Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haridwar, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:42 111.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:21 248.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 38m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 17.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.987 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haridwar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
80° Đông
18:39
280° Tây
12h 45m -1m 43s 04:31 20:02 05:01 19:32 05:30 19:04 12:17 150.97
2
05:55
80° Đông
18:38
279° Tây
12h 43m -1m 43s 04:32 20:00 05:01 19:31 05:30 19:03 12:17 150.94
3
05:55
81° Đông
18:37
279° Tây
12h 41m -1m 44s 04:33 19:59 05:02 19:30 05:30 19:02 12:16 150.90
4
05:56
81° Đông
18:36
278° Tây
12h 39m -1m 44s 04:34 19:58 05:03 19:29 05:31 19:00 12:16 150.86
5
05:56
82° Đông
18:34
278° Tây
12h 38m -1m 44s 04:34 19:56 05:03 19:27 05:32 18:59 12:16 150.82
6
05:57
82° Đông
18:33
278° Tây
12h 36m -1m 45s 04:35 19:55 05:04 19:26 05:32 18:58 12:15 150.79
7
05:57
83° Đông
18:32
277° Tây
12h 34m -1m 45s 04:36 19:54 05:04 19:25 05:33 18:57 12:15 150.75
8
05:58
83° Đông
18:31
277° Tây
12h 32m -1m 45s 04:36 19:52 05:05 19:23 05:33 18:55 12:15 150.71
9
05:58
83° Đông
18:30
276° Tây
12h 31m -1m 45s 04:37 19:51 05:06 19:22 05:34 18:54 12:14 150.67
10
05:59
84° Đông
18:28
276° Tây
12h 29m -1m 46s 04:38 19:49 05:06 19:21 05:34 18:53 12:14 150.63
11
05:59
84° Đông
18:27
276° Tây
12h 27m -1m 46s 04:38 19:48 05:07 19:20 05:35 18:52 12:14 150.60
12
06:00
85° Đông
18:26
275° Tây
12h 25m -1m 46s 04:39 19:47 05:07 19:18 05:36 18:50 12:13 150.56
13
06:01
85° Đông
18:25
275° Tây
12h 24m -1m 46s 04:40 19:45 05:08 19:17 05:36 18:49 12:13 150.52
14
06:01
86° Đông
18:23
274° Tây
12h 22m -1m 46s 04:40 19:44 05:09 19:16 05:37 18:48 12:13 150.48
15
06:02
86° Đông
18:22
274° Tây
12h 20m -1m 46s 04:41 19:43 05:09 19:14 05:37 18:46 12:12 150.44
16
06:02
86° Đông
18:21
273° Tây
12h 18m -1m 47s 04:42 19:41 05:10 19:13 05:38 18:45 12:12 150.40
17
06:03
87° Đông
18:20
273° Tây
12h 16m -1m 47s 04:42 19:40 05:10 19:12 05:38 18:44 12:11 150.36
18
06:03
87° Đông
18:18
272° Tây
12h 15m -1m 47s 04:43 19:39 05:11 19:10 05:39 18:43 12:11 150.32
19
06:04
88° Đông
18:17
272° Tây
12h 13m -1m 47s 04:43 19:37 05:12 19:09 05:39 18:41 12:11 150.28
20
06:04
88° Đông
18:16
272° Tây
12h 11m -1m 47s 04:44 19:36 05:12 19:08 05:40 18:40 12:10 150.24
21
06:05
89° Đông
18:15
271° Tây
12h 09m -1m 47s 04:45 19:35 05:13 19:07 05:40 18:39 12:10 150.20
22
06:05
89° Đông
18:13
271° Tây
12h 07m -1m 47s 04:45 19:33 05:13 19:05 05:41 18:38 12:10 150.16
23
06:06
90° Đông
18:12
270° Tây
12h 06m -1m 47s 04:46 19:32 05:14 19:04 05:42 18:36 12:09 150.12
24
06:06
90° Đông
18:11
270° Tây
12h 04m -1m 47s 04:46 19:31 05:14 19:03 05:42 18:35 12:09 150.08
25
06:07
91° Đông
18:10
269° Tây
12h 02m -1m 47s 04:47 19:29 05:15 19:02 05:43 18:34 12:09 150.03
26
06:08
91° Đông
18:08
269° Tây
12h 00m -1m 47s 04:48 19:28 05:16 19:00 05:43 18:33 12:08 149.99
27
06:08
92° Đông
18:07
268° Tây
11h 59m -1m 47s 04:48 19:27 05:16 18:59 05:44 18:31 12:08 149.95
28
06:09
92° Đông
18:06
268° Tây
11h 57m -1m 47s 04:49 19:26 05:17 18:58 05:44 18:30 12:08 149.91
29
06:09
92° Đông
18:05
267° Tây
11h 55m -1m 47s 04:49 19:24 05:17 18:57 05:45 18:29 12:07 149.86
30
06:10
93° Đông
18:03
267° Tây
11h 53m -1m 47s 04:50 19:23 05:18 18:55 05:45 18:28 12:07 149.82

In Haridwar, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Haridwar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Haridwar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Haridwar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí