Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hawalli, Kuwait 🇰🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:25 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hawalli

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
84° Đông
18:06
276° Tây
12h 28m +1m 45s 04:17 19:26 04:45 18:58 05:13 18:30 11:51 149.50
2
05:36
84° Đông
18:06
276° Tây
12h 30m +1m 45s 04:15 19:27 04:44 18:58 05:12 18:31 11:51 149.54
3
05:35
83° Đông
18:07
277° Tây
12h 31m +1m 44s 04:14 19:28 04:43 18:59 05:11 18:31 11:51 149.58
4
05:34
83° Đông
18:07
277° Tây
12h 33m +1m 44s 04:13 19:28 04:41 19:00 05:09 18:32 11:50 149.62
5
05:33
82° Đông
18:08
278° Tây
12h 35m +1m 44s 04:12 19:29 04:40 19:00 05:08 18:32 11:50 149.66
6
05:31
82° Đông
18:08
278° Tây
12h 37m +1m 43s 04:10 19:30 04:39 19:01 05:07 18:33 11:50 149.71
7
05:30
82° Đông
18:09
279° Tây
12h 38m +1m 43s 04:09 19:31 04:38 19:02 05:06 18:34 11:50 149.75
8
05:29
81° Đông
18:10
279° Tây
12h 40m +1m 43s 04:08 19:31 04:36 19:02 05:05 18:34 11:49 149.79
9
05:28
81° Đông
18:10
279° Tây
12h 42m +1m 43s 04:06 19:32 04:35 19:03 05:03 18:35 11:49 149.83
10
05:27
80° Đông
18:11
280° Tây
12h 43m +1m 42s 04:05 19:33 04:34 19:04 05:02 18:35 11:49 149.88
11
05:26
80° Đông
18:11
280° Tây
12h 45m +1m 42s 04:04 19:34 04:33 19:05 05:01 18:36 11:48 149.92
12
05:25
80° Đông
18:12
281° Tây
12h 47m +1m 41s 04:02 19:34 04:32 19:05 05:00 18:37 11:48 149.96
13
05:24
79° Đông
18:13
281° Tây
12h 48m +1m 41s 04:01 19:35 04:30 19:06 04:59 18:37 11:48 150.00
14
05:23
79° Đông Đông Bắc
18:13
282° Tây Tây Bắc
12h 50m +1m 41s 04:00 19:36 04:29 19:07 04:58 18:38 11:48 150.04
15
05:21
78° Đông Đông Bắc
18:14
282° Tây Tây Bắc
12h 52m +1m 40s 03:59 19:37 04:28 19:07 04:57 18:39 11:47 150.09
16
05:20
78° Đông Đông Bắc
18:14
282° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 40s 03:57 19:38 04:27 19:08 04:56 18:39 11:47 150.13
17
05:19
77° Đông Đông Bắc
18:15
283° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 39s 03:56 19:38 04:26 19:09 04:54 18:40 11:47 150.17
18
05:18
77° Đông Đông Bắc
18:16
283° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 39s 03:55 19:39 04:25 19:09 04:53 18:41 11:47 150.21
19
05:17
77° Đông Đông Bắc
18:16
284° Tây Tây Bắc
12h 58m +1m 38s 03:54 19:40 04:23 19:10 04:52 18:41 11:47 150.25
20
05:16
76° Đông Đông Bắc
18:17
284° Tây Tây Bắc
13h 00m +1m 37s 03:52 19:41 04:22 19:11 04:51 18:42 11:46 150.30
21
05:15
76° Đông Đông Bắc
18:17
284° Tây Tây Bắc
13h 02m +1m 37s 03:51 19:42 04:21 19:12 04:50 18:43 11:46 150.34
22
05:14
76° Đông Đông Bắc
18:18
285° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 36s 03:50 19:42 04:20 19:12 04:49 18:43 11:46 150.38
23
05:13
75° Đông Đông Bắc
18:19
285° Tây Tây Bắc
13h 05m +1m 36s 03:49 19:43 04:19 19:13 04:48 18:44 11:46 150.42
24
05:12
75° Đông Đông Bắc
18:19
286° Tây Tây Bắc
13h 07m +1m 35s 03:48 19:44 04:18 19:14 04:47 18:45 11:46 150.46
25
05:11
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 34s 03:46 19:45 04:17 19:15 04:46 18:45 11:45 150.50
26
05:10
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 33s 03:45 19:46 04:16 19:15 04:45 18:46 11:45 150.54
27
05:09
74° Đông Đông Bắc
18:21
287° Tây Tây Bắc
13h 11m +1m 33s 03:44 19:47 04:15 19:16 04:44 18:47 11:45 150.58
28
05:08
73° Đông Đông Bắc
18:22
287° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 32s 03:43 19:48 04:13 19:17 04:43 18:47 11:45 150.62
29
05:08
73° Đông Đông Bắc
18:22
287° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 31s 03:42 19:48 04:12 19:18 04:42 18:48 11:45 150.66
30
05:07
72° Đông Đông Bắc
18:23
288° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 30s 03:41 19:49 04:11 19:18 04:41 18:49 11:45 150.70

In Hawalli, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hawalli

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hawalli

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hawalli

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kuwait:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí