Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hải Phòng, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 41m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hải Phòng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:44
93° E
17:41
267° W
11h 56m -1m 10s 04:30 18:54 04:56 18:29 05:21 18:03 11:43 149.78
2
05:44
94° E
17:40
266° W
11h 55m -1m 10s 04:30 18:53 04:56 18:28 05:22 18:02 11:42 149.73
3
05:45
94° E
17:39
266° W
11h 54m -1m 10s 04:31 18:53 04:56 18:27 05:22 18:01 11:42 149.69
4
05:45
94° E
17:38
265° W
11h 53m -1m 10s 04:31 18:52 04:57 18:26 05:22 18:00 11:42 149.65
5
05:45
95° E
17:37
265° W
11h 51m -1m 10s 04:31 18:51 04:57 18:25 05:23 18:00 11:41 149.60
6
05:45
95° E
17:36
265° W
11h 50m -1m 10s 04:32 18:50 04:57 18:24 05:23 17:59 11:41 149.56
7
05:46
96° E
17:35
264° W
11h 49m -1m 10s 04:32 18:49 04:57 18:23 05:23 17:58 11:41 149.52
8
05:46
96° E
17:34
264° W
11h 48m -1m 10s 04:32 18:48 04:58 18:23 05:23 17:57 11:40 149.48
9
05:46
96° E
17:34
263° W
11h 47m -1m 09s 04:32 18:47 04:58 18:22 05:24 17:56 11:40 149.43
10
05:47
97° E
17:33
263° W
11h 46m -1m 09s 04:33 18:47 04:58 18:21 05:24 17:55 11:40 149.39
11
05:47
97° E
17:32
263° W
11h 44m -1m 09s 04:33 18:46 04:59 18:20 05:24 17:54 11:40 149.35
12
05:47
98° E
17:31
262° W
11h 43m -1m 09s 04:33 18:45 04:59 18:19 05:25 17:54 11:39 149.31
13
05:48
98° E
17:30
262° W
11h 42m -1m 09s 04:34 18:44 04:59 18:19 05:25 17:53 11:39 149.27
14
05:48
98° E
17:29
261° W
11h 41m -1m 08s 04:34 18:43 04:59 18:18 05:25 17:52 11:39 149.22
15
05:48
99° E
17:29
261° W
11h 40m -1m 08s 04:34 18:43 05:00 18:17 05:26 17:51 11:39 149.18
16
05:49
99° E
17:28
261° W
11h 39m -1m 08s 04:34 18:42 05:00 18:16 05:26 17:51 11:38 149.14
17
05:49
100° E
17:27
260° W
11h 38m -1m 08s 04:35 18:41 05:00 18:16 05:26 17:50 11:38 149.10
18
05:49
100° E
17:26
260° W
11h 36m -1m 07s 04:35 18:41 05:01 18:15 05:27 17:49 11:38 149.06
19
05:50
100° E
17:25
259° W
11h 35m -1m 07s 04:35 18:40 05:01 18:14 05:27 17:48 11:38 149.02
20
05:50
101° E
17:25
259° W
11h 34m -1m 07s 04:36 18:39 05:01 18:13 05:27 17:48 11:38 148.98
21
05:50
101° E
17:24
259° WSW
11h 33m -1m 06s 04:36 18:39 05:02 18:13 05:28 17:47 11:37 148.93
22
05:51
102° ESE
17:23
258° WSW
11h 32m -1m 06s 04:36 18:38 05:02 18:12 05:28 17:46 11:37 148.89
23
05:51
102° ESE
17:23
258° WSW
11h 31m -1m 06s 04:37 18:37 05:02 18:11 05:28 17:46 11:37 148.85
24
05:52
102° ESE
17:22
258° WSW
11h 30m -1m 05s 04:37 18:37 05:03 18:11 05:29 17:45 11:37 148.81
25
05:52
103° ESE
17:21
257° WSW
11h 29m -1m 05s 04:37 18:36 05:03 18:10 05:29 17:44 11:37 148.77
26
05:53
103° ESE
17:21
257° WSW
11h 28m -1m 04s 04:38 18:36 05:04 18:10 05:29 17:44 11:37 148.73
27
05:53
103° ESE
17:20
256° WSW
11h 26m -1m 04s 04:38 18:35 05:04 18:09 05:30 17:43 11:37 148.69
28
05:53
104° ESE
17:19
256° WSW
11h 25m -1m 03s 04:38 18:34 05:04 18:08 05:30 17:42 11:37 148.65
29
05:54
104° ESE
17:19
256° WSW
11h 24m -1m 03s 04:39 18:34 05:05 18:08 05:31 17:42 11:36 148.60
30
05:54
104° ESE
17:18
255° WSW
11h 23m -1m 02s 04:39 18:33 05:05 18:07 05:31 17:41 11:36 148.56
31
05:55
105° ESE
17:18
255° WSW
11h 22m -1m 02s 04:39 18:33 05:05 18:07 05:32 17:41 11:36 148.52

In Hải Phòng, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hải Phòng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hải Phòng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hải Phòng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí