Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Habboûch, Lebanon 🇱🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 113.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:32 246.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 15m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 5.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.756 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Habboûch

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
93° Đông
18:22
266° Tây
11h 49m -2m 02s 05:09 19:44 05:38 19:16 06:07 18:47 12:27 149.77
2
06:33
94° Đông
18:20
266° Tây
11h 47m -2m 02s 05:10 19:43 05:39 19:14 06:08 18:46 12:27 149.73
3
06:34
94° Đông
18:19
266° Tây
11h 45m -2m 02s 05:11 19:42 05:40 19:13 06:08 18:44 12:27 149.68
4
06:34
95° Đông
18:18
265° Tây
11h 43m -2m 02s 05:11 19:40 05:40 19:12 06:09 18:43 12:26 149.64
5
06:35
95° Đông
18:16
264° Tây
11h 41m -2m 02s 05:12 19:39 05:41 19:10 06:10 18:42 12:26 149.59
6
06:36
96° Đông
18:15
264° Tây
11h 39m -2m 02s 05:13 19:38 05:42 19:09 06:10 18:40 12:26 149.55
7
06:36
96° Đông
18:14
264° Tây
11h 37m -2m 01s 05:14 19:36 05:42 19:08 06:11 18:39 12:25 149.51
8
06:37
97° Đông
18:13
263° Tây
11h 35m -2m 01s 05:14 19:35 05:43 19:06 06:12 18:38 12:25 149.47
9
06:38
97° Đông
18:11
263° Tây
11h 33m -2m 01s 05:15 19:34 05:44 19:05 06:12 18:37 12:25 149.42
10
06:39
98° Đông
18:10
262° Tây
11h 31m -2m 01s 05:16 19:33 05:45 19:04 06:13 18:35 12:25 149.38
11
06:39
98° Đông
18:09
262° Tây
11h 29m -2m 00s 05:17 19:31 05:45 19:03 06:14 18:34 12:24 149.34
12
06:40
98° Đông
18:07
261° Tây
11h 27m -2m 00s 05:17 19:30 05:46 19:02 06:15 18:33 12:24 149.30
13
06:41
99° Đông
18:06
261° Tây
11h 25m -2m 00s 05:18 19:29 05:47 19:00 06:15 18:32 12:24 149.26
14
06:42
99° Đông
18:05
260° Tây
11h 23m -1m 59s 05:19 19:28 05:47 18:59 06:16 18:30 12:24 149.22
15
06:42
100° Đông
18:04
260° Tây
11h 21m -1m 59s 05:19 19:27 05:48 18:58 06:17 18:29 12:23 149.17
16
06:43
100° Đông
18:03
260° Tây
11h 19m -1m 59s 05:20 19:25 05:49 18:57 06:18 18:28 12:23 149.13
17
06:44
101° Đông
18:01
259° Tây
11h 17m -1m 58s 05:21 19:24 05:50 18:56 06:18 18:27 12:23 149.09
18
06:45
101° Đông
18:00
259° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 58s 05:22 19:23 05:50 18:54 06:19 18:26 12:23 149.05
19
06:46
102° Đông Đông Nam
17:59
258° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 57s 05:22 19:22 05:51 18:53 06:20 18:25 12:23 149.01
20
06:46
102° Đông Đông Nam
17:58
258° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 57s 05:23 19:21 05:52 18:52 06:21 18:23 12:22 148.97
21
06:47
102° Đông Đông Nam
17:57
257° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 56s 05:24 19:20 05:53 18:51 06:21 18:22 12:22 148.93
22
06:48
103° Đông Đông Nam
17:56
257° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 55s 05:25 19:19 05:53 18:50 06:22 18:21 12:22 148.88
23
06:49
103° Đông Đông Nam
17:54
257° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 55s 05:25 19:18 05:54 18:49 06:23 18:20 12:22 148.84
24
06:50
104° Đông Đông Nam
17:53
256° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 54s 05:26 19:17 05:55 18:48 06:24 18:19 12:22 148.80
25
06:50
104° Đông Đông Nam
17:52
256° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 54s 05:27 19:16 05:56 18:47 06:25 18:18 12:22 148.76
26
05:51
104° Đông Đông Nam
16:51
255° Tây Tây Nam
11h 00m -1m 53s 04:28 18:15 04:56 17:46 05:25 17:17 11:22 148.72
27
05:52
105° Đông Đông Nam
16:50
255° Tây Tây Nam
10h 58m -1m 52s 04:28 18:14 04:57 17:45 05:26 17:16 11:21 148.68
28
05:53
105° Đông Đông Nam
16:49
254° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 51s 04:29 18:13 04:58 17:44 05:27 17:15 11:21 148.64
29
05:54
106° Đông Đông Nam
16:48
254° Tây Tây Nam
10h 54m -1m 51s 04:30 18:12 04:59 17:43 05:28 17:14 11:21 148.60
30
05:55
106° Đông Đông Nam
16:47
254° Tây Tây Nam
10h 52m -1m 50s 04:31 18:11 04:59 17:42 05:29 17:13 11:21 148.56
31
05:56
106° Đông Đông Nam
16:46
253° Tây Tây Nam
10h 50m -1m 49s 04:31 18:11 05:00 17:42 05:29 17:12 11:21 148.52

In Habboûch, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Habboûch

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Habboûch

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Habboûch

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Lebanon:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí