Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havířov, Séc-ki 🇨🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:08 ↑ 120.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:55 ↑ 239.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 47m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -54.81°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.777 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havířov
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:23
↑
82° Đông
|
19:17
↑
278° Tây
|
12h 54m | +3m 42s | 04:29 | 21:12 | 05:11 | 20:30 | 05:49 | 19:51 | 12:50 | 149.50 |
| 2 |
06:21
↑
81° Đông
|
19:19
↑
279° Tây
|
12h 58m | +3m 41s | 04:26 | 21:14 | 05:08 | 20:32 | 05:47 | 19:52 | 12:49 | 149.54 |
| 3 |
06:18
↑
81° Đông
|
19:20
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 41s | 04:24 | 21:16 | 05:06 | 20:33 | 05:45 | 19:54 | 12:49 | 149.59 |
| 4 |
06:16
↑
80° Đông
|
19:22
↑
280° Tây
|
13h 05m | +3m 41s | 04:21 | 21:18 | 05:03 | 20:35 | 05:43 | 19:56 | 12:49 | 149.63 |
| 5 |
06:14
↑
80° Đông
|
19:24
↑
281° Tây
|
13h 09m | +3m 40s | 04:18 | 21:20 | 05:01 | 20:37 | 05:41 | 19:57 | 12:48 | 149.67 |
| 6 |
06:12
↑
79° Đông
|
19:25
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +3m 40s | 04:16 | 21:22 | 04:59 | 20:39 | 05:38 | 19:59 | 12:48 | 149.71 |
| 7 |
06:10
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +3m 39s | 04:13 | 21:24 | 04:56 | 20:41 | 05:36 | 20:01 | 12:48 | 149.75 |
| 8 |
06:08
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 39s | 04:10 | 21:26 | 04:54 | 20:43 | 05:34 | 20:02 | 12:48 | 149.79 |
| 9 |
06:06
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +3m 38s | 04:08 | 21:29 | 04:52 | 20:44 | 05:32 | 20:04 | 12:47 | 149.84 |
| 10 |
06:04
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +3m 38s | 04:05 | 21:31 | 04:49 | 20:46 | 05:30 | 20:06 | 12:47 | 149.88 |
| 11 |
06:02
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +3m 37s | 04:02 | 21:33 | 04:47 | 20:48 | 05:27 | 20:07 | 12:47 | 149.92 |
| 12 |
06:00
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 37s | 03:59 | 21:35 | 04:44 | 20:50 | 05:25 | 20:09 | 12:47 | 149.96 |
| 13 |
05:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +3m 36s | 03:57 | 21:38 | 04:42 | 20:52 | 05:23 | 20:11 | 12:46 | 150.00 |
| 14 |
05:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +3m 35s | 03:54 | 21:40 | 04:40 | 20:54 | 05:21 | 20:12 | 12:46 | 150.05 |
| 15 |
05:53
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 35s | 03:51 | 21:42 | 04:37 | 20:56 | 05:19 | 20:14 | 12:46 | 150.09 |
| 16 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +3m 34s | 03:48 | 21:45 | 04:35 | 20:58 | 05:17 | 20:16 | 12:46 | 150.13 |
| 17 |
05:49
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 33s | 03:45 | 21:47 | 04:32 | 21:00 | 05:14 | 20:17 | 12:45 | 150.17 |
| 18 |
05:47
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 32s | 03:43 | 21:49 | 04:30 | 21:02 | 05:12 | 20:19 | 12:45 | 150.22 |
| 19 |
05:45
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +3m 31s | 03:40 | 21:52 | 04:28 | 21:03 | 05:10 | 20:21 | 12:45 | 150.26 |
| 20 |
05:43
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +3m 31s | 03:37 | 21:54 | 04:25 | 21:05 | 05:08 | 20:22 | 12:45 | 150.30 |
| 21 |
05:41
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +3m 30s | 03:34 | 21:57 | 04:23 | 21:07 | 05:06 | 20:24 | 12:44 | 150.34 |
| 22 |
05:39
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +3m 29s | 03:31 | 21:59 | 04:21 | 21:09 | 05:04 | 20:26 | 12:44 | 150.38 |
| 23 |
05:38
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +3m 27s | 03:28 | 22:02 | 04:18 | 21:11 | 05:02 | 20:27 | 12:44 | 150.42 |
| 24 |
05:36
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +3m 26s | 03:25 | 22:05 | 04:16 | 21:13 | 05:00 | 20:29 | 12:44 | 150.47 |
| 25 |
05:34
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 25s | 03:22 | 22:07 | 04:13 | 21:15 | 04:58 | 20:31 | 12:44 | 150.51 |
| 26 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 24s | 03:19 | 22:10 | 04:11 | 21:17 | 04:56 | 20:33 | 12:44 | 150.55 |
| 27 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 23s | 03:16 | 22:13 | 04:09 | 21:19 | 04:54 | 20:34 | 12:43 | 150.59 |
| 28 |
05:28
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +3m 21s | 03:13 | 22:15 | 04:06 | 21:21 | 04:52 | 20:36 | 12:43 | 150.62 |
| 29 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 20s | 03:10 | 22:18 | 04:04 | 21:24 | 04:50 | 20:38 | 12:43 | 150.66 |
| 30 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 18s | 03:07 | 22:21 | 04:02 | 21:26 | 04:48 | 20:39 | 12:43 | 150.70 |
|
All times are in local time for Havířov. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Havířov, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.