Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hải Phòng, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 41m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hải Phòng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
81° E
18:09
279° W
12h 31m -1m 08s 04:21 19:24 04:48 18:58 05:14 18:31 11:53 150.97
2
05:37
81° E
18:08
279° W
12h 30m -1m 08s 04:21 19:23 04:48 18:57 05:14 18:31 11:53 150.94
3
05:37
82° E
18:07
278° W
12h 29m -1m 08s 04:22 19:22 04:48 18:56 05:14 18:30 11:52 150.90
4
05:38
82° E
18:06
278° W
12h 28m -1m 09s 04:22 19:21 04:49 18:55 05:15 18:29 11:52 150.86
5
05:38
82° E
18:05
277° W
12h 27m -1m 09s 04:23 19:20 04:49 18:54 05:15 18:28 11:52 150.83
6
05:38
83° E
18:04
277° W
12h 26m -1m 09s 04:23 19:19 04:49 18:53 05:15 18:27 11:51 150.79
7
05:38
83° E
18:03
277° W
12h 24m -1m 09s 04:23 19:18 04:50 18:52 05:15 18:26 11:51 150.75
8
05:38
84° E
18:02
276° W
12h 23m -1m 09s 04:24 19:17 04:50 18:51 05:16 18:25 11:51 150.71
9
05:39
84° E
18:01
276° W
12h 22m -1m 09s 04:24 19:16 04:50 18:50 05:16 18:24 11:50 150.68
10
05:39
84° E
18:00
275° W
12h 21m -1m 10s 04:24 19:15 04:50 18:49 05:16 18:23 11:50 150.64
11
05:39
85° E
17:59
275° W
12h 20m -1m 10s 04:25 19:14 04:51 18:48 05:17 18:22 11:50 150.60
12
05:39
85° E
17:58
275° W
12h 19m -1m 10s 04:25 19:13 04:51 18:47 05:17 18:21 11:49 150.56
13
05:40
86° E
17:58
274° W
12h 17m -1m 10s 04:25 19:12 04:51 18:46 05:17 18:20 11:49 150.52
14
05:40
86° E
17:57
274° W
12h 16m -1m 10s 04:25 19:11 04:51 18:45 05:17 18:19 11:48 150.48
15
05:40
86° E
17:56
273° W
12h 15m -1m 10s 04:26 19:10 04:52 18:44 05:17 18:18 11:48 150.45
16
05:40
87° E
17:55
273° W
12h 14m -1m 10s 04:26 19:09 04:52 18:43 05:18 18:17 11:48 150.41
17
05:41
87° E
17:54
272° W
12h 13m -1m 10s 04:26 19:08 04:52 18:42 05:18 18:16 11:47 150.37
18
05:41
88° E
17:53
272° W
12h 11m -1m 10s 04:27 19:07 04:53 18:41 05:18 18:15 11:47 150.33
19
05:41
88° E
17:52
272° W
12h 10m -1m 10s 04:27 19:06 04:53 18:40 05:18 18:14 11:47 150.29
20
05:41
88° E
17:51
271° W
12h 09m -1m 11s 04:27 19:05 04:53 18:39 05:19 18:13 11:46 150.25
21
05:42
89° E
17:50
271° W
12h 08m -1m 11s 04:27 19:04 04:53 18:38 05:19 18:12 11:46 150.21
22
05:42
89° E
17:49
270° W
12h 07m -1m 11s 04:28 19:03 04:54 18:37 05:19 18:12 11:46 150.16
23
05:42
90° E
17:48
270° W
12h 06m -1m 11s 04:28 19:02 04:54 18:36 05:19 18:11 11:45 150.12
24
05:42
90° E
17:47
270° W
12h 04m -1m 11s 04:28 19:01 04:54 18:35 05:20 18:10 11:45 150.08
25
05:42
91° E
17:46
269° W
12h 03m -1m 11s 04:29 19:00 04:54 18:34 05:20 18:09 11:45 150.04
26
05:43
91° E
17:45
269° W
12h 02m -1m 11s 04:29 18:59 04:55 18:33 05:20 18:08 11:44 149.99
27
05:43
91° E
17:44
268° W
12h 01m -1m 11s 04:29 18:58 04:55 18:32 05:20 18:07 11:44 149.95
28
05:43
92° E
17:43
268° W
12h 00m -1m 11s 04:29 18:57 04:55 18:31 05:21 18:06 11:44 149.91
29
05:44
92° E
17:42
268° W
11h 58m -1m 10s 04:30 18:56 04:55 18:31 05:21 18:05 11:43 149.87
30
05:44
93° E
17:42
267° W
11h 57m -1m 10s 04:30 18:55 04:56 18:30 05:21 18:04 11:43 149.82

In Hải Phòng, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 03 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hải Phòng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hải Phòng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hải Phòng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí