Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hradec Králové, Séc-ki 🇨🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 ↑ 121.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:04 ↑ 238.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 44m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 1.7°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.795 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hradec Králové
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:33
↑
82° Đông
|
19:28
↑
278° Tây
|
12h 55m | +3m 45s | 04:38 | 21:24 | 05:20 | 20:41 | 05:59 | 20:02 | 13:00 | 149.50 |
| 2 |
06:31
↑
81° Đông
|
19:30
↑
279° Tây
|
12h 59m | +3m 45s | 04:35 | 21:26 | 05:17 | 20:43 | 05:57 | 20:04 | 13:00 | 149.54 |
| 3 |
06:28
↑
81° Đông
|
19:31
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 45s | 04:33 | 21:28 | 05:15 | 20:45 | 05:55 | 20:05 | 13:00 | 149.59 |
| 4 |
06:26
↑
80° Đông
|
19:33
↑
280° Tây
|
13h 06m | +3m 44s | 04:30 | 21:30 | 05:13 | 20:47 | 05:52 | 20:07 | 12:59 | 149.63 |
| 5 |
06:24
↑
79° Đông
|
19:35
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 44s | 04:27 | 21:32 | 05:10 | 20:49 | 05:50 | 20:09 | 12:59 | 149.67 |
| 6 |
06:22
↑
79° Đông
|
19:36
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 43s | 04:24 | 21:34 | 05:08 | 20:51 | 05:48 | 20:10 | 12:59 | 149.71 |
| 7 |
06:20
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 43s | 04:22 | 21:37 | 05:05 | 20:52 | 05:46 | 20:12 | 12:58 | 149.75 |
| 8 |
06:18
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +3m 42s | 04:19 | 21:39 | 05:03 | 20:54 | 05:44 | 20:14 | 12:58 | 149.79 |
| 9 |
06:16
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +3m 42s | 04:16 | 21:41 | 05:01 | 20:56 | 05:41 | 20:15 | 12:58 | 149.84 |
| 10 |
06:13
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 41s | 04:13 | 21:43 | 04:58 | 20:58 | 05:39 | 20:17 | 12:58 | 149.88 |
| 11 |
06:11
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +3m 41s | 04:11 | 21:46 | 04:56 | 21:00 | 05:37 | 20:19 | 12:57 | 149.92 |
| 12 |
06:09
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +3m 40s | 04:08 | 21:48 | 04:53 | 21:02 | 05:35 | 20:20 | 12:57 | 149.96 |
| 13 |
06:07
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +3m 40s | 04:05 | 21:50 | 04:51 | 21:04 | 05:32 | 20:22 | 12:57 | 150.00 |
| 14 |
06:05
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +3m 39s | 04:02 | 21:53 | 04:48 | 21:06 | 05:30 | 20:24 | 12:57 | 150.05 |
| 15 |
06:03
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +3m 38s | 03:59 | 21:55 | 04:46 | 21:08 | 05:28 | 20:25 | 12:56 | 150.09 |
| 16 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +3m 37s | 03:56 | 21:58 | 04:44 | 21:10 | 05:26 | 20:27 | 12:56 | 150.13 |
| 17 |
05:59
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +3m 37s | 03:53 | 22:00 | 04:41 | 21:12 | 05:24 | 20:29 | 12:56 | 150.17 |
| 18 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +3m 36s | 03:50 | 22:03 | 04:39 | 21:14 | 05:22 | 20:31 | 12:56 | 150.22 |
| 19 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 35s | 03:48 | 22:05 | 04:36 | 21:16 | 05:19 | 20:32 | 12:55 | 150.26 |
| 20 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 34s | 03:45 | 22:08 | 04:34 | 21:18 | 05:17 | 20:34 | 12:55 | 150.30 |
| 21 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 33s | 03:42 | 22:10 | 04:31 | 21:20 | 05:15 | 20:36 | 12:55 | 150.34 |
| 22 |
05:49
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 32s | 03:39 | 22:13 | 04:29 | 21:22 | 05:13 | 20:38 | 12:55 | 150.38 |
| 23 |
05:47
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 31s | 03:36 | 22:15 | 04:27 | 21:24 | 05:11 | 20:39 | 12:55 | 150.43 |
| 24 |
05:45
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +3m 30s | 03:33 | 22:18 | 04:24 | 21:26 | 05:09 | 20:41 | 12:54 | 150.47 |
| 25 |
05:43
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +3m 29s | 03:30 | 22:21 | 04:22 | 21:28 | 05:07 | 20:43 | 12:54 | 150.51 |
| 26 |
05:41
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +3m 27s | 03:27 | 22:24 | 04:19 | 21:30 | 05:05 | 20:45 | 12:54 | 150.55 |
| 27 |
05:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +3m 26s | 03:24 | 22:26 | 04:17 | 21:32 | 05:03 | 20:46 | 12:54 | 150.59 |
| 28 |
05:38
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +3m 25s | 03:20 | 22:29 | 04:15 | 21:34 | 05:01 | 20:48 | 12:54 | 150.62 |
| 29 |
05:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +3m 23s | 03:17 | 22:32 | 04:12 | 21:36 | 04:59 | 20:50 | 12:54 | 150.66 |
| 30 |
05:34
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +3m 22s | 03:14 | 22:35 | 04:10 | 21:38 | 04:57 | 20:51 | 12:53 | 150.70 |
|
All times are in local time for Hradec Králové. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hradec Králové, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.