Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guliston, Uzbekistan 🇺🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:19 ↑ 116.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 ↑ 243.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 42m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 23.58°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.762 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guliston
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:56
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +1m 10s | 02:55 | 21:50 | 03:43 | 21:02 | 04:23 | 20:22 | 12:22 | 151.69 |
| 2 |
04:56
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +1m 07s | 02:55 | 21:51 | 03:42 | 21:03 | 04:23 | 20:22 | 12:22 | 151.72 |
| 3 |
04:56
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +1m 04s | 02:54 | 21:52 | 03:41 | 21:04 | 04:22 | 20:23 | 12:23 | 151.74 |
| 4 |
04:55
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +1m 01s | 02:53 | 21:53 | 03:41 | 21:05 | 04:22 | 20:24 | 12:23 | 151.76 |
| 5 |
04:55
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +0m 58s | 02:52 | 21:54 | 03:40 | 21:06 | 04:22 | 20:25 | 12:23 | 151.78 |
| 6 |
04:55
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +0m 54s | 02:52 | 21:55 | 03:40 | 21:07 | 04:21 | 20:25 | 12:23 | 151.80 |
| 7 |
04:54
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +0m 51s | 02:51 | 21:56 | 03:39 | 21:07 | 04:21 | 20:26 | 12:23 | 151.81 |
| 8 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 47s | 02:51 | 21:57 | 03:39 | 21:08 | 04:21 | 20:27 | 12:23 | 151.83 |
| 9 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 44s | 02:50 | 21:58 | 03:39 | 21:09 | 04:20 | 20:27 | 12:24 | 151.85 |
| 10 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +0m 40s | 02:50 | 21:59 | 03:39 | 21:10 | 04:20 | 20:28 | 12:24 | 151.87 |
| 11 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +0m 37s | 02:49 | 21:59 | 03:38 | 21:10 | 04:20 | 20:28 | 12:24 | 151.88 |
| 12 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +0m 33s | 02:49 | 22:00 | 03:38 | 21:11 | 04:20 | 20:29 | 12:24 | 151.90 |
| 13 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +0m 30s | 02:49 | 22:01 | 03:38 | 21:11 | 04:20 | 20:29 | 12:24 | 151.92 |
| 14 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +0m 26s | 02:48 | 22:01 | 03:38 | 21:12 | 04:20 | 20:30 | 12:25 | 151.93 |
| 15 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +0m 23s | 02:48 | 22:02 | 03:38 | 21:12 | 04:20 | 20:30 | 12:25 | 151.95 |
| 16 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +0m 19s | 02:48 | 22:02 | 03:38 | 21:13 | 04:20 | 20:31 | 12:25 | 151.96 |
| 17 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +0m 15s | 02:48 | 22:03 | 03:38 | 21:13 | 04:20 | 20:31 | 12:25 | 151.98 |
| 18 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +0m 12s | 02:48 | 22:03 | 03:38 | 21:13 | 04:20 | 20:31 | 12:25 | 151.99 |
| 19 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +0m 08s | 02:48 | 22:04 | 03:38 | 21:14 | 04:20 | 20:31 | 12:26 | 152.00 |
| 20 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +0m 04s | 02:48 | 22:04 | 03:38 | 21:14 | 04:20 | 20:32 | 12:26 | 152.01 |
| 21 |
04:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +0m 01s | 02:48 | 22:04 | 03:38 | 21:14 | 04:20 | 20:32 | 12:26 | 152.02 |
| 22 |
04:55
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -0m 02s | 02:49 | 22:04 | 03:38 | 21:14 | 04:21 | 20:32 | 12:26 | 152.03 |
| 23 |
04:55
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -0m 06s | 02:49 | 22:04 | 03:39 | 21:14 | 04:21 | 20:32 | 12:27 | 152.04 |
| 24 |
04:55
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -0m 09s | 02:49 | 22:04 | 03:39 | 21:15 | 04:21 | 20:32 | 12:27 | 152.05 |
| 25 |
04:55
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -0m 13s | 02:50 | 22:04 | 03:39 | 21:15 | 04:22 | 20:32 | 12:27 | 152.06 |
| 26 |
04:56
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -0m 17s | 02:50 | 22:04 | 03:40 | 21:15 | 04:22 | 20:33 | 12:27 | 152.07 |
| 27 |
04:56
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -0m 20s | 02:51 | 22:04 | 03:40 | 21:15 | 04:22 | 20:33 | 12:27 | 152.07 |
| 28 |
04:57
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -0m 24s | 02:51 | 22:04 | 03:41 | 21:14 | 04:23 | 20:32 | 12:28 | 152.08 |
| 29 |
04:57
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -0m 28s | 02:52 | 22:04 | 03:41 | 21:14 | 04:23 | 20:32 | 12:28 | 152.08 |
| 30 |
04:57
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -0m 31s | 02:52 | 22:03 | 03:42 | 21:14 | 04:24 | 20:32 | 12:28 | 152.08 |
|
All times are in local time for Guliston. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Guliston, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.