Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havířov, Séc-ki 🇨🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:08 120.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:55 239.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 47m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -21.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.782 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havířov

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:44
126° SE
15:55
234° SW
8h 11m +1m 02s 05:45 17:54 06:24 17:15 07:05 16:34 11:49 147.11
2
07:43
126° SE
15:56
234° SW
8h 12m +1m 07s 05:45 17:55 06:24 17:16 07:05 16:35 11:50 147.10
3
07:43
126° SE
15:58
234° SW
8h 14m +1m 13s 05:45 17:56 06:24 17:17 07:05 16:36 11:50 147.10
4
07:43
126° SE
15:59
234° SW
8h 15m +1m 18s 05:45 17:57 06:24 17:18 07:05 16:37 11:51 147.10
5
07:43
125° SE
16:00
235° SW
8h 16m +1m 24s 05:45 17:58 06:24 17:19 07:05 16:38 11:51 147.10
6
07:43
125° SE
16:01
235° SW
8h 18m +1m 29s 05:45 17:59 06:24 17:20 07:04 16:39 11:51 147.10
7
07:42
125° SE
16:02
235° SW
8h 19m +1m 34s 05:45 18:00 06:23 17:21 07:04 16:40 11:52 147.11
8
07:42
125° SE
16:03
235° SW
8h 21m +1m 39s 05:44 18:01 06:23 17:22 07:04 16:42 11:52 147.11
9
07:41
124° SE
16:05
236° SW
8h 23m +1m 44s 05:44 18:02 06:23 17:23 07:03 16:43 11:53 147.11
10
07:41
124° SE
16:06
236° SW
8h 25m +1m 49s 05:44 18:03 06:23 17:24 07:03 16:44 11:53 147.12
11
07:40
124° SE
16:07
236° SW
8h 27m +1m 54s 05:44 18:04 06:22 17:26 07:03 16:45 11:54 147.12
12
07:40
124° ESE
16:09
236° WSW
8h 29m +1m 58s 05:43 18:05 06:22 17:27 07:02 16:47 11:54 147.13
13
07:39
123° ESE
16:10
237° WSW
8h 31m +2m 03s 05:43 18:07 06:21 17:28 07:02 16:48 11:54 147.13
14
07:38
123° ESE
16:12
237° WSW
8h 33m +2m 07s 05:42 18:08 06:21 17:29 07:01 16:49 11:55 147.14
15
07:38
123° ESE
16:13
237° WSW
8h 35m +2m 12s 05:42 18:09 06:20 17:30 07:00 16:51 11:55 147.15
16
07:37
122° ESE
16:15
238° WSW
8h 37m +2m 16s 05:41 18:10 06:20 17:32 07:00 16:52 11:55 147.16
17
07:36
122° ESE
16:16
238° WSW
8h 40m +2m 20s 05:41 18:11 06:19 17:33 06:59 16:53 11:56 147.17
18
07:35
122° ESE
16:18
238° WSW
8h 42m +2m 24s 05:40 18:13 06:18 17:34 06:58 16:55 11:56 147.18
19
07:34
121° ESE
16:19
239° WSW
8h 44m +2m 27s 05:40 18:14 06:18 17:36 06:57 16:56 11:56 147.20
20
07:33
121° ESE
16:21
239° WSW
8h 47m +2m 31s 05:39 18:15 06:17 17:37 06:57 16:58 11:57 147.21
21
07:32
121° ESE
16:22
240° WSW
8h 50m +2m 35s 05:38 18:17 06:16 17:38 06:56 16:59 11:57 147.22
22
07:31
120° ESE
16:24
240° WSW
8h 52m +2m 38s 05:37 18:18 06:15 17:40 06:55 17:01 11:57 147.24
23
07:30
120° ESE
16:26
240° WSW
8h 55m +2m 41s 05:37 18:19 06:15 17:41 06:54 17:02 11:58 147.25
24
07:29
119° ESE
16:27
241° WSW
8h 58m +2m 45s 05:36 18:21 06:14 17:43 06:53 17:04 11:58 147.27
25
07:28
119° ESE
16:29
241° WSW
9h 00m +2m 48s 05:35 18:22 06:13 17:44 06:52 17:05 11:58 147.29
26
07:27
119° ESE
16:31
242° WSW
9h 03m +2m 51s 05:34 18:23 06:12 17:46 06:51 17:07 11:58 147.31
27
07:25
118° ESE
16:32
242° WSW
9h 06m +2m 54s 05:33 18:25 06:11 17:47 06:50 17:08 11:58 147.32
28
07:24
118° ESE
16:34
242° WSW
9h 09m +2m 56s 05:32 18:26 06:10 17:48 06:48 17:10 11:59 147.34
29
07:23
117° ESE
16:36
243° WSW
9h 12m +2m 59s 05:31 18:28 06:08 17:50 06:47 17:11 11:59 147.36
30
07:22
117° ESE
16:37
243° WSW
9h 15m +3m 02s 05:30 18:29 06:07 17:51 06:46 17:13 11:59 147.38
31
07:20
116° ESE
16:39
244° WSW
9h 18m +3m 04s 05:29 18:31 06:06 17:53 06:45 17:14 11:59 147.40

In Havířov, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Havířov

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Havířov

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Havířov

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Séc-ki:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí