Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havířov, Séc-ki 🇨🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:08 120.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:55 239.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 47m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -58.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.776 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havířov

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
94° Đông
18:24
266° Tây
11h 37m -3m 40s 04:58 20:11 05:36 19:33 06:13 18:56 12:35 149.77
2
06:48
95° Đông
18:22
265° Tây
11h 33m -3m 40s 05:00 20:09 05:38 19:31 06:15 18:54 12:35 149.72
3
06:49
95° Đông
18:19
264° Tây
11h 30m -3m 40s 05:01 20:07 05:39 19:29 06:16 18:52 12:35 149.68
4
06:51
96° Đông
18:17
264° Tây
11h 26m -3m 40s 05:03 20:05 05:41 19:27 06:18 18:50 12:35 149.64
5
06:52
96° Đông
18:15
263° Tây
11h 22m -3m 39s 05:05 20:03 05:42 19:25 06:19 18:48 12:34 149.59
6
06:54
97° Đông
18:13
263° Tây
11h 19m -3m 39s 05:06 20:00 05:44 19:23 06:21 18:46 12:34 149.55
7
06:55
98° Đông
18:11
262° Tây
11h 15m -3m 39s 05:08 19:58 05:45 19:21 06:22 18:44 12:34 149.51
8
06:57
98° Đông
18:09
261° Tây
11h 12m -3m 39s 05:09 19:56 05:47 19:19 06:24 18:42 12:33 149.47
9
06:58
99° Đông
18:07
261° Tây
11h 08m -3m 38s 05:11 19:54 05:48 19:16 06:25 18:39 12:33 149.42
10
07:00
100° Đông
18:05
260° Tây
11h 04m -3m 38s 05:12 19:52 05:50 19:14 06:27 18:37 12:33 149.38
11
07:01
100° Đông
18:03
260° Tây
11h 01m -3m 38s 05:14 19:50 05:51 19:12 06:29 18:35 12:33 149.34
12
07:03
101° Đông
18:00
259° Tây
10h 57m -3m 37s 05:16 19:48 05:53 19:10 06:30 18:33 12:32 149.30
13
07:05
101° Đông Đông Nam
17:58
258° Tây Tây Nam
10h 53m -3m 37s 05:17 19:46 05:55 19:08 06:32 18:31 12:32 149.25
14
07:06
102° Đông Đông Nam
17:56
258° Tây Tây Nam
10h 50m -3m 36s 05:19 19:44 05:56 19:06 06:33 18:29 12:32 149.21
15
07:08
102° Đông Đông Nam
17:54
257° Tây Tây Nam
10h 46m -3m 36s 05:20 19:42 05:58 19:04 06:35 18:27 12:32 149.17
16
07:09
103° Đông Đông Nam
17:52
257° Tây Tây Nam
10h 43m -3m 35s 05:22 19:40 05:59 19:02 06:36 18:25 12:31 149.13
17
07:11
104° Đông Đông Nam
17:50
256° Tây Tây Nam
10h 39m -3m 35s 05:23 19:38 06:01 19:01 06:38 18:24 12:31 149.09
18
07:13
104° Đông Đông Nam
17:48
256° Tây Tây Nam
10h 35m -3m 34s 05:25 19:36 06:02 18:59 06:39 18:22 12:31 149.05
19
07:14
105° Đông Đông Nam
17:46
255° Tây Tây Nam
10h 32m -3m 34s 05:26 19:34 06:04 18:57 06:41 18:20 12:31 149.01
20
07:16
105° Đông Đông Nam
17:44
254° Tây Tây Nam
10h 28m -3m 33s 05:28 19:32 06:05 18:55 06:42 18:18 12:31 148.97
21
07:17
106° Đông Đông Nam
17:43
254° Tây Tây Nam
10h 25m -3m 32s 05:29 19:30 06:07 18:53 06:44 18:16 12:30 148.92
22
07:19
106° Đông Đông Nam
17:41
253° Tây Tây Nam
10h 21m -3m 31s 05:31 19:28 06:08 18:51 06:45 18:14 12:30 148.88
23
07:21
107° Đông Đông Nam
17:39
253° Tây Tây Nam
10h 18m -3m 30s 05:32 19:27 06:10 18:50 06:47 18:12 12:30 148.84
24
07:22
108° Đông Đông Nam
17:37
252° Tây Tây Nam
10h 14m -3m 30s 05:34 19:25 06:11 18:48 06:48 18:10 12:30 148.80
25
07:24
108° Đông Đông Nam
17:35
252° Tây Tây Nam
10h 11m -3m 29s 05:35 19:23 06:13 18:46 06:50 18:09 12:30 148.76
26
06:25
109° Đông Đông Nam
16:33
251° Tây Tây Nam
10h 07m -3m 28s 04:37 18:22 05:14 17:44 05:52 17:07 11:30 148.72
27
06:27
109° Đông Đông Nam
16:31
251° Tây Tây Nam
10h 04m -3m 27s 04:38 18:20 05:16 17:43 05:53 17:05 11:30 148.68
28
06:29
110° Đông Đông Nam
16:30
250° Tây Tây Nam
10h 00m -3m 25s 04:40 18:18 05:17 17:41 05:55 17:04 11:29 148.63
29
06:30
110° Đông Đông Nam
16:28
250° Tây Tây Nam
9h 57m -3m 24s 04:41 18:17 05:19 17:39 05:56 17:02 11:29 148.59
30
06:32
111° Đông Đông Nam
16:26
249° Tây Tây Nam
9h 53m -3m 23s 04:43 18:15 05:20 17:38 05:58 17:00 11:29 148.55
31
06:34
111° Đông Đông Nam
16:24
248° Tây Tây Nam
9h 50m -3m 22s 04:44 18:14 05:21 17:36 05:59 16:59 11:29 148.51

In Havířov, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Havířov

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Havířov

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Havířov

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Séc-ki:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí