Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hà Nội, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 42m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hà Nội

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
65° Đông Đông Bắc
18:41
295° Tây Tây Bắc
13h 23m -0m 14s 03:53 20:06 04:24 19:36 04:53 19:07 12:00 152.09
2
05:19
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 16s 03:54 20:06 04:24 19:36 04:54 19:07 12:00 152.09
3
05:19
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 17s 03:54 20:06 04:25 19:36 04:54 19:07 12:00 152.09
4
05:19
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 19s 03:55 20:06 04:25 19:36 04:54 19:07 12:01 152.09
5
05:20
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
13h 21m -0m 20s 03:55 20:06 04:25 19:36 04:55 19:07 12:01 152.09
6
05:20
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
13h 21m -0m 22s 03:56 20:06 04:26 19:36 04:55 19:07 12:01 152.09
7
05:20
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
13h 21m -0m 23s 03:56 20:06 04:26 19:36 04:55 19:07 12:01 152.08
8
05:21
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 20m -0m 25s 03:56 20:06 04:27 19:36 04:56 19:06 12:01 152.08
9
05:21
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 20m -0m 26s 03:57 20:06 04:27 19:35 04:56 19:06 12:01 152.08
10
05:22
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 19m -0m 27s 03:57 20:05 04:28 19:35 04:57 19:06 12:01 152.08
11
05:22
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 19m -0m 29s 03:58 20:05 04:28 19:35 04:57 19:06 12:02 152.07
12
05:22
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 18m -0m 30s 03:58 20:05 04:28 19:35 04:57 19:06 12:02 152.07
13
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 18m -0m 31s 03:59 20:05 04:29 19:35 04:58 19:06 12:02 152.06
14
05:23
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 17m -0m 33s 03:59 20:04 04:29 19:34 04:58 19:06 12:02 152.06
15
05:24
66° Đông Đông Bắc
18:41
293° Tây Tây Bắc
13h 17m -0m 34s 04:00 20:04 04:30 19:34 04:59 19:05 12:02 152.05
16
05:24
67° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
13h 16m -0m 35s 04:00 20:04 04:30 19:34 04:59 19:05 12:02 152.04
17
05:24
67° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
13h 15m -0m 37s 04:01 20:03 04:31 19:34 05:00 19:05 12:02 152.04
18
05:25
67° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
13h 15m -0m 38s 04:02 20:03 04:31 19:33 05:00 19:05 12:02 152.03
19
05:25
67° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
13h 14m -0m 39s 04:02 20:02 04:32 19:33 05:00 19:04 12:02 152.02
20
05:25
68° Đông Đông Bắc
18:39
292° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 40s 04:03 20:02 04:32 19:32 05:01 19:04 12:02 152.01
21
05:26
68° Đông Đông Bắc
18:39
292° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 41s 04:03 20:02 04:33 19:32 05:01 19:04 12:03 152.00
22
05:26
68° Đông Đông Bắc
18:39
292° Tây Tây Bắc
13h 12m -0m 42s 04:04 20:01 04:33 19:32 05:02 19:03 12:03 151.99
23
05:27
68° Đông Đông Bắc
18:38
292° Tây Tây Bắc
13h 11m -0m 43s 04:04 20:01 04:34 19:31 05:02 19:03 12:03 151.98
24
05:27
68° Đông Đông Bắc
18:38
292° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 44s 04:05 20:00 04:34 19:31 05:03 19:02 12:03 151.96
25
05:27
69° Đông Đông Bắc
18:38
291° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 46s 04:05 19:59 04:35 19:30 05:03 19:02 12:03 151.95
26
05:28
69° Đông Đông Bắc
18:37
291° Tây Tây Bắc
13h 09m -0m 47s 04:06 19:59 04:35 19:30 05:03 19:02 12:03 151.94
27
05:28
69° Đông Đông Bắc
18:37
291° Tây Tây Bắc
13h 08m -0m 48s 04:07 19:58 04:36 19:29 05:04 19:01 12:03 151.92
28
05:29
69° Đông Đông Bắc
18:36
291° Tây Tây Bắc
13h 07m -0m 48s 04:07 19:58 04:36 19:29 05:04 19:01 12:03 151.91
29
05:29
70° Đông Đông Bắc
18:36
290° Tây Tây Bắc
13h 06m -0m 49s 04:08 19:57 04:37 19:28 05:05 19:00 12:03 151.89
30
05:29
70° Đông Đông Bắc
18:36
290° Tây Tây Bắc
13h 06m -0m 50s 04:08 19:56 04:37 19:28 05:05 19:00 12:03 151.87
31
05:30
70° Đông Đông Bắc
18:35
290° Tây Tây Bắc
13h 05m -0m 51s 04:09 19:56 04:38 19:27 05:06 18:59 12:03 151.85

In Hà Nội, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 02 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hà Nội

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hà Nội

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hà Nội

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí