Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harar, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:07 110.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 249.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 59.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.793 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
93° E
18:02
267° W
12h 01m -0m 30s 04:50 19:11 05:14 18:47 05:38 18:23 12:01 149.77
2
06:00
94° E
18:01
266° W
12h 01m -0m 30s 04:50 19:11 05:14 18:47 05:38 18:22 12:00 149.73
3
06:00
94° E
18:00
266° W
12h 00m -0m 30s 04:50 19:10 05:14 18:46 05:38 18:22 12:00 149.68
4
05:59
94° E
18:00
266° W
12h 00m -0m 30s 04:50 19:10 05:14 18:45 05:38 18:21 12:00 149.64
5
05:59
95° E
17:59
265° W
11h 59m -0m 30s 04:49 19:09 05:14 18:45 05:38 18:21 12:00 149.60
6
05:59
95° E
17:59
265° W
11h 59m -0m 30s 04:49 19:09 05:14 18:44 05:38 18:20 11:59 149.55
7
05:59
96° E
17:58
264° W
11h 58m -0m 29s 04:49 19:08 05:14 18:44 05:38 18:20 11:59 149.51
8
05:59
96° E
17:58
264° W
11h 58m -0m 29s 04:49 19:08 05:14 18:43 05:38 18:19 11:59 149.47
9
05:59
96° E
17:57
264° W
11h 57m -0m 29s 04:49 19:07 05:14 18:43 05:38 18:19 11:58 149.43
10
05:59
97° E
17:57
263° W
11h 57m -0m 29s 04:49 19:07 05:13 18:42 05:38 18:18 11:58 149.38
11
05:59
97° E
17:56
263° W
11h 56m -0m 29s 04:49 19:06 05:13 18:42 05:38 18:18 11:58 149.34
12
05:59
97° E
17:56
262° W
11h 56m -0m 29s 04:49 19:06 05:13 18:41 05:38 18:17 11:58 149.30
13
05:59
98° E
17:55
262° W
11h 55m -0m 29s 04:49 19:05 05:13 18:41 05:38 18:17 11:57 149.26
14
05:59
98° E
17:55
262° W
11h 55m -0m 29s 04:49 19:05 05:13 18:41 05:38 18:16 11:57 149.22
15
05:59
99° E
17:54
261° W
11h 54m -0m 29s 04:49 19:05 05:13 18:40 05:38 18:16 11:57 149.18
16
05:59
99° E
17:54
261° W
11h 54m -0m 28s 04:49 19:04 05:13 18:40 05:38 18:15 11:57 149.13
17
05:59
99° E
17:53
260° W
11h 53m -0m 28s 04:49 19:04 05:13 18:39 05:38 18:15 11:56 149.09
18
05:59
100° E
17:53
260° W
11h 53m -0m 28s 04:49 19:03 05:13 18:39 05:38 18:14 11:56 149.05
19
05:59
100° E
17:52
260° W
11h 52m -0m 28s 04:49 19:03 05:13 18:39 05:38 18:14 11:56 149.01
20
05:59
100° E
17:52
259° W
11h 52m -0m 28s 04:49 19:03 05:13 18:38 05:38 18:14 11:56 148.97
21
06:00
101° E
17:52
259° W
11h 52m -0m 28s 04:49 19:02 05:13 18:38 05:38 18:13 11:56 148.93
22
06:00
101° E
17:51
259° WSW
11h 51m -0m 28s 04:49 19:02 05:13 18:37 05:38 18:13 11:55 148.88
23
06:00
102° ESE
17:51
258° WSW
11h 51m -0m 27s 04:49 19:02 05:13 18:37 05:38 18:13 11:55 148.84
24
06:00
102° ESE
17:50
258° WSW
11h 50m -0m 27s 04:49 19:02 05:13 18:37 05:38 18:12 11:55 148.80
25
06:00
102° ESE
17:50
258° WSW
11h 50m -0m 27s 04:49 19:01 05:13 18:37 05:38 18:12 11:55 148.76
26
06:00
102° ESE
17:50
257° WSW
11h 49m -0m 27s 04:49 19:01 05:13 18:36 05:38 18:12 11:55 148.72
27
06:00
103° ESE
17:49
257° WSW
11h 49m -0m 27s 04:49 19:01 05:14 18:36 05:38 18:11 11:55 148.68
28
06:00
103° ESE
17:49
257° WSW
11h 48m -0m 26s 04:49 19:01 05:14 18:36 05:38 18:11 11:55 148.64
29
06:00
104° ESE
17:49
256° WSW
11h 48m -0m 26s 04:49 19:00 05:14 18:36 05:39 18:11 11:55 148.60
30
06:01
104° ESE
17:49
256° WSW
11h 47m -0m 26s 04:49 19:00 05:14 18:35 05:39 18:11 11:55 148.56
31
06:01
104° ESE
17:48
256° WSW
11h 47m -0m 26s 04:49 19:00 05:14 18:35 05:39 18:10 11:55 148.52

In Harar, the earliest sunrise of October is on tháng 10 04 to 20 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Harar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Harar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Harar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ethiopia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí