Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Habiganj, Bangladesh 🇧🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 110.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:07 249.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -71.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.966 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Habiganj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
98° Đông
17:56
262° Tây
11h 39m +1m 23s 05:01 19:12 05:27 18:46 05:53 18:19 12:06 148.24
2
06:16
98° Đông
17:57
263° Tây
11h 41m +1m 23s 05:00 19:13 05:26 18:46 05:52 18:20 12:06 148.27
3
06:15
97° Đông
17:57
263° Tây
11h 42m +1m 24s 04:59 19:13 05:25 18:47 05:51 18:20 12:06 148.31
4
06:14
97° Đông
17:58
264° Tây
11h 43m +1m 24s 04:58 19:13 05:24 18:47 05:51 18:21 12:06 148.34
5
06:13
96° Đông
17:58
264° Tây
11h 45m +1m 24s 04:57 19:14 05:23 18:48 05:50 18:21 12:05 148.38
6
06:12
96° Đông
17:59
264° Tây
11h 46m +1m 24s 04:56 19:14 05:23 18:48 05:49 18:22 12:05 148.42
7
06:11
95° Đông
17:59
265° Tây
11h 48m +1m 24s 04:55 19:15 05:22 18:48 05:48 18:22 12:05 148.46
8
06:10
95° Đông
18:00
265° Tây
11h 49m +1m 25s 04:54 19:15 05:21 18:49 05:47 18:23 12:05 148.49
9
06:09
95° Đông
18:00
266° Tây
11h 50m +1m 25s 04:53 19:16 05:20 18:49 05:46 18:23 12:04 148.53
10
06:08
94° Đông
18:00
266° Tây
11h 52m +1m 25s 04:52 19:16 05:19 18:50 05:45 18:24 12:04 148.57
11
06:07
94° Đông
18:01
266° Tây
11h 53m +1m 25s 04:51 19:17 05:18 18:50 05:44 18:24 12:04 148.61
12
06:06
93° Đông
18:01
267° Tây
11h 55m +1m 25s 04:50 19:17 05:17 18:51 05:43 18:24 12:04 148.65
13
06:05
93° Đông
18:02
267° Tây
11h 56m +1m 25s 04:49 19:18 05:16 18:51 05:42 18:25 12:03 148.69
14
06:04
92° Đông
18:02
268° Tây
11h 58m +1m 25s 04:48 19:18 05:15 18:52 05:41 18:25 12:03 148.73
15
06:03
92° Đông
18:03
268° Tây
11h 59m +1m 25s 04:47 19:18 05:14 18:52 05:40 18:26 12:03 148.77
16
06:02
92° Đông
18:03
269° Tây
12h 00m +1m 25s 04:46 19:19 05:13 18:52 05:39 18:26 12:03 148.81
17
06:01
91° Đông
18:04
269° Tây
12h 02m +1m 25s 04:45 19:19 05:12 18:53 05:38 18:27 12:02 148.85
18
06:00
91° Đông
18:04
270° Tây
12h 03m +1m 25s 04:44 19:20 05:11 18:53 05:37 18:27 12:02 148.89
19
N/A
18:04
270° Tây
0h 00m -723m 44s 04:43 19:20 05:10 18:54 05:36 18:28 12:02 148.94
20
05:58
90° Đông
18:05
270° Tây
12h 06m +726m 36s 04:42 19:21 05:09 18:54 05:35 18:28 12:01 148.98
21
05:57
89° Đông
18:05
271° Tây
12h 08m +1m 25s 04:41 19:21 05:08 18:55 05:34 18:28 12:01 149.02
22
05:56
89° Đông
18:06
271° Tây
12h 09m +1m 25s 04:40 19:22 05:07 18:55 05:33 18:29 12:01 149.06
23
05:55
88° Đông
18:06
272° Tây
12h 10m +1m 25s 04:39 19:22 05:06 18:56 05:32 18:29 12:00 149.11
24
05:54
88° Đông
18:06
272° Tây
12h 12m +1m 25s 04:38 19:23 05:05 18:56 05:31 18:30 12:00 149.15
25
05:53
88° Đông
18:07
273° Tây
12h 13m +1m 25s 04:37 19:23 05:04 18:56 05:30 18:30 12:00 149.19
26
05:52
87° Đông
18:07
273° Tây
12h 15m +1m 25s 04:36 19:24 05:03 18:57 05:29 18:30 12:00 149.24
27
05:51
87° Đông
18:08
273° Tây
12h 16m +1m 25s 04:35 19:24 05:01 18:57 05:28 18:31 11:59 149.28
28
05:50
86° Đông
18:08
274° Tây
12h 18m +1m 25s 04:34 19:25 05:00 18:58 05:27 18:31 11:59 149.32
29
05:49
86° Đông
18:09
274° Tây
12h 19m +1m 25s 04:33 19:25 04:59 18:58 05:26 18:32 11:59 149.37
30
05:48
86° Đông
18:09
275° Tây
12h 20m +1m 25s 04:31 19:26 04:58 18:59 05:25 18:32 11:58 149.41
31
05:47
85° Đông
18:09
275° Tây
12h 22m +1m 25s 04:30 19:26 04:57 18:59 05:24 18:33 11:58 149.45

In Habiganj, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Habiganj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Habiganj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Habiganj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bangladesh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí