Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Honiara, Quần đảo Solomon 🇸🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 78.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:18 281.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 51m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -45.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Honiara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:50
105° ESE
18:16
255° WSW
12h 26m +0m 28s 04:37 19:29 05:03 19:04 05:28 18:39 12:03 148.49
2
05:50
105° ESE
18:17
255° WSW
12h 26m +0m 28s 04:37 19:30 05:02 19:04 05:28 18:39 12:03 148.45
3
05:50
105° ESE
18:17
254° WSW
12h 27m +0m 27s 04:37 19:30 05:02 19:04 05:27 18:39 12:03 148.41
4
05:49
106° ESE
18:17
254° WSW
12h 27m +0m 27s 04:36 19:30 05:02 19:05 05:27 18:39 12:03 148.37
5
05:49
106° ESE
18:17
254° WSW
12h 28m +0m 27s 04:36 19:31 05:02 19:05 05:27 18:40 12:03 148.34
6
05:49
106° ESE
18:18
254° WSW
12h 28m +0m 27s 04:36 19:31 05:01 19:05 05:27 18:40 12:03 148.30
7
05:49
107° ESE
18:18
253° WSW
12h 28m +0m 26s 04:35 19:32 05:01 19:06 05:27 18:40 12:03 148.26
8
05:49
107° ESE
18:18
253° WSW
12h 29m +0m 26s 04:35 19:32 05:01 19:06 05:26 18:41 12:03 148.23
9
05:49
107° ESE
18:18
253° WSW
12h 29m +0m 26s 04:35 19:32 05:01 19:06 05:26 18:41 12:03 148.19
10
05:48
108° ESE
18:19
252° WSW
12h 30m +0m 25s 04:34 19:33 05:00 19:07 05:26 18:41 12:04 148.16
11
05:48
108° ESE
18:19
252° WSW
12h 30m +0m 25s 04:34 19:33 05:00 19:07 05:26 18:42 12:04 148.12
12
05:48
108° ESE
18:19
252° WSW
12h 31m +0m 25s 04:34 19:34 05:00 19:08 05:26 18:42 12:04 148.09
13
05:48
108° ESE
18:20
252° WSW
12h 31m +0m 24s 04:34 19:34 05:00 19:08 05:26 18:42 12:04 148.05
14
05:48
109° ESE
18:20
251° WSW
12h 31m +0m 24s 04:34 19:35 05:00 19:09 05:26 18:43 12:04 148.02
15
05:48
109° ESE
18:20
251° WSW
12h 32m +0m 23s 04:33 19:35 05:00 19:09 05:25 18:43 12:04 147.99
16
05:48
109° ESE
18:21
251° WSW
12h 32m +0m 23s 04:33 19:36 05:00 19:09 05:25 18:43 12:04 147.96
17
05:48
109° ESE
18:21
250° WSW
12h 33m +0m 23s 04:33 19:36 04:59 19:10 05:25 18:44 12:05 147.93
18
05:48
110° ESE
18:22
250° WSW
12h 33m +0m 22s 04:33 19:37 04:59 19:10 05:25 18:44 12:05 147.89
19
05:48
110° ESE
18:22
250° WSW
12h 33m +0m 22s 04:33 19:37 04:59 19:11 05:25 18:45 12:05 147.86
20
05:48
110° ESE
18:22
250° WSW
12h 34m +0m 21s 04:33 19:38 04:59 19:11 05:25 18:45 12:05 147.83
21
05:48
110° ESE
18:23
250° WSW
12h 34m +0m 21s 04:33 19:38 04:59 19:12 05:25 18:46 12:05 147.80
22
05:48
110° ESE
18:23
249° WSW
12h 34m +0m 20s 04:33 19:39 04:59 19:12 05:25 18:46 12:06 147.77
23
05:48
111° ESE
18:24
249° WSW
12h 35m +0m 20s 04:33 19:40 04:59 19:13 05:26 18:47 12:06 147.74
24
05:49
111° ESE
18:24
249° WSW
12h 35m +0m 19s 04:33 19:40 04:59 19:13 05:26 18:47 12:06 147.71
25
05:49
111° ESE
18:25
249° WSW
12h 35m +0m 19s 04:33 19:41 04:59 19:14 05:26 18:48 12:07 147.68
26
05:49
111° ESE
18:25
249° WSW
12h 36m +0m 18s 04:33 19:41 05:00 19:14 05:26 18:48 12:07 147.66
27
05:49
112° ESE
18:26
248° WSW
12h 36m +0m 17s 04:33 19:42 05:00 19:15 05:26 18:49 12:07 147.63
28
05:49
112° ESE
18:26
248° WSW
12h 36m +0m 17s 04:33 19:42 05:00 19:16 05:26 18:49 12:08 147.60
29
05:49
112° ESE
18:26
248° WSW
12h 37m +0m 16s 04:33 19:43 05:00 19:16 05:26 18:50 12:08 147.57
30
05:50
112° ESE
18:27
248° WSW
12h 37m +0m 16s 04:33 19:44 05:00 19:17 05:27 18:50 12:08 147.55

In Honiara, the earliest sunrise of November is on tháng 11 10 to 23 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Honiara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Honiara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Honiara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí