Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:44 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 33.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
72° ENE
18:46
288° WNW
13h 12m +1m 23s 04:09 20:11 04:40 19:41 05:09 19:11 12:10 150.74
2
05:33
72° ENE
18:47
288° WNW
13h 13m +1m 22s 04:08 20:12 04:39 19:41 05:08 19:12 12:10 150.77
3
05:32
72° ENE
18:47
288° WNW
13h 15m +1m 21s 04:07 20:13 04:38 19:42 05:07 19:13 12:10 150.81
4
05:31
71° ENE
18:48
289° WNW
13h 16m +1m 20s 04:06 20:13 04:37 19:43 05:06 19:13 12:10 150.84
5
05:31
71° ENE
18:49
289° WNW
13h 17m +1m 19s 04:05 20:14 04:36 19:43 05:05 19:14 12:09 150.88
6
05:30
71° ENE
18:49
289° WNW
13h 19m +1m 18s 04:04 20:15 04:35 19:44 05:05 19:15 12:09 150.92
7
05:29
70° ENE
18:50
290° WNW
13h 20m +1m 17s 04:03 20:16 04:34 19:45 05:04 19:15 12:09 150.95
8
05:29
70° ENE
18:50
290° WNW
13h 21m +1m 16s 04:02 20:17 04:33 19:46 05:03 19:16 12:09 150.98
9
05:28
70° ENE
18:51
290° WNW
13h 23m +1m 15s 04:02 20:17 04:33 19:46 05:02 19:16 12:09 151.02
10
05:27
70° ENE
18:51
291° WNW
13h 24m +1m 14s 04:01 20:18 04:32 19:47 05:02 19:17 12:09 151.05
11
05:27
69° ENE
18:52
291° WNW
13h 25m +1m 13s 04:00 20:19 04:31 19:48 05:01 19:18 12:09 151.09
12
05:26
69° ENE
18:53
291° WNW
13h 26m +1m 12s 03:59 20:20 04:30 19:48 05:00 19:18 12:09 151.12
13
05:25
69° ENE
18:53
292° WNW
13h 27m +1m 10s 03:58 20:21 04:29 19:49 05:00 19:19 12:09 151.15
14
05:25
68° ENE
18:54
292° WNW
13h 29m +1m 09s 03:57 20:21 04:29 19:50 04:59 19:20 12:09 151.19
15
05:24
68° ENE
18:54
292° WNW
13h 30m +1m 08s 03:56 20:22 04:28 19:51 04:58 19:20 12:09 151.22
16
05:24
68° ENE
18:55
292° WNW
13h 31m +1m 06s 03:56 20:23 04:27 19:51 04:58 19:21 12:09 151.25
17
05:23
68° ENE
18:56
292° WNW
13h 32m +1m 05s 03:55 20:24 04:27 19:52 04:57 19:22 12:09 151.28
18
05:23
67° ENE
18:56
293° WNW
13h 33m +1m 04s 03:54 20:25 04:26 19:53 04:57 19:22 12:09 151.32
19
05:22
67° ENE
18:57
293° WNW
13h 34m +1m 02s 03:54 20:25 04:26 19:53 04:56 19:23 12:09 151.35
20
05:22
67° ENE
18:57
293° WNW
13h 35m +1m 01s 03:53 20:26 04:25 19:54 04:56 19:23 12:09 151.38
21
05:21
67° ENE
18:58
294° WNW
13h 36m +0m 59s 03:52 20:27 04:24 19:55 04:55 19:24 12:09 151.41
22
05:21
66° ENE
18:58
294° WNW
13h 37m +0m 58s 03:52 20:28 04:24 19:55 04:55 19:25 12:09 151.44
23
05:20
66° ENE
18:59
294° WNW
13h 38m +0m 56s 03:51 20:29 04:23 19:56 04:54 19:25 12:09 151.47
24
05:20
66° ENE
18:59
294° WNW
13h 39m +0m 55s 03:50 20:29 04:23 19:57 04:54 19:26 12:10 151.50
25
05:20
66° ENE
19:00
294° WNW
13h 40m +0m 53s 03:50 20:30 04:22 19:57 04:53 19:26 12:10 151.52
26
05:19
66° ENE
19:01
295° WNW
13h 41m +0m 51s 03:49 20:31 04:22 19:58 04:53 19:27 12:10 151.55
27
05:19
65° ENE
19:01
295° WNW
13h 41m +0m 50s 03:49 20:32 04:22 19:59 04:53 19:28 12:10 151.58
28
05:19
65° ENE
19:02
295° WNW
13h 42m +0m 48s 03:48 20:32 04:21 19:59 04:52 19:28 12:10 151.60
29
05:19
65° ENE
19:02
295° WNW
13h 43m +0m 46s 03:48 20:33 04:21 20:00 04:52 19:29 12:10 151.63
30
05:18
65° ENE
19:03
295° WNW
13h 44m +0m 45s 03:47 20:34 04:20 20:01 04:52 19:29 12:10 151.65
31
05:18
65° ENE
19:03
296° WNW
13h 45m +0m 43s 03:47 20:34 04:20 20:01 04:51 19:30 12:10 151.67

In Ha'il, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ha'il

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ha'il

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ha'il

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí