Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harare, Zimbabwe 🇿🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 22m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 32.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harare

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
106° ÉSE
18:02
254° WSZ
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 54s 04:00 19:18 04:27 18:51 04:53 18:25 11:39 148.48
2
05:16
106° ÉSE
18:02
254° WSZ
12m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 53s 03:59 19:19 04:26 18:52 04:53 18:25 11:39 148.44
3
05:16
106° ÉSE
18:03
254° WSZ
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 53s 03:59 19:19 04:26 18:52 04:52 18:26 11:39 148.40
4
05:15
106° ÉSE
18:03
253° WSZ
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 52s 03:58 19:20 04:25 18:53 04:52 18:26 11:39 148.36
5
05:15
107° ÉSE
18:03
253° WSZ
12m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 51s 03:58 19:21 04:25 18:53 04:51 18:27 11:39 148.32
6
05:14
107° ÉSE
18:04
253° WSZ
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 51s 03:57 19:21 04:24 18:54 04:51 18:27 11:39 148.28
7
05:14
107° ÉSE
18:04
252° WSZ
12m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 50s 03:56 19:22 04:24 18:55 04:51 18:28 11:39 148.25
8
05:14
108° ÉSE
18:05
252° WSZ
12m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 50s 03:56 19:23 04:23 18:55 04:50 18:28 11:39 148.21
9
05:13
108° ÉSE
18:05
252° WSZ
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 49s 03:55 19:23 04:23 18:56 04:50 18:29 11:39 148.18
10
05:13
108° ÉSE
18:06
252° WSZ
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 03:55 19:24 04:23 18:56 04:49 18:29 11:39 148.14
11
05:13
109° ÉSE
18:06
251° WSZ
12m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 03:54 19:25 04:22 18:57 04:49 18:30 11:39 148.11
12
05:12
109° ÉSE
18:07
251° WSZ
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 47s 03:54 19:25 04:22 18:58 04:49 18:30 11:39 148.08
13
05:12
109° ÉSE
18:07
251° WSZ
12m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 03:54 19:26 04:21 18:58 04:49 18:31 11:40 148.04
14
05:12
110° ÉSE
18:08
250° WSZ
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 03:53 19:27 04:21 18:59 04:48 18:32 11:40 148.01
15
05:12
110° ÉSE
18:08
250° WSZ
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 45s 03:53 19:27 04:21 18:59 04:48 18:32 11:40 147.98
16
05:11
110° ÉSE
18:09
250° WSZ
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 44s 03:52 19:28 04:20 19:00 04:48 18:33 11:40 147.95
17
05:11
110° ÉSE
18:10
250° WSZ
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 03:52 19:29 04:20 19:01 04:48 18:33 11:40 147.91
18
05:11
110° ÉSE
18:10
249° WSZ
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 42s 03:52 19:30 04:20 19:01 04:47 18:34 11:40 147.88
19
05:11
111° ÉSE
18:11
249° WSZ
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 03:52 19:30 04:20 19:02 04:47 18:35 11:41 147.85
20
05:11
111° ÉSE
18:11
249° WSZ
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 40s 03:51 19:31 04:20 19:03 04:47 18:35 11:41 147.82
21
05:11
111° ÉSE
18:12
249° WSZ
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 39s 03:51 19:32 04:19 19:03 04:47 18:36 11:41 147.79
22
05:11
112° ÉSE
18:12
248° WSZ
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 39s 03:51 19:33 04:19 19:04 04:47 18:36 11:41 147.76
23
05:11
112° ÉSE
18:13
248° WSZ
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 38s 03:51 19:33 04:19 19:05 04:47 18:37 11:42 147.73
24
05:11
112° ÉSE
18:14
248° WSZ
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 36s 03:50 19:34 04:19 19:05 04:47 18:38 11:42 147.70
25
05:11
112° ÉSE
18:14
248° WSZ
13m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 35s 03:50 19:35 04:19 19:06 04:47 18:38 11:42 147.67
26
05:11
112° ÉSE
18:15
248° WSZ
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 34s 03:50 19:36 04:19 19:07 04:47 18:39 11:43 147.65
27
05:11
113° ÉSE
18:15
247° WSZ
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 33s 03:50 19:36 04:19 19:08 04:47 18:40 11:43 147.62
28
05:11
113° ÉSE
18:16
247° WSZ
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 32s 03:50 19:37 04:19 19:08 04:47 18:40 11:43 147.59
29
05:11
113° ÉSE
18:17
247° WSZ
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 03:50 19:38 04:19 19:09 04:47 18:41 11:44 147.56
30
05:11
113° ÉSE
18:17
247° WSZ
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 30s 03:50 19:39 04:19 19:10 04:47 18:42 11:44 147.54

In Harare, the earliest sunrise of November is on tháng 11 16 to 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Harare

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Harare

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Harare

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zimbabwe:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí