Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hyesan, Triều Tiên 🇰🇵
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 ↑ 114.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:05 ↑ 244.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 47m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -5.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.930 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hyesan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:11
↑
83° Đông
|
18:51
↑
277° Tây
|
12h 40m | +2m 45s | 04:35 | 20:27 | 05:09 | 19:53 | 05:42 | 19:20 | 12:31 | 149.49 |
| 2 |
06:09
↑
83° Đông
|
18:53
↑
278° Tây
|
12h 43m | +2m 45s | 04:33 | 20:28 | 05:07 | 19:54 | 05:40 | 19:21 | 12:30 | 149.53 |
| 3 |
06:07
↑
82° Đông
|
18:54
↑
278° Tây
|
12h 46m | +2m 44s | 04:31 | 20:30 | 05:06 | 19:55 | 05:39 | 19:22 | 12:30 | 149.57 |
| 4 |
06:06
↑
82° Đông
|
18:55
↑
278° Tây
|
12h 49m | +2m 44s | 04:30 | 20:31 | 05:04 | 19:57 | 05:37 | 19:23 | 12:30 | 149.61 |
| 5 |
06:04
↑
81° Đông
|
18:56
↑
279° Tây
|
12h 51m | +2m 44s | 04:28 | 20:32 | 05:02 | 19:58 | 05:35 | 19:24 | 12:30 | 149.66 |
| 6 |
06:02
↑
81° Đông
|
18:57
↑
280° Tây
|
12h 54m | +2m 43s | 04:26 | 20:34 | 05:00 | 19:59 | 05:34 | 19:26 | 12:29 | 149.70 |
| 7 |
06:01
↑
80° Đông
|
18:58
↑
280° Tây
|
12h 57m | +2m 43s | 04:24 | 20:35 | 04:59 | 20:00 | 05:32 | 19:27 | 12:29 | 149.74 |
| 8 |
05:59
↑
80° Đông
|
18:59
↑
281° Tây
|
13h 00m | +2m 42s | 04:22 | 20:37 | 04:57 | 20:01 | 05:30 | 19:28 | 12:29 | 149.78 |
| 9 |
05:57
↑
79° Đông
|
19:00
↑
281° Tây
|
13h 02m | +2m 42s | 04:20 | 20:38 | 04:55 | 20:03 | 05:29 | 19:29 | 12:28 | 149.82 |
| 10 |
05:56
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +2m 41s | 04:18 | 20:39 | 04:53 | 20:04 | 05:27 | 19:30 | 12:28 | 149.87 |
| 11 |
05:54
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +2m 41s | 04:16 | 20:41 | 04:51 | 20:05 | 05:25 | 19:31 | 12:28 | 149.91 |
| 12 |
05:53
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +2m 40s | 04:14 | 20:42 | 04:50 | 20:06 | 05:24 | 19:32 | 12:28 | 149.95 |
| 13 |
05:51
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +2m 40s | 04:12 | 20:44 | 04:48 | 20:08 | 05:22 | 19:34 | 12:27 | 149.99 |
| 14 |
05:49
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +2m 39s | 04:10 | 20:45 | 04:46 | 20:09 | 05:20 | 19:35 | 12:27 | 150.03 |
| 15 |
05:48
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +2m 38s | 04:08 | 20:47 | 04:44 | 20:10 | 05:19 | 19:36 | 12:27 | 150.08 |
| 16 |
05:46
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +2m 38s | 04:06 | 20:48 | 04:43 | 20:12 | 05:17 | 19:37 | 12:27 | 150.12 |
| 17 |
05:45
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +2m 37s | 04:04 | 20:50 | 04:41 | 20:13 | 05:15 | 19:38 | 12:26 | 150.16 |
| 18 |
05:43
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +2m 36s | 04:02 | 20:51 | 04:39 | 20:14 | 05:14 | 19:39 | 12:26 | 150.20 |
| 19 |
05:42
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +2m 36s | 04:00 | 20:53 | 04:37 | 20:15 | 05:12 | 19:41 | 12:26 | 150.25 |
| 20 |
05:40
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +2m 35s | 03:58 | 20:54 | 04:36 | 20:17 | 05:11 | 19:42 | 12:26 | 150.29 |
| 21 |
05:39
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +2m 34s | 03:57 | 20:56 | 04:34 | 20:18 | 05:09 | 19:43 | 12:26 | 150.33 |
| 22 |
05:37
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +2m 33s | 03:55 | 20:57 | 04:32 | 20:19 | 05:07 | 19:44 | 12:25 | 150.37 |
| 23 |
05:36
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +2m 32s | 03:53 | 20:59 | 04:31 | 20:21 | 05:06 | 19:45 | 12:25 | 150.41 |
| 24 |
05:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +2m 31s | 03:51 | 21:00 | 04:29 | 20:22 | 05:04 | 19:46 | 12:25 | 150.45 |
| 25 |
05:33
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 30s | 03:49 | 21:02 | 04:27 | 20:23 | 05:03 | 19:48 | 12:25 | 150.49 |
| 26 |
05:31
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +2m 29s | 03:47 | 21:03 | 04:26 | 20:25 | 05:01 | 19:49 | 12:25 | 150.53 |
| 27 |
05:30
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +2m 28s | 03:45 | 21:05 | 04:24 | 20:26 | 05:00 | 19:50 | 12:24 | 150.57 |
| 28 |
05:29
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +2m 27s | 03:43 | 21:07 | 04:22 | 20:27 | 04:58 | 19:51 | 12:24 | 150.61 |
| 29 |
05:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +2m 26s | 03:41 | 21:08 | 04:21 | 20:29 | 04:57 | 19:52 | 12:24 | 150.65 |
| 30 |
05:26
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +2m 24s | 03:39 | 21:10 | 04:19 | 20:30 | 04:55 | 19:53 | 12:24 | 150.69 |
|
All times are in local time for Hyesan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hyesan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.