Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harare, Zimbabwe 🇿🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 34.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harare

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:43
108° ESE
18:35
252° WSW
12h 52m -0m 49s 04:25 19:53 04:52 19:25 05:19 18:58 12:09 147.42
2
05:43
108° ESE
18:35
252° WSW
12h 51m -0m 50s 04:26 19:52 04:53 19:25 05:20 18:58 12:09 147.44
3
05:44
108° ESE
18:34
253° WSW
12h 50m -0m 50s 04:26 19:52 04:54 19:24 05:21 18:58 12:09 147.46
4
05:44
107° ESE
18:34
253° WSW
12h 49m -0m 51s 04:27 19:51 04:54 19:24 05:21 18:57 12:09 147.48
5
05:45
107° ESE
18:34
253° WSW
12h 48m -0m 52s 04:28 19:51 04:55 19:24 05:22 18:57 12:09 147.51
6
05:45
107° ESE
18:33
254° WSW
12h 47m -0m 52s 04:28 19:50 04:56 19:23 05:22 18:56 12:09 147.53
7
05:46
106° ESE
18:33
254° WSW
12h 46m -0m 53s 04:29 19:50 04:56 19:23 05:23 18:56 12:09 147.55
8
05:46
106° ESE
18:32
254° WSW
12h 46m -0m 53s 04:30 19:49 04:57 19:22 05:23 18:56 12:10 147.58
9
05:47
106° ESE
18:32
255° WSW
12h 45m -0m 54s 04:30 19:48 04:57 19:22 05:24 18:55 12:10 147.60
10
05:47
105° ESE
18:32
255° WSW
12h 44m -0m 54s 04:31 19:48 04:58 19:21 05:24 18:55 12:10 147.63
11
05:48
105° ESE
18:31
255° WSW
12h 43m -0m 55s 04:32 19:47 04:58 19:20 05:25 18:54 12:10 147.65
12
05:48
105° ESE
18:31
256° WSW
12h 42m -0m 55s 04:32 19:47 04:59 19:20 05:25 18:54 12:10 147.68
13
05:49
104° ESE
18:30
256° WSW
12h 41m -0m 56s 04:33 19:46 05:00 19:19 05:26 18:53 12:10 147.71
14
05:49
104° ESE
18:30
256° WSW
12h 40m -0m 56s 04:33 19:45 05:00 19:19 05:26 18:53 12:10 147.74
15
05:50
104° ESE
18:29
257° WSW
12h 39m -0m 56s 04:34 19:45 05:01 19:18 05:27 18:52 12:10 147.77
16
05:50
103° ESE
18:29
257° WSW
12h 38m -0m 57s 04:35 19:44 05:01 19:17 05:27 18:51 12:09 147.80
17
05:50
103° ESE
18:28
257° WSW
12h 37m -0m 57s 04:35 19:43 05:02 19:17 05:28 18:51 12:09 147.83
18
05:51
102° ESE
18:27
258° WSW
12h 36m -0m 57s 04:36 19:43 05:02 19:16 05:28 18:50 12:09 147.86
19
05:51
102° ESE
18:27
258° WSW
12h 35m -0m 58s 04:36 19:42 05:03 19:16 05:28 18:50 12:09 147.90
20
05:52
102° ESE
18:26
258° WSW
12h 34m -0m 58s 04:37 19:41 05:03 19:15 05:29 18:49 12:09 147.93
21
05:52
101° ESE
18:26
259° W
12h 33m -0m 58s 04:37 19:40 05:03 19:14 05:29 18:48 12:09 147.96
22
05:52
101° E
18:25
259° W
12h 32m -0m 59s 04:38 19:40 05:04 19:13 05:30 18:48 12:09 148.00
23
05:53
100° E
18:24
260° W
12h 31m -0m 59s 04:38 19:39 05:04 19:13 05:30 18:47 12:09 148.03
24
05:53
100° E
18:24
260° W
12h 30m -0m 59s 04:39 19:38 05:05 19:12 05:30 18:46 12:09 148.06
25
05:53
100° E
18:23
260° W
12h 29m -0m 59s 04:39 19:37 05:05 19:11 05:31 18:46 12:08 148.10
26
05:54
99° E
18:22
261° W
12h 28m -0m 59s 04:40 19:37 05:06 19:11 05:31 18:45 12:08 148.13
27
05:54
99° E
18:22
261° W
12h 27m -1m 00s 04:40 19:36 05:06 19:10 05:32 18:44 12:08 148.17
28
05:54
98° E
18:21
262° W
12h 26m -1m 00s 04:40 19:35 05:06 19:09 05:32 18:44 12:08 148.21

In Harare, the earliest sunrise of February is on tháng 2 01 hoặc tháng 2 02 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 01 hoặc tháng 2 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Harare

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Harare

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Harare

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zimbabwe:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí