Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 54m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 31.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ha'il

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
64° E
19:04
296° NW
13h 45m +0m 41s 03:47 20:35 04:20 20:02 04:51 19:30 12:11 151.70
2
05:18
64° E
19:04
296° NW
13h 46m +0m 39s 03:46 20:36 04:20 20:02 04:51 19:31 12:11 151.72
3
05:18
64° E
19:05
296° NW
13h 47m +0m 37s 03:46 20:36 04:19 20:03 04:51 19:31 12:11 151.74
4
05:17
64° E
19:05
296° NW
13h 47m +0m 35s 03:46 20:37 04:19 20:03 04:51 19:32 12:11 151.76
5
05:17
64° E
19:05
296° NW
13h 48m +0m 33s 03:45 20:37 04:19 20:04 04:50 19:32 12:11 151.78
6
05:17
64° E
19:06
296° NW
13h 48m +0m 31s 03:45 20:38 04:19 20:04 04:50 19:33 12:11 151.80
7
05:17
64° E
19:06
296° NW
13h 49m +0m 29s 03:45 20:39 04:19 20:05 04:50 19:33 12:12 151.82
8
05:17
64° E
19:07
296° NW
13h 49m +0m 27s 03:45 20:39 04:18 20:05 04:50 19:34 12:12 151.83
9
05:17
64° E
19:07
297° NW
13h 50m +0m 25s 03:45 20:40 04:18 20:06 04:50 19:34 12:12 151.85
10
05:17
63° E
19:08
297° NW
13h 50m +0m 23s 03:45 20:40 04:18 20:06 04:50 19:35 12:12 151.87
11
05:17
63° E
19:08
297° NW
13h 50m +0m 21s 03:45 20:41 04:18 20:07 04:50 19:35 12:12 151.89
12
05:17
63° E
19:08
297° NW
13h 51m +0m 19s 03:44 20:41 04:18 20:07 04:50 19:35 12:13 151.90
13
05:17
63° E
19:09
297° NW
13h 51m +0m 17s 03:44 20:41 04:18 20:08 04:50 19:36 12:13 151.92
14
05:17
63° E
19:09
297° NW
13h 51m +0m 15s 03:44 20:42 04:18 20:08 04:50 19:36 12:13 151.93
15
05:17
63° E
19:09
297° NW
13h 51m +0m 13s 03:45 20:42 04:18 20:08 04:50 19:36 12:13 151.95
16
05:17
63° E
19:10
297° NW
13h 52m +0m 11s 03:45 20:43 04:18 20:09 04:50 19:37 12:13 151.96
17
05:18
63° E
19:10
297° NW
13h 52m +0m 09s 03:45 20:43 04:19 20:09 04:51 19:37 12:14 151.98
18
05:18
63° E
19:10
297° NW
13h 52m +0m 06s 03:45 20:43 04:19 20:09 04:51 19:37 12:14 151.99
19
05:18
63° E
19:10
297° NW
13h 52m +0m 04s 03:45 20:43 04:19 20:09 04:51 19:38 12:14 152.00
20
05:18
63° E
19:11
297° NW
13h 52m +0m 02s 03:45 20:44 04:19 20:10 04:51 19:38 12:14 152.01
21
05:18
63° E
19:11
297° NW
13h 52m +0m 00s 03:45 20:44 04:19 20:10 04:51 19:38 12:15 152.02
22
05:19
63° E
19:11
297° NW
13h 52m -0m 01s 03:46 20:44 04:19 20:10 04:51 19:38 12:15 152.04
23
05:19
63° E
19:11
297° NW
13h 52m -0m 03s 03:46 20:44 04:20 20:10 04:52 19:38 12:15 152.04
24
05:19
63° E
19:11
297° NW
13h 52m -0m 05s 03:46 20:44 04:20 20:10 04:52 19:38 12:15 152.05
25
05:19
63° E
19:12
297° NW
13h 52m -0m 08s 03:46 20:44 04:20 20:11 04:52 19:39 12:15 152.06
26
05:20
63° E
19:12
297° NW
13h 52m -0m 10s 03:47 20:45 04:21 20:11 04:53 19:39 12:16 152.07
27
05:20
63° E
19:12
297° NW
13h 51m -0m 12s 03:47 20:45 04:21 20:11 04:53 19:39 12:16 152.07
28
05:20
63° E
19:12
297° NW
13h 51m -0m 14s 03:47 20:45 04:21 20:11 04:53 19:39 12:16 152.08
29
05:21
63° E
19:12
297° NW
13h 51m -0m 16s 03:48 20:45 04:22 20:11 04:54 19:39 12:16 152.08
30
05:21
63° E
19:12
297° NW
13h 51m -0m 18s 03:48 20:45 04:22 20:11 04:54 19:39 12:16 152.08

In Ha'il, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ha'il

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ha'il

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ha'il

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí