Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton, Bermuda 🇧🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:55 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:07
84° E
19:38
276° W
12h 31m +1m 58s 05:43 21:02 06:13 20:33 06:42 20:04 13:23 149.51
2
07:05
84° E
19:39
277° W
12h 33m +1m 58s 05:42 21:03 06:11 20:33 06:40 20:04 13:22 149.55
3
07:04
83° E
19:40
277° W
12h 35m +1m 57s 05:40 21:04 06:10 20:34 06:39 20:05 13:22 149.59
4
07:03
83° E
19:41
278° W
12h 37m +1m 57s 05:39 21:05 06:09 20:35 06:38 20:06 13:22 149.64
5
07:02
82° E
19:41
278° W
12h 39m +1m 57s 05:38 21:05 06:07 20:36 06:36 20:07 13:21 149.68
6
07:00
82° E
19:42
279° W
12h 41m +1m 56s 05:36 21:06 06:06 20:36 06:35 20:07 13:21 149.72
7
06:59
81° E
19:43
279° W
12h 43m +1m 56s 05:35 21:07 06:05 20:37 06:34 20:08 13:21 149.76
8
06:58
81° E
19:43
280° W
12h 45m +1m 56s 05:33 21:08 06:03 20:38 06:33 20:09 13:21 149.80
9
06:57
80° E
19:44
280° W
12h 47m +1m 55s 05:32 21:09 06:02 20:39 06:31 20:09 13:20 149.85
10
06:55
80° E
19:45
280° W
12h 49m +1m 55s 05:30 21:10 06:01 20:40 06:30 20:10 13:20 149.89
11
06:54
79° E
19:45
281° W
12h 51m +1m 54s 05:29 21:11 05:59 20:40 06:29 20:11 13:20 149.93
12
06:53
79° E
19:46
281° W
12h 53m +1m 54s 05:28 21:12 05:58 20:41 06:27 20:12 13:19 149.97
13
06:52
79° ENE
19:47
282° WNW
12h 55m +1m 54s 05:26 21:13 05:57 20:42 06:26 20:12 13:19 150.01
14
06:51
78° ENE
19:48
282° WNW
12h 56m +1m 53s 05:25 21:14 05:55 20:43 06:25 20:13 13:19 150.06
15
06:49
78° ENE
19:48
282° WNW
12h 58m +1m 53s 05:23 21:14 05:54 20:44 06:24 20:14 13:19 150.10
16
06:48
77° ENE
19:49
283° WNW
13h 00m +1m 52s 05:22 21:15 05:53 20:45 06:23 20:15 13:18 150.14
17
06:47
77° ENE
19:50
283° WNW
13h 02m +1m 51s 05:21 21:16 05:51 20:45 06:21 20:15 13:18 150.18
18
06:46
76° ENE
19:50
284° WNW
13h 04m +1m 51s 05:19 21:17 05:50 20:46 06:20 20:16 13:18 150.23
19
06:45
76° ENE
19:51
284° WNW
13h 06m +1m 50s 05:18 21:18 05:49 20:47 06:19 20:17 13:18 150.27
20
06:44
76° ENE
19:52
285° WNW
13h 08m +1m 50s 05:16 21:19 05:48 20:48 06:18 20:18 13:18 150.31
21
06:43
75° ENE
19:52
285° WNW
13h 09m +1m 49s 05:15 21:20 05:46 20:49 06:17 20:18 13:17 150.35
22
06:41
75° ENE
19:53
285° WNW
13h 11m +1m 48s 05:14 21:21 05:45 20:50 06:15 20:19 13:17 150.39
23
06:40
74° ENE
19:54
286° WNW
13h 13m +1m 47s 05:12 21:22 05:44 20:50 06:14 20:20 13:17 150.43
24
06:39
74° ENE
19:55
286° WNW
13h 15m +1m 47s 05:11 21:23 05:43 20:51 06:13 20:21 13:17 150.47
25
06:38
74° ENE
19:55
287° WNW
13h 17m +1m 46s 05:10 21:24 05:42 20:52 06:12 20:22 13:17 150.51
26
06:37
73° ENE
19:56
287° WNW
13h 18m +1m 45s 05:08 21:25 05:40 20:53 06:11 20:22 13:16 150.55
27
06:36
73° ENE
19:57
287° WNW
13h 20m +1m 44s 05:07 21:26 05:39 20:54 06:10 20:23 13:16 150.59
28
06:35
72° ENE
19:57
288° WNW
13h 22m +1m 43s 05:06 21:27 05:38 20:55 06:09 20:24 13:16 150.63
29
06:34
72° ENE
19:58
288° WNW
13h 24m +1m 42s 05:05 21:28 05:37 20:56 06:08 20:25 13:16 150.67
30
06:33
72° ENE
19:59
288° WNW
13h 25m +1m 41s 05:03 21:29 05:36 20:57 06:07 20:25 13:16 150.71

In Hamilton, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamilton

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamilton

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamilton

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí