Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hải Phòng, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 41m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hải Phòng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
66° ENE
18:30
294° WNW
13h 18m +0m 30s 03:48 19:54 04:18 19:24 04:46 18:55 11:51 151.69
2
05:11
66° ENE
18:30
294° WNW
13h 19m +0m 28s 03:47 19:54 04:17 19:24 04:46 18:55 11:51 151.71
3
05:11
66° ENE
18:31
294° WNW
13h 19m +0m 27s 03:47 19:55 04:17 19:25 04:46 18:56 11:51 151.73
4
05:11
66° ENE
18:31
294° WNW
13h 20m +0m 26s 03:47 19:55 04:17 19:25 04:46 18:56 11:51 151.76
5
05:11
65° ENE
18:32
295° WNW
13h 20m +0m 24s 03:47 19:56 04:17 19:26 04:46 18:57 11:51 151.77
6
05:11
65° ENE
18:32
295° WNW
13h 20m +0m 23s 03:47 19:56 04:17 19:26 04:46 18:57 11:51 151.79
7
05:11
65° ENE
18:32
295° WNW
13h 21m +0m 21s 03:47 19:57 04:17 19:27 04:46 18:57 11:52 151.81
8
05:11
65° ENE
18:33
295° WNW
13h 21m +0m 20s 03:47 19:57 04:17 19:27 04:46 18:58 11:52 151.83
9
05:11
65° ENE
18:33
295° WNW
13h 21m +0m 19s 03:47 19:58 04:17 19:27 04:46 18:58 11:52 151.85
10
05:11
65° ENE
18:33
295° WNW
13h 22m +0m 17s 03:46 19:58 04:17 19:28 04:46 18:59 11:52 151.87
11
05:11
65° ENE
18:34
295° WNW
13h 22m +0m 16s 03:46 19:59 04:17 19:28 04:46 18:59 11:52 151.88
12
05:11
65° ENE
18:34
295° WNW
13h 22m +0m 14s 03:46 19:59 04:17 19:28 04:46 18:59 11:53 151.90
13
05:11
65° ENE
18:34
295° WNW
13h 22m +0m 12s 03:47 19:59 04:17 19:29 04:46 19:00 11:53 151.92
14
05:12
65° ENE
18:35
295° WNW
13h 23m +0m 11s 03:47 20:00 04:17 19:29 04:46 19:00 11:53 151.93
15
05:12
65° ENE
18:35
295° WNW
13h 23m +0m 09s 03:47 20:00 04:17 19:29 04:46 19:00 11:53 151.95
16
05:12
65° ENE
18:35
295° WNW
13h 23m +0m 08s 03:47 20:00 04:17 19:30 04:47 19:00 11:53 151.96
17
05:12
64° ENE
18:35
296° WNW
13h 23m +0m 06s 03:47 20:01 04:17 19:30 04:47 19:01 11:54 151.97
18
05:12
64° ENE
18:36
296° WNW
13h 23m +0m 05s 03:47 20:01 04:18 19:30 04:47 19:01 11:54 151.99
19
05:12
64° ENE
18:36
296° WNW
13h 23m +0m 03s 03:47 20:01 04:18 19:31 04:47 19:01 11:54 152.00
20
05:13
64° ENE
18:36
296° WNW
13h 23m +0m 02s 03:47 20:01 04:18 19:31 04:47 19:01 11:54 152.01
21
05:13
64° ENE
18:36
296° WNW
13h 23m +0m 00s 03:48 20:02 04:18 19:31 04:48 19:02 11:55 152.02
22
05:13
64° ENE
18:37
296° WNW
13h 23m -0m 00s 03:48 20:02 04:18 19:31 04:48 19:02 11:55 152.03
23
05:13
64° ENE
18:37
296° WNW
13h 23m -0m 02s 03:48 20:02 04:19 19:31 04:48 19:02 11:55 152.04
24
05:13
64° ENE
18:37
296° WNW
13h 23m -0m 04s 03:48 20:02 04:19 19:32 04:48 19:02 11:55 152.05
25
05:14
64° ENE
18:37
296° WNW
13h 23m -0m 05s 03:49 20:02 04:19 19:32 04:48 19:02 11:55 152.06
26
05:14
65° ENE
18:37
295° WNW
13h 23m -0m 07s 03:49 20:02 04:19 19:32 04:49 19:03 11:56 152.07
27
05:14
65° ENE
18:37
295° WNW
13h 23m -0m 08s 03:49 20:02 04:20 19:32 04:49 19:03 11:56 152.07
28
05:15
65° ENE
18:38
295° WNW
13h 23m -0m 10s 03:50 20:03 04:20 19:32 04:49 19:03 11:56 152.08
29
05:15
65° ENE
18:38
295° WNW
13h 22m -0m 11s 03:50 20:03 04:20 19:32 04:50 19:03 11:56 152.08
30
05:15
65° ENE
18:38
295° WNW
13h 22m -0m 13s 03:50 20:03 04:21 19:32 04:50 19:03 11:56 152.08

In Hải Phòng, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 13 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hải Phòng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hải Phòng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hải Phòng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí