Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton, Bermuda 🇧🇲
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 ↑ 113.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 ↑ 246.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 20m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 37.23°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:13
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +0m 50s | 04:34 | 22:00 | 05:10 | 21:23 | 05:44 | 20:49 | 13:16 | 151.70 |
| 2 |
06:13
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +0m 47s | 04:33 | 22:00 | 05:10 | 21:24 | 05:44 | 20:50 | 13:17 | 151.72 |
| 3 |
06:12
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 45s | 04:33 | 22:01 | 05:10 | 21:24 | 05:44 | 20:50 | 13:17 | 151.74 |
| 4 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 43s | 04:33 | 22:02 | 05:09 | 21:25 | 05:44 | 20:51 | 13:17 | 151.76 |
| 5 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 40s | 04:32 | 22:03 | 05:09 | 21:26 | 05:43 | 20:51 | 13:17 | 151.78 |
| 6 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 38s | 04:32 | 22:03 | 05:09 | 21:26 | 05:43 | 20:52 | 13:17 | 151.80 |
| 7 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 35s | 04:32 | 22:04 | 05:09 | 21:27 | 05:43 | 20:52 | 13:17 | 151.82 |
| 8 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +0m 33s | 04:31 | 22:05 | 05:09 | 21:27 | 05:43 | 20:53 | 13:18 | 151.84 |
| 9 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +0m 30s | 04:31 | 22:05 | 05:08 | 21:28 | 05:43 | 20:53 | 13:18 | 151.86 |
| 10 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 28s | 04:31 | 22:06 | 05:08 | 21:28 | 05:43 | 20:54 | 13:18 | 151.88 |
| 11 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 25s | 04:31 | 22:06 | 05:08 | 21:29 | 05:43 | 20:54 | 13:18 | 151.89 |
| 12 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 23s | 04:31 | 22:07 | 05:08 | 21:29 | 05:43 | 20:55 | 13:18 | 151.91 |
| 13 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 20s | 04:31 | 22:07 | 05:08 | 21:30 | 05:43 | 20:55 | 13:19 | 151.92 |
| 14 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 18s | 04:31 | 22:08 | 05:08 | 21:30 | 05:43 | 20:55 | 13:19 | 151.94 |
| 15 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 15s | 04:31 | 22:08 | 05:08 | 21:30 | 05:43 | 20:56 | 13:19 | 151.95 |
| 16 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 12s | 04:31 | 22:08 | 05:08 | 21:31 | 05:43 | 20:56 | 13:19 | 151.97 |
| 17 |
06:12
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 10s | 04:31 | 22:09 | 05:08 | 21:31 | 05:43 | 20:56 | 13:20 | 151.98 |
| 18 |
06:12
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 07s | 04:31 | 22:09 | 05:08 | 21:31 | 05:43 | 20:57 | 13:20 | 151.99 |
| 19 |
06:12
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 05s | 04:31 | 22:09 | 05:09 | 21:32 | 05:43 | 20:57 | 13:20 | 152.01 |
| 20 |
06:12
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 02s | 04:31 | 22:10 | 05:09 | 21:32 | 05:43 | 20:57 | 13:20 | 152.02 |
| 21 |
06:13
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 00s | 04:31 | 22:10 | 05:09 | 21:32 | 05:44 | 20:57 | 13:20 | 152.03 |
| 22 |
06:13
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 02s | 04:32 | 22:10 | 05:09 | 21:32 | 05:44 | 20:58 | 13:21 | 152.04 |
| 23 |
06:13
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 05s | 04:32 | 22:10 | 05:10 | 21:32 | 05:44 | 20:58 | 13:21 | 152.05 |
| 24 |
06:13
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 08s | 04:32 | 22:10 | 05:10 | 21:32 | 05:44 | 20:58 | 13:21 | 152.06 |
| 25 |
06:14
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 10s | 04:32 | 22:10 | 05:10 | 21:33 | 05:45 | 20:58 | 13:21 | 152.06 |
| 26 |
06:14
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 13s | 04:33 | 22:10 | 05:10 | 21:33 | 05:45 | 20:58 | 13:21 | 152.07 |
| 27 |
06:14
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 15s | 04:33 | 22:10 | 05:11 | 21:33 | 05:45 | 20:58 | 13:22 | 152.07 |
| 28 |
06:15
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 18s | 04:34 | 22:10 | 05:11 | 21:33 | 05:46 | 20:58 | 13:22 | 152.08 |
| 29 |
06:15
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 21s | 04:34 | 22:10 | 05:12 | 21:33 | 05:46 | 20:58 | 13:22 | 152.08 |
| 30 |
06:15
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -0m 23s | 04:35 | 22:10 | 05:12 | 21:33 | 05:47 | 20:58 | 13:22 | 152.08 |
|
All times are in local time for Hamilton. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hamilton, the earliest sunrise of June is on tháng 6 03 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.