Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton, Bermuda 🇧🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 37.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
71° ENE
20:00
289° WNW
13h 27m +1m 40s 05:02 21:30 05:35 20:57 06:06 20:26 13:16 150.75
2
06:31
71° ENE
20:00
289° WNW
13h 29m +1m 39s 05:01 21:31 05:33 20:58 06:05 20:27 13:16 150.78
3
06:30
71° ENE
20:01
290° WNW
13h 30m +1m 38s 05:00 21:32 05:32 20:59 06:04 20:28 13:16 150.82
4
06:29
70° ENE
20:02
290° WNW
13h 32m +1m 37s 04:58 21:33 05:31 21:00 06:03 20:29 13:15 150.86
5
06:29
70° ENE
20:03
290° WNW
13h 33m +1m 36s 04:57 21:34 05:30 21:01 06:02 20:29 13:15 150.89
6
06:28
70° ENE
20:03
290° WNW
13h 35m +1m 35s 04:56 21:35 05:29 21:02 06:01 20:30 13:15 150.93
7
06:27
69° ENE
20:04
291° WNW
13h 37m +1m 34s 04:55 21:36 05:28 21:03 06:00 20:31 13:15 150.96
8
06:26
69° ENE
20:05
291° WNW
13h 38m +1m 32s 04:54 21:37 05:27 21:04 05:59 20:32 13:15 151.00
9
06:25
69° ENE
20:05
292° WNW
13h 40m +1m 31s 04:53 21:38 05:26 21:04 05:58 20:33 13:15 151.03
10
06:24
68° ENE
20:06
292° WNW
13h 41m +1m 30s 04:52 21:39 05:25 21:05 05:57 20:33 13:15 151.06
11
06:24
68° ENE
20:07
292° WNW
13h 43m +1m 28s 04:50 21:40 05:24 21:06 05:56 20:34 13:15 151.10
12
06:23
68° ENE
20:08
292° WNW
13h 44m +1m 27s 04:49 21:41 05:23 21:07 05:56 20:35 13:15 151.13
13
06:22
67° ENE
20:08
293° WNW
13h 46m +1m 25s 04:48 21:42 05:23 21:08 05:55 20:36 13:15 151.16
14
06:21
67° ENE
20:09
293° WNW
13h 47m +1m 24s 04:47 21:43 05:22 21:09 05:54 20:36 13:15 151.20
15
06:21
67° ENE
20:10
293° WNW
13h 48m +1m 22s 04:46 21:44 05:21 21:10 05:53 20:37 13:15 151.23
16
06:20
67° ENE
20:10
294° WNW
13h 50m +1m 21s 04:45 21:45 05:20 21:11 05:53 20:38 13:15 151.26
17
06:19
66° ENE
20:11
294° WNW
13h 51m +1m 19s 04:44 21:46 05:19 21:11 05:52 20:39 13:15 151.29
18
06:19
66° ENE
20:12
294° WNW
13h 52m +1m 17s 04:44 21:47 05:18 21:12 05:51 20:39 13:15 151.33
19
06:18
66° ENE
20:12
294° WNW
13h 54m +1m 16s 04:43 21:48 05:18 21:13 05:51 20:40 13:15 151.36
20
06:18
66° ENE
20:13
295° WNW
13h 55m +1m 14s 04:42 21:49 05:17 21:14 05:50 20:41 13:15 151.39
21
06:17
65° ENE
20:14
295° WNW
13h 56m +1m 12s 04:41 21:50 05:16 21:15 05:49 20:42 13:15 151.42
22
06:17
65° ENE
20:14
295° WNW
13h 57m +1m 10s 04:40 21:51 05:16 21:16 05:49 20:42 13:15 151.45
23
06:16
65° ENE
20:15
295° WNW
13h 58m +1m 08s 04:39 21:52 05:15 21:16 05:48 20:43 13:15 151.48
24
06:16
64° ENE
20:16
296° WNW
14h 00m +1m 06s 04:39 21:53 05:14 21:17 05:48 20:44 13:15 151.50
25
06:15
64° ENE
20:16
296° WNW
14h 01m +1m 05s 04:38 21:54 05:14 21:18 05:47 20:45 13:16 151.53
26
06:15
64° ENE
20:17
296° WNW
14h 02m +1m 02s 04:37 21:55 05:13 21:19 05:47 20:45 13:16 151.56
27
06:14
64° ENE
20:18
296° WNW
14h 03m +1m 00s 04:37 21:56 05:13 21:19 05:46 20:46 13:16 151.58
28
06:14
64° ENE
20:18
296° WNW
14h 04m +0m 58s 04:36 21:56 05:12 21:20 05:46 20:47 13:16 151.61
29
06:14
64° ENE
20:19
297° WNW
14h 05m +0m 56s 04:35 21:57 05:12 21:21 05:45 20:47 13:16 151.63
30
06:13
63° ENE
20:19
297° WNW
14h 06m +0m 54s 04:35 21:58 05:11 21:22 05:45 20:48 13:16 151.66
31
06:13
63° ENE
20:20
297° WNW
14h 06m +0m 52s 04:34 21:59 05:11 21:22 05:45 20:48 13:16 151.68

In Hamilton, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamilton

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamilton

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamilton

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí