Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton, Bermuda 🇧🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:59 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.427 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
68° ENE
20:16
292° WNW
13h 41m -1m 27s 05:01 21:49 05:35 21:15 06:07 20:43 13:25 151.82
2
06:35
68° ENE
20:15
291° WNW
13h 40m -1m 29s 05:02 21:47 05:35 21:14 06:07 20:42 13:25 151.80
3
06:35
69° ENE
20:14
291° WNW
13h 38m -1m 30s 05:03 21:46 05:36 21:13 06:08 20:41 13:25 151.78
4
06:36
69° ENE
20:13
291° WNW
13h 37m -1m 31s 05:04 21:45 05:37 21:12 06:09 20:40 13:25 151.76
5
06:37
69° ENE
20:12
290° WNW
13h 35m -1m 33s 05:05 21:44 05:38 21:11 06:10 20:39 13:25 151.74
6
06:37
70° ENE
20:11
290° WNW
13h 34m -1m 34s 05:06 21:43 05:39 21:10 06:10 20:38 13:25 151.72
7
06:38
70° ENE
20:10
290° WNW
13h 32m -1m 35s 05:06 21:41 05:40 21:09 06:11 20:37 13:24 151.69
8
06:39
70° ENE
20:09
289° WNW
13h 30m -1m 36s 05:07 21:40 05:40 21:07 06:12 20:36 13:24 151.67
9
06:39
71° ENE
20:09
289° WNW
13h 29m -1m 37s 05:08 21:39 05:41 21:06 06:12 20:35 13:24 151.65
10
06:40
71° ENE
20:08
289° WNW
13h 27m -1m 38s 05:09 21:38 05:42 21:05 06:13 20:34 13:24 151.62
11
06:41
72° ENE
20:07
288° WNW
13h 26m -1m 39s 05:10 21:36 05:43 21:04 06:14 20:33 13:24 151.60
12
06:41
72° ENE
20:06
288° WNW
13h 24m -1m 40s 05:11 21:35 05:44 21:03 06:15 20:32 13:24 151.57
13
06:42
72° ENE
20:05
288° WNW
13h 22m -1m 41s 05:12 21:34 05:45 21:02 06:15 20:31 13:24 151.55
14
06:43
73° ENE
20:03
287° WNW
13h 20m -1m 42s 05:13 21:33 05:45 21:00 06:16 20:30 13:23 151.52
15
06:43
73° ENE
20:02
287° WNW
13h 19m -1m 43s 05:14 21:31 05:46 20:59 06:17 20:29 13:23 151.50
16
06:44
73° ENE
20:01
286° WNW
13h 17m -1m 44s 05:15 21:30 05:47 20:58 06:18 20:28 13:23 151.47
17
06:45
74° ENE
20:00
286° WNW
13h 15m -1m 44s 05:16 21:29 05:48 20:57 06:18 20:26 13:23 151.44
18
06:45
74° ENE
19:59
286° WNW
13h 13m -1m 45s 05:17 21:27 05:49 20:56 06:19 20:25 13:23 151.42
19
06:46
74° ENE
19:58
285° WNW
13h 12m -1m 46s 05:18 21:26 05:49 20:54 06:20 20:24 13:22 151.39
20
06:46
75° ENE
19:57
285° WNW
13h 10m -1m 47s 05:19 21:24 05:50 20:53 06:20 20:23 13:22 151.36
21
06:47
75° ENE
19:56
284° WNW
13h 08m -1m 47s 05:20 21:23 05:51 20:52 06:21 20:22 13:22 151.33
22
06:48
76° ENE
19:55
284° WNW
13h 06m -1m 48s 05:20 21:22 05:52 20:50 06:22 20:20 13:22 151.30
23
06:48
76° ENE
19:53
284° WNW
13h 04m -1m 49s 05:21 21:20 05:52 20:49 06:23 20:19 13:21 151.27
24
06:49
76° ENE
19:52
283° WNW
13h 03m -1m 49s 05:22 21:19 05:53 20:48 06:23 20:18 13:21 151.23
25
06:50
77° ENE
19:51
283° WNW
13h 01m -1m 50s 05:23 21:17 05:54 20:47 06:24 20:17 13:21 151.20
26
06:50
77° ENE
19:50
282° WNW
12h 59m -1m 50s 05:24 21:16 05:55 20:45 06:25 20:15 13:21 151.17
27
06:51
78° ENE
19:49
282° WNW
12h 57m -1m 51s 05:25 21:14 05:56 20:44 06:25 20:14 13:20 151.13
28
06:52
78° ENE
19:47
282° WNW
12h 55m -1m 51s 05:26 21:13 05:56 20:43 06:26 20:13 13:20 151.10
29
06:52
79° ENE
19:46
281° W
12h 53m -1m 52s 05:27 21:12 05:57 20:41 06:27 20:12 13:20 151.07
30
06:53
79° E
19:45
281° W
12h 52m -1m 52s 05:27 21:10 05:58 20:40 06:27 20:10 13:19 151.03
31
06:54
80° E
19:44
280° W
12h 50m -1m 53s 05:28 21:09 05:59 20:38 06:28 20:09 13:19 150.99

In Hamilton, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamilton

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamilton

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamilton

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí