Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 54m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -49.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:59
109° ESE
17:54
251° WSW
10h 54m +1m 17s 05:39 19:14 06:07 18:46 06:34 18:19 12:26 147.42
2
06:59
108° ESE
17:54
252° WSW
10h 55m +1m 18s 05:39 19:15 06:06 18:47 06:34 18:19 12:26 147.44
3
06:58
108° ESE
17:55
252° WSW
10h 57m +1m 19s 05:38 19:15 06:06 18:48 06:33 18:20 12:27 147.46
4
06:58
108° ESE
17:56
252° WSW
10h 58m +1m 20s 05:38 19:16 06:05 18:48 06:33 18:21 12:27 147.48
5
06:57
108° ESE
17:57
253° WSW
10h 59m +1m 21s 05:37 19:17 06:05 18:49 06:32 18:21 12:27 147.50
6
06:56
107° ESE
17:58
253° WSW
11h 01m +1m 22s 05:37 19:17 06:04 18:50 06:32 18:22 12:27 147.53
7
06:56
107° ESE
17:58
253° WSW
11h 02m +1m 23s 05:36 19:18 06:04 18:51 06:31 18:23 12:27 147.55
8
06:55
106° ESE
17:59
254° WSW
11h 03m +1m 24s 05:36 19:19 06:03 18:51 06:31 18:24 12:27 147.58
9
06:54
106° ESE
18:00
254° WSW
11h 05m +1m 25s 05:35 19:19 06:02 18:52 06:30 18:24 12:27 147.60
10
06:54
106° ESE
18:01
254° WSW
11h 06m +1m 26s 05:34 19:20 06:02 18:53 06:29 18:25 12:27 147.63
11
06:53
105° ESE
18:01
255° WSW
11h 08m +1m 26s 05:34 19:20 06:01 18:53 06:29 18:26 12:27 147.65
12
06:52
105° ESE
18:02
255° WSW
11h 09m +1m 27s 05:33 19:21 06:00 18:54 06:28 18:26 12:27 147.68
13
06:52
105° ESE
18:03
256° WSW
11h 11m +1m 28s 05:33 19:22 06:00 18:54 06:27 18:27 12:27 147.71
14
06:51
104° ESE
18:03
256° WSW
11h 12m +1m 29s 05:32 19:22 05:59 18:55 06:26 18:28 12:27 147.74
15
06:50
104° ESE
18:04
256° WSW
11h 14m +1m 29s 05:31 19:23 05:58 18:56 06:26 18:28 12:27 147.77
16
06:49
103° ESE
18:05
257° WSW
11h 15m +1m 30s 05:30 19:24 05:58 18:56 06:25 18:29 12:27 147.80
17
06:48
103° ESE
18:05
257° WSW
11h 17m +1m 30s 05:30 19:24 05:57 18:57 06:24 18:30 12:27 147.83
18
06:47
103° ESE
18:06
258° WSW
11h 18m +1m 31s 05:29 19:25 05:56 18:58 06:23 18:30 12:27 147.86
19
06:47
102° ESE
18:07
258° WSW
11h 20m +1m 32s 05:28 19:25 05:55 18:58 06:22 18:31 12:27 147.89
20
06:46
102° ESE
18:07
258° WSW
11h 21m +1m 32s 05:27 19:26 05:54 18:59 06:22 18:32 12:26 147.93
21
06:45
101° ESE
18:08
259° W
11h 23m +1m 33s 05:27 19:27 05:54 18:59 06:21 18:32 12:26 147.96
22
06:44
101° E
18:09
259° W
11h 24m +1m 33s 05:26 19:27 05:53 19:00 06:20 18:33 12:26 147.99
23
06:43
101° E
18:09
260° W
11h 26m +1m 34s 05:25 19:28 05:52 19:01 06:19 18:34 12:26 148.03
24
06:42
100° E
18:10
260° W
11h 27m +1m 34s 05:24 19:28 05:51 19:01 06:18 18:34 12:26 148.06
25
06:41
100° E
18:11
260° W
11h 29m +1m 34s 05:23 19:29 05:50 19:02 06:17 18:35 12:26 148.10
26
06:40
99° E
18:11
261° W
11h 31m +1m 35s 05:22 19:29 05:49 19:02 06:16 18:35 12:26 148.13
27
06:39
99° E
18:12
261° W
11h 32m +1m 35s 05:21 19:30 05:48 19:03 06:15 18:36 12:25 148.17
28
06:38
98° E
18:13
262° W
11h 34m +1m 35s 05:20 19:31 05:47 19:04 06:14 18:37 12:25 148.21

In Ha'il, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ha'il

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ha'il

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ha'il

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí