
18:50
↑
278° Tây
|
12h 42m | +2m 39s | 04:33 | 20:24 | 05:06 | 19:50 | 05:39 | 19:18 | 12:28 | 149.54 |
| 3 |
06:05
↑
82° Đông
|
18:51
↑
278° Tây
|
12h 45m | +2m 39s | 04:31 | 20:25 | 05:05 | 19:52 | 05:37 | 19:19 | 12:28 | 149.58 |
| 4 |
06:04
↑
82° Đông
|
18:52
↑
278° Tây
|
12h 48m | +2m 39s | 04:29 | 20:27 | 05:03 | 19:53 | 05:35 | 19:20 | 12:27 | 149.62 |
| 5 |
06:02
↑
81° Đông
|
18:53
↑
279° Tây
|
12h 50m | +2m 38s | 04:27 | 20:28 | 05:01 | 19:54 | 05:34 | 19:21 | 12:27 | 149.66 |
| 6 |
06:00
↑
81° Đông
|
18:54
↑
280° Tây
|
12h 53m | +2m 38s | 04:25 | 20:29 | 05:00 | 19:55 | 05:32 | 19:22 | 12:27 | 149.71 |
| 7 |
05:59
↑
80° Đông
|
18:55
↑
280° Tây
|
12h 56m | +2m 37s | 04:23 | 20:31 | 04:58 | 19:56 | 05:30 | 19:23 | 12:27 | 149.75 |
| 8 |
05:57
↑
80° Đông
|
18:56
↑
280° Tây
|
12h 58m | +2m 37s | 04:22 | 20:32 | 04:56 | 19:57 | 05:29 | 19:24 | 12:26 | 149.79 |
| 9 |
05:56
↑
79° Đông
|
18:57
↑
281° Tây
|
13h 01m | +2m 37s | 04:20 | 20:33 | 04:54 | 19:59 | 05:27 | 19:25 | 12:26 | 149.83 |
| 10 |
05:54
↑
79° Đông
|
18:58
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +2m 36s | 04:18 | 20:35 | 04:52 | 20:00 | 05:26 | 19:27 | 12:26 | 149.87 |
| 11 |
05:52
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +2m 36s | 04:16 | 20:36 | 04:51 | 20:01 | 05:24 | 19:28 | 12:25 | 149.91 |
| 12 |
05:51
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +2m 35s | 04:14 | 20:37 | 04:49 | 20:02 | 05:22 | 19:29 | 12:25 | 149.96 |
| 13 |
05:49
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +2m 34s | 04:12 | 20:39 | 04:47 | 20:03 | 05:21 | 19:30 | 12:25 | 150.00 |
| 14 |
05:48
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +2m 34s | 04:10 | 20:40 | 04:46 | 20:05 | 05:19 | 19:31 | 12:25 | 150.04 |
| 15 |
05:46
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +2m 33s | 04:08 | 20:42 | 04:44 | 20:06 | 05:18 | 19:32 | 12:24 | 150.08 |
| 16 |
05:45
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +2m 33s | 04:06 | 20:43 | 04:42 | 20:07 | 05:16 | 19:33 | 12:24 | 150.12 |
| 17 |
05:43
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +2m 32s | 04:05 | 20:44 | 04:40 | 20:08 | 05:14 | 19:34 | 12:24 | 150.17 |
| 18 |
05:42
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +2m 31s | 04:03 | 20:46 | 04:39 | 20:10 | 05:13 | 19:35 | 12:24 | 150.21 |
| 19 |
05:40
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +2m 30s | 04:01 | 20:47 | 04:37 | 20:11 | 05:11 | 19:37 | 12:24 | 150.25 |
| 20 |
05:39
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +2m 30s | 03:59 | 20:49 | 04:35 | 20:12 | 05:10 | 19:38 | 12:23 | 150.29 |
| 21 |
05:37
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +2m 29s | 03:57 | 20:50 | 04:34 | 20:13 | 05:08 | 19:39 | 12:23 | 150.34 |
| 22 |
05:36
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +2m 28s | 03:55 | 20:52 | 04:32 | 20:15 | 05:07 | 19:40 | 12:23 | 150.38 |
| 23 |
05:35
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +2m 27s | 03:53 | 20:53 | 04:30 | 20:16 | 05:05 | 19:41 | 12:23 | 150.42 |
| 24 |
05:33
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +2m 26s | 03:52 | 20:55 | 04:29 | 20:17 | 05:04 | 19:42 | 12:23 | 150.46 |
| 25 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +2m 25s | 03:50 | 20:56 | 04:27 | 20:18 | 05:02 | 19:43 | 12:22 | 150.50 |
| 26 |
05:30
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 24s | 03:48 | 20:58 | 04:26 | 20:20 | 05:01 | 19:44 | 12:22 | 150.54 |
| 27 |
05:29
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +2m 23s | 03:46 | 20:59 | 04:24 | 20:21 | 04:59 | 19:46 | 12:22 | 150.58 |
| 28 |
05:28
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +2m 22s | 03:44 | 21:01 | 04:22 | 20:22 | 04:58 | 19:47 | 12:22 | 150.62 |
| 29 |
05:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +2m 21s | 03:43 | 21:02 | 04:21 | 20:23 | 04:56 | 19:48 | 12:22 | 150.66 |
| 30 |
05:25
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +2m 19s | 03:41 | 21:04 | 04:19 | 20:25 | 04:55 | 19:49 | 12:22 | 150.69 |
|
All times are in local time for Guliston. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Guliston, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.