Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:44 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -50.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
106° ESE
17:29
254° WSW
11h 05m -1m 25s 05:04 18:48 05:31 18:21 05:59 17:53 11:56 148.48
2
06:24
106° ESE
17:28
254° WSW
11h 03m -1m 24s 05:05 18:48 05:32 18:20 06:00 17:53 11:56 148.44
3
06:25
107° ESE
17:27
253° WSW
11h 02m -1m 23s 05:05 18:47 05:33 18:20 06:00 17:52 11:56 148.40
4
06:26
107° ESE
17:27
253° WSW
11h 01m -1m 22s 05:06 18:46 05:33 18:19 06:01 17:51 11:56 148.36
5
06:26
107° ESE
17:26
252° WSW
10h 59m -1m 21s 05:06 18:46 05:34 18:18 06:02 17:51 11:56 148.32
6
06:27
108° ESE
17:25
252° WSW
10h 58m -1m 20s 05:07 18:45 05:35 18:18 06:02 17:50 11:56 148.29
7
06:28
108° ESE
17:25
252° WSW
10h 56m -1m 19s 05:08 18:45 05:35 18:17 06:03 17:50 11:56 148.25
8
06:28
108° ESE
17:24
252° WSW
10h 55m -1m 18s 05:08 18:44 05:36 18:17 06:04 17:49 11:56 148.21
9
06:29
109° ESE
17:24
251° WSW
10h 54m -1m 17s 05:09 18:44 05:36 18:16 06:04 17:48 11:56 148.18
10
06:30
109° ESE
17:23
251° WSW
10h 53m -1m 16s 05:10 18:43 05:37 18:16 06:05 17:48 11:57 148.14
11
06:31
109° ESE
17:23
250° WSW
10h 51m -1m 15s 05:10 18:43 05:38 18:15 06:06 17:47 11:57 148.11
12
06:31
110° ESE
17:22
250° WSW
10h 50m -1m 14s 05:11 18:43 05:38 18:15 06:06 17:47 11:57 148.08
13
06:32
110° ESE
17:22
250° WSW
10h 49m -1m 13s 05:11 18:42 05:39 18:15 06:07 17:47 11:57 148.04
14
06:33
110° ESE
17:21
250° WSW
10h 48m -1m 12s 05:12 18:42 05:40 18:14 06:08 17:46 11:57 148.01
15
06:34
111° ESE
17:21
249° WSW
10h 46m -1m 10s 05:13 18:42 05:40 18:14 06:09 17:46 11:57 147.98
16
06:34
111° ESE
17:20
249° WSW
10h 45m -1m 09s 05:13 18:41 05:41 18:14 06:09 17:45 11:57 147.95
17
06:35
111° ESE
17:20
249° WSW
10h 44m -1m 08s 05:14 18:41 05:42 18:13 06:10 17:45 11:58 147.92
18
06:36
111° ESE
17:20
248° WSW
10h 43m -1m 06s 05:15 18:41 05:43 18:13 06:11 17:45 11:58 147.88
19
06:37
112° ESE
17:19
248° WSW
10h 42m -1m 05s 05:15 18:41 05:43 18:13 06:11 17:45 11:58 147.85
20
06:38
112° ESE
17:19
248° WSW
10h 41m -1m 04s 05:16 18:41 05:44 18:13 06:12 17:44 11:58 147.82
21
06:38
112° ESE
17:19
248° WSW
10h 40m -1m 02s 05:17 18:40 05:45 18:12 06:13 17:44 11:59 147.79
22
06:39
112° ESE
17:18
248° WSW
10h 39m -1m 01s 05:17 18:40 05:45 18:12 06:14 17:44 11:59 147.76
23
06:40
113° ESE
17:18
247° WSW
10h 38m -0m 59s 05:18 18:40 05:46 18:12 06:14 17:44 11:59 147.73
24
06:41
113° ESE
17:18
247° WSW
10h 37m -0m 57s 05:19 18:40 05:47 18:12 06:15 17:44 11:59 147.70
25
06:41
113° ESE
17:18
247° WSW
10h 36m -0m 56s 05:19 18:40 05:47 18:12 06:16 17:43 12:00 147.68
26
06:42
113° ESE
17:18
246° WSW
10h 35m -0m 54s 05:20 18:40 05:48 18:12 06:17 17:43 12:00 147.65
27
06:43
114° ESE
17:18
246° WSW
10h 34m -0m 52s 05:21 18:40 05:49 18:12 06:17 17:43 12:00 147.62
28
06:44
114° ESE
17:18
246° WSW
10h 33m -0m 50s 05:21 18:40 05:49 18:12 06:18 17:43 12:01 147.59
29
06:44
114° ESE
17:17
246° WSW
10h 33m -0m 49s 05:22 18:40 05:50 18:12 06:19 17:43 12:01 147.57
30
06:45
114° ESE
17:17
246° WSW
10h 32m -0m 47s 05:23 18:40 05:51 18:12 06:19 17:43 12:01 147.54

In Ha'il, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ha'il

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ha'il

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ha'il

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí