Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hospet, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 109.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 250.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 24m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 36.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.986 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hospet

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
71° E
18:54
289° NW
12h 47m -0m 37s 04:49 20:11 05:17 19:44 05:43 19:17 12:30 151.83
2
06:07
71° E
18:54
288° NW
12h 46m -0m 38s 04:50 20:10 05:17 19:43 05:44 19:17 12:30 151.81
3
06:07
72° E
18:53
288° NW
12h 46m -0m 38s 04:50 20:10 05:17 19:43 05:44 19:16 12:30 151.79
4
06:07
72° E
18:53
288° NW
12h 45m -0m 39s 04:51 20:09 05:18 19:42 05:44 19:16 12:30 151.77
5
06:07
72° E
18:52
288° NW
12h 44m -0m 39s 04:51 20:09 05:18 19:42 05:44 19:15 12:30 151.75
6
06:08
72° E
18:52
287° NW
12h 44m -0m 40s 04:51 20:08 05:18 19:41 05:45 19:15 12:30 151.72
7
06:08
73° E
18:51
287° NW
12h 43m -0m 40s 04:52 20:07 05:19 19:41 05:45 19:14 12:30 151.70
8
06:08
73° E
18:51
287° NW
12h 42m -0m 41s 04:52 20:07 05:19 19:40 05:45 19:14 12:30 151.68
9
06:08
73° E
18:50
286° NW
12h 42m -0m 41s 04:52 20:06 05:19 19:39 05:45 19:13 12:30 151.66
10
06:09
74° E
18:50
286° NW
12h 41m -0m 42s 04:53 20:05 05:19 19:39 05:46 19:13 12:29 151.63
11
06:09
74° E
18:49
286° NW
12h 40m -0m 42s 04:53 20:05 05:20 19:38 05:46 19:12 12:29 151.61
12
06:09
74° E
18:49
286° NW
12h 39m -0m 43s 04:54 20:04 05:20 19:38 05:46 19:12 12:29 151.58
13
06:09
75° E
18:48
285° NW
12h 39m -0m 43s 04:54 20:03 05:20 19:37 05:46 19:11 12:29 151.56
14
06:09
75° E
18:48
285° NW
12h 38m -0m 43s 04:54 20:03 05:21 19:36 05:47 19:10 12:29 151.53
15
06:09
75° E
18:47
285° NW
12h 37m -0m 44s 04:54 20:02 05:21 19:36 05:47 19:10 12:28 151.51
16
06:10
76° E
18:47
284° NW
12h 36m -0m 44s 04:55 20:01 05:21 19:35 05:47 19:09 12:28 151.48
17
06:10
76° E
18:46
284° NW
12h 36m -0m 45s 04:55 20:01 05:21 19:34 05:47 19:09 12:28 151.45
18
06:10
76° E
18:45
284° NW
12h 35m -0m 45s 04:55 20:00 05:22 19:34 05:47 19:08 12:28 151.43
19
06:10
77° E
18:45
283° NW
12h 34m -0m 45s 04:56 19:59 05:22 19:33 05:48 19:07 12:28 151.40
20
06:10
77° E
18:44
283° NW
12h 33m -0m 46s 04:56 19:58 05:22 19:32 05:48 19:07 12:27 151.37
21
06:10
77° E
18:44
283° NW
12h 33m -0m 46s 04:56 19:58 05:22 19:32 05:48 19:06 12:27 151.34
22
06:11
78° E
18:43
282° NW
12h 32m -0m 46s 04:56 19:57 05:22 19:31 05:48 19:05 12:27 151.31
23
06:11
78° E
18:42
282° NW
12h 31m -0m 46s 04:57 19:56 05:23 19:30 05:48 19:05 12:27 151.28
24
06:11
78° E
18:42
282° NW
12h 30m -0m 47s 04:57 19:55 05:23 19:29 05:48 19:04 12:26 151.25
25
06:11
79° E
18:41
281° WNW
12h 30m -0m 47s 04:57 19:55 05:23 19:29 05:49 19:03 12:26 151.21
26
06:11
79° ESE
18:40
281° WNW
12h 29m -0m 47s 04:57 19:54 05:23 19:28 05:49 19:03 12:26 151.18
27
06:11
79° ESE
18:40
280° WNW
12h 28m -0m 48s 04:58 19:53 05:23 19:27 05:49 19:02 12:26 151.15
28
06:11
80° ESE
18:39
280° WNW
12h 27m -0m 48s 04:58 19:52 05:24 19:26 05:49 19:01 12:25 151.11
29
06:11
80° ESE
18:38
280° WNW
12h 26m -0m 48s 04:58 19:51 05:24 19:26 05:49 19:00 12:25 151.08
30
06:11
80° ESE
18:37
279° WNW
12h 26m -0m 48s 04:58 19:50 05:24 19:25 05:49 19:00 12:25 151.04
31
06:12
81° ESE
18:37
279° WNW
12h 25m -0m 48s 04:59 19:50 05:24 19:24 05:49 18:59 12:24 151.01

In Hospet, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 05 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hospet

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hospet

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hospet

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí