Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gustavia, Saint Barthélemy 🇧🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 35m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 31.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.240 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gustavia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
85° ESE
18:24
275° WNW
12h 18m +1m 00s 04:52 19:37 05:18 19:12 05:43 18:47 12:15 149.51
2
06:04
84° ESE
18:24
276° WNW
12h 19m +1m 00s 04:51 19:38 05:17 19:12 05:42 18:47 12:15 149.55
3
06:04
84° ESE
18:25
276° WNW
12h 20m +1m 00s 04:50 19:38 05:16 19:12 05:41 18:47 12:14 149.59
4
06:03
84° ESE
18:25
277° WNW
12h 21m +1m 00s 04:49 19:38 05:15 19:13 05:41 18:47 12:14 149.64
5
06:02
83° ESE
18:25
277° WNW
12h 22m +0m 59s 04:49 19:39 05:14 19:13 05:40 18:47 12:14 149.68
6
06:01
83° ESE
18:25
277° WNW
12h 23m +0m 59s 04:48 19:39 05:13 19:13 05:39 18:48 12:13 149.72
7
06:01
82° ESE
18:26
278° WNW
12h 24m +0m 59s 04:47 19:39 05:13 19:13 05:38 18:48 12:13 149.76
8
06:00
82° ESE
18:26
278° WNW
12h 25m +0m 59s 04:46 19:40 05:12 19:14 05:37 18:48 12:13 149.80
9
05:59
82° ESE
18:26
279° WNW
12h 26m +0m 59s 04:45 19:40 05:11 19:14 05:37 18:48 12:13 149.85
10
05:58
81° ESE
18:26
279° WNW
12h 27m +0m 58s 04:44 19:40 05:10 19:14 05:36 18:49 12:12 149.89
11
05:57
81° ESE
18:26
279° WNW
12h 28m +0m 58s 04:43 19:41 05:09 19:15 05:35 18:49 12:12 149.93
12
05:57
80° ESE
18:27
280° WNW
12h 29m +0m 58s 04:43 19:41 05:09 19:15 05:34 18:49 12:12 149.97
13
05:56
80° ESE
18:27
280° WNW
12h 30m +0m 58s 04:42 19:41 05:08 19:15 05:33 18:49 12:11 150.01
14
05:55
80° ESE
18:27
280° WNW
12h 31m +0m 58s 04:41 19:42 05:07 19:16 05:33 18:50 12:11 150.06
15
05:55
79° ESE
18:27
281° WNW
12h 32m +0m 57s 04:40 19:42 05:06 19:16 05:32 18:50 12:11 150.10
16
05:54
79° ESE
18:28
281° NW
12h 33m +0m 57s 04:39 19:42 05:05 19:16 05:31 18:50 12:11 150.14
17
05:53
79° E
18:28
282° NW
12h 34m +0m 57s 04:38 19:43 05:05 19:16 05:30 18:51 12:11 150.18
18
05:52
78° E
18:28
282° NW
12h 35m +0m 56s 04:37 19:43 05:04 19:17 05:30 18:51 12:10 150.23
19
05:52
78° E
18:28
282° NW
12h 36m +0m 56s 04:37 19:44 05:03 19:17 05:29 18:51 12:10 150.27
20
05:51
78° E
18:29
283° NW
12h 37m +0m 56s 04:36 19:44 05:02 19:17 05:28 18:51 12:10 150.31
21
05:50
77° E
18:29
283° NW
12h 38m +0m 55s 04:35 19:44 05:02 19:18 05:28 18:52 12:10 150.35
22
05:50
77° E
18:29
283° NW
12h 39m +0m 55s 04:34 19:45 05:01 19:18 05:27 18:52 12:09 150.39
23
05:49
76° E
18:29
284° NW
12h 40m +0m 55s 04:33 19:45 05:00 19:19 05:26 18:52 12:09 150.43
24
05:48
76° E
18:30
284° NW
12h 41m +0m 54s 04:33 19:46 04:59 19:19 05:26 18:53 12:09 150.47
25
05:48
76° E
18:30
284° NW
12h 42m +0m 54s 04:32 19:46 04:59 19:19 05:25 18:53 12:09 150.51
26
05:47
75° E
18:30
285° NW
12h 43m +0m 53s 04:31 19:47 04:58 19:20 05:24 18:53 12:09 150.55
27
05:47
75° E
18:31
285° NW
12h 43m +0m 53s 04:30 19:47 04:57 19:20 05:24 18:54 12:09 150.59
28
05:46
75° E
18:31
286° NW
12h 44m +0m 52s 04:30 19:47 04:57 19:20 05:23 18:54 12:08 150.63
29
05:45
74° E
18:31
286° NW
12h 45m +0m 52s 04:29 19:48 04:56 19:21 05:22 18:54 12:08 150.67
30
05:45
74° E
18:31
286° NW
12h 46m +0m 51s 04:28 19:48 04:55 19:21 05:22 18:55 12:08 150.71

In Gustavia, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gustavia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gustavia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gustavia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí