Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haridwar, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:42 111.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:21 248.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 38m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 39.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.981 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haridwar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 32m +1m 46s 05:23 19:35 05:51 19:08 06:19 18:40 12:29 148.24
2
06:42
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 34m +1m 46s 05:22 19:36 05:50 19:08 06:18 18:41 12:29 148.27
3
06:41
97° Đông
18:17
263° Tây
11h 36m +1m 47s 05:21 19:37 05:49 19:09 06:16 18:42 12:29 148.31
4
06:40
97° Đông
18:18
263° Tây
11h 37m +1m 47s 05:20 19:37 05:48 19:10 06:15 18:42 12:29 148.35
5
06:39
96° Đông
18:18
264° Tây
11h 39m +1m 47s 05:19 19:38 05:47 19:10 06:14 18:43 12:28 148.38
6
06:38
96° Đông
18:19
264° Tây
11h 41m +1m 47s 05:18 19:39 05:46 19:11 06:13 18:43 12:28 148.42
7
06:36
96° Đông
18:20
265° Tây
11h 43m +1m 48s 05:17 19:39 05:44 19:12 06:12 18:44 12:28 148.46
8
06:35
95° Đông
18:20
265° Tây
11h 45m +1m 48s 05:16 19:40 05:43 19:12 06:11 18:45 12:28 148.50
9
06:34
95° Đông
18:21
266° Tây
11h 47m +1m 48s 05:14 19:41 05:42 19:13 06:10 18:45 12:27 148.53
10
06:33
94° Đông
18:22
266° Tây
11h 48m +1m 48s 05:13 19:41 05:41 19:14 06:09 18:46 12:27 148.57
11
06:32
94° Đông
18:22
266° Tây
11h 50m +1m 48s 05:12 19:42 05:40 19:14 06:07 18:47 12:27 148.61
12
06:31
93° Đông
18:23
267° Tây
11h 52m +1m 48s 05:11 19:43 05:39 19:15 06:06 18:47 12:27 148.65
13
06:29
93° Đông
18:24
267° Tây
11h 54m +1m 48s 05:10 19:43 05:38 19:16 06:05 18:48 12:26 148.69
14
06:28
92° Đông
18:24
268° Tây
11h 56m +1m 49s 05:09 19:44 05:36 19:16 06:04 18:49 12:26 148.73
15
06:27
92° Đông
18:25
268° Tây
11h 57m +1m 49s 05:07 19:45 05:35 19:17 06:03 18:49 12:26 148.77
16
06:26
92° Đông
18:26
269° Tây
11h 59m +1m 49s 05:06 19:45 05:34 19:17 06:02 18:50 12:26 148.81
17
06:25
91° Đông
18:26
269° Tây
12h 01m +1m 49s 05:05 19:46 05:33 19:18 06:00 18:50 12:25 148.85
18
06:23
91° Đông
18:27
270° Tây
12h 03m +1m 49s 05:04 19:47 05:32 19:19 05:59 18:51 12:25 148.89
19
06:22
90° Đông
18:27
270° Tây
12h 05m +1m 49s 05:02 19:47 05:30 19:19 05:58 18:52 12:25 148.94
20
06:21
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 06m +1m 49s 05:01 19:48 05:29 19:20 05:57 18:52 12:24 148.98
21
06:20
89° Đông
18:29
271° Tây
12h 08m +1m 49s 05:00 19:49 05:28 19:21 05:56 18:53 12:24 149.02
22
06:19
89° Đông
18:29
271° Tây
12h 10m +1m 49s 04:59 19:49 05:27 19:21 05:54 18:54 12:24 149.06
23
06:17
88° Đông
18:30
272° Tây
12h 12m +1m 49s 04:57 19:50 05:25 19:22 05:53 18:54 12:23 149.11
24
06:16
88° Đông
18:30
272° Tây
12h 14m +1m 49s 04:56 19:51 05:24 19:23 05:52 18:55 12:23 149.15
25
06:15
87° Đông
18:31
273° Tây
12h 16m +1m 48s 04:55 19:52 05:23 19:23 05:51 18:55 12:23 149.19
26
06:14
87° Đông
18:32
273° Tây
12h 17m +1m 48s 04:53 19:52 05:22 19:24 05:49 18:56 12:23 149.24
27
06:13
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 19m +1m 48s 04:52 19:53 05:20 19:25 05:48 18:57 12:22 149.28
28
06:11
86° Đông
18:33
274° Tây
12h 21m +1m 48s 04:51 19:54 05:19 19:25 05:47 18:57 12:22 149.32
29
06:10
86° Đông
18:33
275° Tây
12h 23m +1m 48s 04:49 19:54 05:18 19:26 05:46 18:58 12:22 149.37
30
06:09
85° Đông
18:34
275° Tây
12h 25m +1m 48s 04:48 19:55 05:17 19:27 05:45 18:59 12:21 149.41
31
06:08
85° Đông
18:35
276° Tây
12h 26m +1m 48s 04:47 19:56 05:15 19:27 05:43 18:59 12:21 149.45

In Haridwar, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Haridwar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Haridwar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Haridwar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí