Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hradec Králové, Séc-ki 🇨🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 121.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:04 238.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 44m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -17.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.782 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hradec Králové

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
65° Đông Đông Bắc
20:15
295° Tây Tây Bắc
14h 43m +3m 20s 03:11 22:38 04:08 21:41 04:55 20:53 12:53 150.74
2
05:30
64° Đông Đông Bắc
20:17
296° Tây Tây Bắc
14h 46m +3m 18s 03:08 22:41 04:05 21:43 04:53 20:55 12:53 150.78
3
05:29
64° Đông Đông Bắc
20:19
296° Tây Tây Bắc
14h 50m +3m 17s 03:05 22:44 04:03 21:45 04:51 20:57 12:53 150.81
4
05:27
63° Đông Đông Bắc
20:20
297° Tây Tây Bắc
14h 53m +3m 15s 03:01 22:47 04:01 21:47 04:49 20:58 12:53 150.85
5
05:25
63° Đông Đông Bắc
20:22
297° Tây Tây Bắc
14h 56m +3m 13s 02:58 22:50 03:58 21:49 04:47 21:00 12:53 150.88
6
05:23
62° Đông Đông Bắc
20:23
298° Tây Tây Bắc
14h 59m +3m 11s 02:55 22:53 03:56 21:51 04:45 21:02 12:53 150.92
7
05:22
62° Đông Đông Bắc
20:25
298° Tây Tây Bắc
15h 02m +3m 09s 02:52 22:56 03:54 21:53 04:43 21:04 12:53 150.95
8
05:20
62° Đông Đông Bắc
20:26
299° Tây Tây Bắc
15h 05m +3m 07s 02:48 23:00 03:52 21:55 04:41 21:05 12:53 150.99
9
05:19
61° Đông Đông Bắc
20:28
299° Tây Tây Bắc
15h 09m +3m 05s 02:45 23:03 03:49 21:58 04:39 21:07 12:53 151.02
10
05:17
61° Đông Đông Bắc
20:29
300° Tây Tây Bắc
15h 12m +3m 02s 02:42 23:06 03:47 22:00 04:38 21:09 12:53 151.06
11
05:15
60° Đông Đông Bắc
20:31
300° Tây Tây Bắc
15h 15m +3m 00s 02:38 23:10 03:45 22:02 04:36 21:10 12:53 151.09
12
05:14
60° Đông Đông Bắc
20:32
300° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 57s 02:35 23:13 03:43 22:04 04:34 21:12 12:53 151.12
13
05:13
59° Đông Đông Bắc
20:33
301° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 55s 02:31 23:17 03:41 22:06 04:33 21:14 12:53 151.16
14
05:11
59° Đông Đông Bắc
20:35
301° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 52s 02:28 23:21 03:39 22:08 04:31 21:15 12:53 151.19
15
05:10
58° Đông Đông Bắc
20:36
302° Tây Tây Bắc
15h 26m +2m 49s 02:24 23:24 03:36 22:10 04:29 21:17 12:53 151.22
16
05:08
58° Đông Đông Bắc
20:38
302° Tây Tây Bắc
15h 29m +2m 47s 02:20 23:28 03:34 22:12 04:28 21:19 12:53 151.25
17
05:07
58° Đông Đông Bắc
20:39
303° Tây Tây Bắc
15h 32m +2m 44s 02:17 23:32 03:32 22:14 04:26 21:20 12:53 151.29
18
05:06
57° Đông Đông Bắc
20:41
303° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 40s 02:13 23:36 03:30 22:17 04:25 21:22 12:53 151.32
19
05:04
57° Đông Đông Bắc
20:42
303° Tây Tây Bắc
15h 37m +2m 37s 02:09 23:40 03:28 22:19 04:23 21:23 12:53 151.35
20
05:03
56° Đông Đông Bắc
20:43
304° Tây Tây Bắc
15h 40m +2m 34s 02:05 23:45 03:26 22:21 04:22 21:25 12:53 151.38
21
05:02
56° Đông Bắc
20:45
304° Bắc Tây Bắc
15h 42m +2m 31s 02:01 23:49 03:24 22:23 04:20 21:26 12:53 151.41
22
05:01
56° Đông Bắc
20:46
304° Bắc Tây Bắc
15h 45m +2m 27s 01:57 23:54 03:23 22:25 04:19 21:28 12:53 151.44
23
05:00
56° Đông Bắc
20:47
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m +2m 24s 01:52 23:59 03:21 22:27 04:17 21:29 12:53 151.47
24
04:59
55° Đông Bắc
20:48
305° Bắc Tây Bắc
15h 49m +2m 20s 01:47 N/A 03:19 22:29 04:16 21:31 12:53 151.50
25
04:57
55° Đông Bắc
20:50
305° Bắc Tây Bắc
15h 52m +2m 16s 01:42 00:04 03:17 22:31 04:15 21:32 12:53 151.53
26
04:56
54° Đông Bắc
20:51
306° Bắc Tây Bắc
15h 54m +2m 12s 01:36 00:10 03:15 22:32 04:14 21:34 12:53 151.55
27
04:56
54° Đông Bắc
20:52
306° Bắc Tây Bắc
15h 56m +2m 08s 01:30 00:16 03:14 22:34 04:13 21:35 12:53 151.58
28
04:55
54° Đông Bắc
20:53
306° Bắc Tây Bắc
15h 58m +2m 04s 01:23 00:23 03:12 22:36 04:11 21:36 12:53 151.60
29
04:54
54° Đông Bắc
20:54
306° Bắc Tây Bắc
16h 00m +2m 00s 01:15 00:32 03:11 22:38 04:10 21:38 12:54 151.63
30
04:53
53° Đông Bắc
20:55
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m +1m 55s 01:02 N/A 03:09 22:40 04:09 21:39 12:54 151.65
31
04:52
53° Đông Bắc
20:56
307° Bắc Tây Bắc
16h 04m +1m 51s N/A N/A 03:08 22:41 04:08 21:40 12:54 151.68

In Hradec Králové, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hradec Králové

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hradec Králové

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hradec Králové

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Séc-ki:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí