Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 54m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 72.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.275 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:37
98° Đông
18:13
262° Tây
11h 35m +1m 36s 05:19 19:31 05:46 19:04 06:13 18:37 12:25 148.24
2
06:36
98° Đông
18:14
263° Tây
11h 37m +1m 36s 05:18 19:32 05:45 19:05 06:12 18:38 12:25 148.28
3
06:35
97° Đông
18:14
263° Tây
11h 39m +1m 36s 05:17 19:32 05:44 19:05 06:11 18:38 12:25 148.31
4
06:34
97° Đông
18:15
263° Tây
11h 40m +1m 37s 05:16 19:33 05:43 19:06 06:10 18:39 12:24 148.35
5
06:33
96° Đông
18:16
264° Tây
11h 42m +1m 37s 05:15 19:33 05:42 19:06 06:09 18:39 12:24 148.39
6
06:32
96° Đông
18:16
264° Tây
11h 44m +1m 37s 05:14 19:34 05:41 19:07 06:08 18:40 12:24 148.42
7
06:31
96° Đông
18:17
265° Tây
11h 45m +1m 37s 05:13 19:35 05:40 19:08 06:07 18:41 12:24 148.46
8
06:30
95° Đông
18:17
265° Tây
11h 47m +1m 37s 05:12 19:35 05:39 19:08 06:06 18:41 12:24 148.50
9
06:29
95° Đông
18:18
266° Tây
11h 48m +1m 38s 05:11 19:36 05:38 19:09 06:05 18:42 12:23 148.54
10
06:28
94° Đông
18:18
266° Tây
11h 50m +1m 38s 05:10 19:36 05:37 19:09 06:04 18:42 12:23 148.58
11
06:27
94° Đông
18:19
266° Tây
11h 52m +1m 38s 05:09 19:37 05:36 19:10 06:03 18:43 12:23 148.61
12
06:26
93° Đông
18:20
267° Tây
11h 53m +1m 38s 05:08 19:37 05:35 19:10 06:02 18:43 12:23 148.65
13
06:25
93° Đông
18:20
267° Tây
11h 55m +1m 38s 05:07 19:38 05:34 19:11 06:01 18:44 12:22 148.69
14
06:24
92° Đông
18:21
268° Tây
11h 57m +1m 38s 05:06 19:39 05:33 19:11 06:00 18:44 12:22 148.73
15
06:22
92° Đông
18:21
268° Tây
11h 58m +1m 38s 05:05 19:39 05:32 19:12 05:59 18:45 12:22 148.77
16
06:21
92° Đông
18:22
269° Tây
12h 00m +1m 38s 05:03 19:40 05:31 19:12 05:58 18:45 12:21 148.82
17
06:20
91° Đông
18:22
269° Tây
12h 02m +1m 38s 05:02 19:40 05:29 19:13 05:56 18:46 12:21 148.86
18
06:19
91° Đông
18:23
270° Tây
12h 03m +1m 38s 05:01 19:41 05:28 19:14 05:55 18:47 12:21 148.90
19
06:18
90° Đông
18:23
270° Tây
12h 05m +1m 38s 05:00 19:41 05:27 19:14 05:54 18:47 12:21 148.94
20
06:17
90° Đông
18:24
270° Tây
12h 07m +1m 38s 04:59 19:42 05:26 19:15 05:53 18:48 12:20 148.98
21
06:16
89° Đông
18:24
271° Tây
12h 08m +1m 38s 04:58 19:43 05:25 19:15 05:52 18:48 12:20 149.03
22
06:15
89° Đông
18:25
271° Tây
12h 10m +1m 38s 04:56 19:43 05:24 19:16 05:51 18:49 12:20 149.07
23
06:13
88° Đông
18:25
272° Tây
12h 11m +1m 38s 04:55 19:44 05:23 19:16 05:50 18:49 12:19 149.11
24
06:12
88° Đông
18:26
272° Tây
12h 13m +1m 38s 04:54 19:44 05:21 19:17 05:49 18:50 12:19 149.16
25
06:11
88° Đông
18:26
273° Tây
12h 15m +1m 38s 04:53 19:45 05:20 19:17 05:47 18:50 12:19 149.20
26
06:10
87° Đông
18:27
273° Tây
12h 16m +1m 38s 04:52 19:46 05:19 19:18 05:46 18:51 12:18 149.24
27
06:09
87° Đông
18:27
274° Tây
12h 18m +1m 38s 04:50 19:46 05:18 19:19 05:45 18:51 12:18 149.28
28
06:08
86° Đông
18:28
274° Tây
12h 20m +1m 38s 04:49 19:47 05:17 19:19 05:44 18:52 12:18 149.33
29
06:07
86° Đông
18:29
274° Tây
12h 21m +1m 38s 04:48 19:47 05:16 19:20 05:43 18:52 12:18 149.37
30
06:06
85° Đông
18:29
275° Tây
12h 23m +1m 37s 04:47 19:48 05:15 19:20 05:42 18:53 12:17 149.41
31
06:05
85° Đông
18:30
275° Tây
12h 25m +1m 37s 04:46 19:49 05:13 19:21 05:41 18:53 12:17 149.46

In Ha'il, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ha'il

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ha'il

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ha'il

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí