Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havana, Cu Ba 🇨🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:54 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Havana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
93° E
19:16
266° W
11h 54m -1m 19s 06:06 20:31 06:32 20:05 06:58 19:39 13:19 149.76
2
07:21
94° E
19:15
266° W
11h 53m -1m 19s 06:06 20:30 06:32 20:04 06:58 19:38 13:18 149.71
3
07:22
94° E
19:14
266° W
11h 52m -1m 19s 06:07 20:29 06:33 20:03 06:59 19:37 13:18 149.67
4
07:22
95° E
19:13
265° W
11h 50m -1m 19s 06:07 20:28 06:33 20:02 06:59 19:36 13:18 149.62
5
07:22
95° E
19:12
265° W
11h 49m -1m 18s 06:07 20:27 06:33 20:01 06:59 19:35 13:17 149.58
6
07:23
95° E
19:11
264° W
11h 48m -1m 18s 06:08 20:26 06:34 20:00 07:00 19:34 13:17 149.54
7
07:23
96° E
19:10
264° W
11h 46m -1m 18s 06:08 20:25 06:34 19:59 07:00 19:33 13:17 149.50
8
07:23
96° E
19:09
264° W
11h 45m -1m 18s 06:08 20:24 06:34 19:58 07:00 19:32 13:17 149.45
9
07:24
97° E
19:08
263° W
11h 44m -1m 18s 06:09 20:23 06:35 19:57 07:01 19:31 13:16 149.41
10
07:24
97° E
19:07
263° W
11h 43m -1m 18s 06:09 20:22 06:35 19:56 07:01 19:30 13:16 149.37
11
07:25
98° E
19:06
262° W
11h 41m -1m 17s 06:09 20:21 06:35 19:55 07:02 19:29 13:16 149.33
12
07:25
98° E
19:05
262° W
11h 40m -1m 17s 06:10 20:21 06:36 19:54 07:02 19:28 13:16 149.28
13
07:25
98° E
19:04
262° W
11h 39m -1m 17s 06:10 20:20 06:36 19:54 07:02 19:28 13:15 149.24
14
07:26
99° E
19:04
261° W
11h 37m -1m 17s 06:10 20:19 06:37 19:53 07:03 19:27 13:15 149.20
15
07:26
99° E
19:03
261° W
11h 36m -1m 16s 06:11 20:18 06:37 19:52 07:03 19:26 13:15 149.16
16
07:27
100° E
19:02
260° W
11h 35m -1m 16s 06:11 20:17 06:37 19:51 07:03 19:25 13:15 149.12
17
07:27
100° E
19:01
260° W
11h 34m -1m 16s 06:12 20:16 06:38 19:50 07:04 19:24 13:14 149.08
18
07:27
100° E
19:00
260° W
11h 32m -1m 15s 06:12 20:16 06:38 19:50 07:04 19:23 13:14 149.04
19
07:28
101° E
18:59
259° W
11h 31m -1m 15s 06:12 20:15 06:39 19:49 07:05 19:23 13:14 148.99
20
07:28
101° E
18:59
259° WSW
11h 30m -1m 15s 06:13 20:14 06:39 19:48 07:05 19:22 13:14 148.95
21
07:29
102° ESE
18:58
258° WSW
11h 29m -1m 14s 06:13 20:14 06:39 19:47 07:06 19:21 13:14 148.91
22
07:29
102° ESE
18:57
258° WSW
11h 27m -1m 14s 06:14 20:13 06:40 19:47 07:06 19:20 13:13 148.87
23
07:30
102° ESE
18:56
258° WSW
11h 26m -1m 13s 06:14 20:12 06:40 19:46 07:06 19:20 13:13 148.83
24
07:30
103° ESE
18:56
257° WSW
11h 25m -1m 13s 06:14 20:12 06:41 19:45 07:07 19:19 13:13 148.79
25
07:31
103° ESE
18:55
257° WSW
11h 24m -1m 13s 06:15 20:11 06:41 19:45 07:07 19:18 13:13 148.75
26
07:31
103° ESE
18:54
256° WSW
11h 22m -1m 12s 06:15 20:10 06:41 19:44 07:08 19:18 13:13 148.71
27
07:32
104° ESE
18:53
256° WSW
11h 21m -1m 12s 06:16 20:10 06:42 19:43 07:08 19:17 13:13 148.66
28
07:32
104° ESE
18:53
256° WSW
11h 20m -1m 11s 06:16 20:09 06:42 19:43 07:09 19:16 13:13 148.62
29
07:33
104° ESE
18:52
255° WSW
11h 19m -1m 10s 06:16 20:09 06:43 19:42 07:09 19:16 13:13 148.58
30
07:33
105° ESE
18:51
255° WSW
11h 18m -1m 10s 06:17 20:08 06:43 19:42 07:10 19:15 13:13 148.54
31
07:34
105° ESE
18:51
255° WSW
11h 16m -1m 09s 06:17 20:07 06:44 19:41 07:10 19:14 13:13 148.50

In Havana, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Havana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Havana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Havana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cu Ba:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí