Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton, Bermuda 🇧🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:17 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 3.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamilton

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
63° E
20:21
297° NW
14h 07m +0m 50s 04:34 22:00 05:10 21:23 05:44 20:49 13:16 151.70
2
06:13
63° E
20:21
297° NW
14h 08m +0m 47s 04:33 22:00 05:10 21:24 05:44 20:50 13:17 151.72
3
06:12
63° E
20:22
297° NW
14h 09m +0m 45s 04:33 22:01 05:10 21:24 05:44 20:50 13:17 151.74
4
06:12
62° E
20:22
298° NW
14h 09m +0m 43s 04:33 22:02 05:09 21:25 05:44 20:51 13:17 151.76
5
06:12
62° E
20:23
298° NW
14h 10m +0m 40s 04:32 22:03 05:09 21:26 05:43 20:51 13:17 151.78
6
06:12
62° E
20:23
298° NW
14h 11m +0m 38s 04:32 22:03 05:09 21:26 05:43 20:52 13:17 151.80
7
06:12
62° E
20:24
298° NW
14h 11m +0m 35s 04:32 22:04 05:09 21:27 05:43 20:52 13:17 151.82
8
06:12
62° E
20:24
298° NW
14h 12m +0m 33s 04:31 22:05 05:09 21:27 05:43 20:53 13:18 151.84
9
06:12
62° E
20:25
298° NW
14h 12m +0m 30s 04:31 22:05 05:08 21:28 05:43 20:53 13:18 151.86
10
06:12
62° E
20:25
298° NW
14h 13m +0m 28s 04:31 22:06 05:08 21:28 05:43 20:54 13:18 151.88
11
06:12
62° E
20:25
298° NW
14h 13m +0m 25s 04:31 22:06 05:08 21:29 05:43 20:54 13:18 151.89
12
06:12
62° E
20:26
298° NW
14h 14m +0m 23s 04:31 22:07 05:08 21:29 05:43 20:55 13:18 151.91
13
06:12
62° E
20:26
298° NW
14h 14m +0m 20s 04:31 22:07 05:08 21:30 05:43 20:55 13:19 151.92
14
06:12
62° E
20:27
298° NW
14h 14m +0m 18s 04:31 22:08 05:08 21:30 05:43 20:55 13:19 151.94
15
06:12
62° E
20:27
298° NW
14h 15m +0m 15s 04:31 22:08 05:08 21:30 05:43 20:56 13:19 151.95
16
06:12
62° E
20:27
299° NW
14h 15m +0m 12s 04:31 22:08 05:08 21:31 05:43 20:56 13:19 151.97
17
06:12
61° E
20:27
299° NW
14h 15m +0m 10s 04:31 22:09 05:08 21:31 05:43 20:56 13:20 151.98
18
06:12
61° E
20:28
299° NW
14h 15m +0m 07s 04:31 22:09 05:08 21:31 05:43 20:57 13:20 151.99
19
06:12
61° E
20:28
299° NW
14h 15m +0m 05s 04:31 22:09 05:09 21:32 05:43 20:57 13:20 152.01
20
06:12
61° E
20:28
299° NW
14h 15m +0m 02s 04:31 22:10 05:09 21:32 05:43 20:57 13:20 152.02
21
06:13
61° E
20:28
299° NW
14h 15m -0m 00s 04:31 22:10 05:09 21:32 05:44 20:57 13:20 152.03
22
06:13
61° E
20:29
299° NW
14h 15m -0m 02s 04:32 22:10 05:09 21:32 05:44 20:58 13:21 152.04
23
06:13
61° E
20:29
299° NW
14h 15m -0m 05s 04:32 22:10 05:10 21:32 05:44 20:58 13:21 152.05
24
06:13
61° E
20:29
299° NW
14h 15m -0m 08s 04:32 22:10 05:10 21:32 05:44 20:58 13:21 152.06
25
06:14
61° E
20:29
298° NW
14h 15m -0m 10s 04:32 22:10 05:10 21:33 05:45 20:58 13:21 152.06
26
06:14
62° E
20:29
298° NW
14h 15m -0m 13s 04:33 22:10 05:10 21:33 05:45 20:58 13:21 152.07
27
06:14
62° E
20:29
298° NW
14h 14m -0m 15s 04:33 22:10 05:11 21:33 05:45 20:58 13:22 152.07
28
06:15
62° E
20:29
298° NW
14h 14m -0m 18s 04:34 22:10 05:11 21:33 05:46 20:58 13:22 152.08
29
06:15
62° E
20:29
298° NW
14h 14m -0m 21s 04:34 22:10 05:12 21:33 05:46 20:58 13:22 152.08
30
06:15
62° E
20:29
298° NW
14h 13m -0m 23s 04:35 22:10 05:12 21:33 05:47 20:58 13:22 152.08

In Hamilton, the earliest sunrise of June is on tháng 6 03 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamilton

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamilton

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamilton

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí