Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hyesan, Triều Tiên 🇰🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 114.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:06 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 49m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.941 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hyesan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
100° Đông
18:17
261° Tây
11h 15m +2m 43s 05:30 19:49 06:02 19:17 06:34 18:45 12:39 148.23
2
07:00
99° Đông
18:18
261° Tây
11h 17m +2m 44s 05:28 19:50 06:00 19:18 06:32 18:46 12:39 148.27
3
06:59
98° Đông
18:19
262° Tây
11h 20m +2m 44s 05:27 19:52 05:59 19:19 06:31 18:48 12:39 148.31
4
06:57
98° Đông
18:20
262° Tây
11h 23m +2m 44s 05:25 19:53 05:57 19:21 06:29 18:49 12:39 148.34
5
06:56
97° Đông
18:22
263° Tây
11h 25m +2m 45s 05:24 19:54 05:56 19:22 06:27 18:50 12:38 148.38
6
06:54
97° Đông
18:23
263° Tây
11h 28m +2m 45s 05:22 19:55 05:54 19:23 06:26 18:51 12:38 148.41
7
06:52
96° Đông
18:24
264° Tây
11h 31m +2m 45s 05:20 19:56 05:52 19:24 06:24 18:52 12:38 148.45
8
06:51
96° Đông
18:25
264° Tây
11h 34m +2m 45s 05:19 19:57 05:51 19:25 06:23 18:53 12:38 148.49
9
06:49
95° Đông
18:26
265° Tây
11h 37m +2m 46s 05:17 19:58 05:49 19:26 06:21 18:54 12:37 148.53
10
06:47
95° Đông
18:27
265° Tây
11h 39m +2m 46s 05:15 20:00 05:48 19:27 06:19 18:55 12:37 148.57
11
06:46
94° Đông
18:28
266° Tây
11h 42m +2m 46s 05:14 20:01 05:46 19:28 06:18 18:57 12:37 148.60
12
06:44
94° Đông
18:30
266° Tây
11h 45m +2m 46s 05:12 20:02 05:44 19:30 06:16 18:58 12:37 148.64
13
06:43
93° Đông
18:31
267° Tây
11h 48m +2m 46s 05:10 20:03 05:43 19:31 06:14 18:59 12:36 148.68
14
06:41
93° Đông
18:32
268° Tây
11h 50m +2m 46s 05:08 20:04 05:41 19:32 06:13 19:00 12:36 148.72
15
06:39
92° Đông
18:33
268° Tây
11h 53m +2m 47s 05:07 20:06 05:39 19:33 06:11 19:01 12:36 148.76
16
06:37
92° Đông
18:34
269° Tây
11h 56m +2m 47s 05:05 20:07 05:37 19:34 06:09 19:02 12:35 148.81
17
06:36
91° Đông
18:35
269° Tây
11h 59m +2m 47s 05:03 20:08 05:36 19:35 06:08 19:03 12:35 148.85
18
06:34
91° Đông
18:36
270° Tây
12h 02m +2m 47s 05:01 20:09 05:34 19:36 06:06 19:04 12:35 148.89
19
06:32
90° Đông
18:37
270° Tây
12h 04m +2m 47s 05:00 20:10 05:32 19:38 06:04 19:05 12:35 148.93
20
06:31
90° Đông
18:38
271° Tây
12h 07m +2m 47s 04:58 20:12 05:31 19:39 06:03 19:07 12:34 148.97
21
06:29
89° Đông
18:40
271° Tây
12h 10m +2m 47s 04:56 20:13 05:29 19:40 06:01 19:08 12:34 149.02
22
06:27
88° Đông
18:41
272° Tây
12h 13m +2m 47s 04:54 20:14 05:27 19:41 05:59 19:09 12:34 149.06
23
06:26
88° Đông
18:42
272° Tây
12h 16m +2m 47s 04:52 20:15 05:25 19:42 05:58 19:10 12:33 149.10
24
06:24
87° Đông
18:43
273° Tây
12h 18m +2m 46s 04:50 20:17 05:24 19:43 05:56 19:11 12:33 149.15
25
06:22
87° Đông
18:44
273° Tây
12h 21m +2m 46s 04:49 20:18 05:22 19:45 05:54 19:12 12:33 149.19
26
06:21
86° Đông
18:45
274° Tây
12h 24m +2m 46s 04:47 20:19 05:20 19:46 05:52 19:13 12:32 149.23
27
06:19
86° Đông
18:46
274° Tây
12h 27m +2m 46s 04:45 20:21 05:18 19:47 05:51 19:14 12:32 149.28
28
06:17
85° Đông
18:47
275° Tây
12h 29m +2m 46s 04:43 20:22 05:16 19:48 05:49 19:15 12:32 149.32
29
06:16
85° Đông
18:48
275° Tây
12h 32m +2m 46s 04:41 20:23 05:15 19:49 05:47 19:17 12:32 149.36
30
06:14
84° Đông
18:49
276° Tây
12h 35m +2m 45s 04:39 20:24 05:13 19:51 05:46 19:18 12:31 149.40
31
06:12
84° Đông
18:50
276° Tây
12h 38m +2m 45s 04:37 20:26 05:11 19:52 05:44 19:19 12:31 149.45

In Hyesan, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hyesan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hyesan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hyesan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Triều Tiên:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí