Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hyesan, Triều Tiên 🇰🇵
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 ↑ 114.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:06 ↑ 245.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 49m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 11.55°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hyesan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:25
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +2m 23s | 03:38 | 21:11 | 04:17 | 20:31 | 04:54 | 19:55 | 12:24 | 150.73 |
| 2 |
05:23
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +2m 22s | 03:36 | 21:13 | 04:16 | 20:33 | 04:53 | 19:56 | 12:24 | 150.76 |
| 3 |
05:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +2m 20s | 03:34 | 21:15 | 04:14 | 20:34 | 04:51 | 19:57 | 12:24 | 150.80 |
| 4 |
05:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +2m 19s | 03:32 | 21:16 | 04:13 | 20:35 | 04:50 | 19:58 | 12:24 | 150.84 |
| 5 |
05:20
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +2m 17s | 03:30 | 21:18 | 04:11 | 20:37 | 04:48 | 19:59 | 12:24 | 150.87 |
| 6 |
05:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +2m 16s | 03:29 | 21:19 | 04:10 | 20:38 | 04:47 | 20:00 | 12:23 | 150.91 |
| 7 |
05:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +2m 14s | 03:27 | 21:21 | 04:08 | 20:39 | 04:46 | 20:02 | 12:23 | 150.94 |
| 8 |
05:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 13s | 03:25 | 21:23 | 04:07 | 20:41 | 04:45 | 20:03 | 12:23 | 150.98 |
| 9 |
05:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +2m 11s | 03:23 | 21:24 | 04:05 | 20:42 | 04:43 | 20:04 | 12:23 | 151.01 |
| 10 |
05:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 09s | 03:22 | 21:26 | 04:04 | 20:43 | 04:42 | 20:05 | 12:23 | 151.04 |
| 11 |
05:13
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +2m 07s | 03:20 | 21:28 | 04:03 | 20:45 | 04:41 | 20:06 | 12:23 | 151.08 |
| 12 |
05:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +2m 05s | 03:18 | 21:29 | 04:01 | 20:46 | 04:40 | 20:07 | 12:23 | 151.11 |
| 13 |
05:10
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +2m 03s | 03:17 | 21:31 | 04:00 | 20:47 | 04:39 | 20:08 | 12:23 | 151.15 |
| 14 |
05:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +2m 01s | 03:15 | 21:32 | 03:59 | 20:49 | 04:37 | 20:10 | 12:23 | 151.18 |
| 15 |
05:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +1m 59s | 03:14 | 21:34 | 03:57 | 20:50 | 04:36 | 20:11 | 12:23 | 151.21 |
| 16 |
05:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +1m 57s | 03:12 | 21:36 | 03:56 | 20:51 | 04:35 | 20:12 | 12:23 | 151.25 |
| 17 |
05:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +1m 55s | 03:10 | 21:37 | 03:55 | 20:52 | 04:34 | 20:13 | 12:23 | 151.28 |
| 18 |
05:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +1m 52s | 03:09 | 21:39 | 03:54 | 20:54 | 04:33 | 20:14 | 12:23 | 151.31 |
| 19 |
05:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +1m 50s | 03:07 | 21:40 | 03:53 | 20:55 | 04:32 | 20:15 | 12:23 | 151.34 |
| 20 |
05:04
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +1m 48s | 03:06 | 21:42 | 03:51 | 20:56 | 04:31 | 20:16 | 12:23 | 151.37 |
| 21 |
05:03
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +1m 45s | 03:05 | 21:43 | 03:50 | 20:57 | 04:30 | 20:17 | 12:23 | 151.40 |
| 22 |
05:02
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +1m 43s | 03:03 | 21:45 | 03:49 | 20:59 | 04:29 | 20:18 | 12:23 | 151.43 |
| 23 |
05:02
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +1m 40s | 03:02 | 21:46 | 03:48 | 21:00 | 04:29 | 20:19 | 12:24 | 151.46 |
| 24 |
05:01
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +1m 37s | 03:01 | 21:48 | 03:47 | 21:01 | 04:28 | 20:20 | 12:24 | 151.49 |
| 25 |
05:00
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +1m 35s | 02:59 | 21:49 | 03:46 | 21:02 | 04:27 | 20:21 | 12:24 | 151.52 |
| 26 |
04:59
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +1m 32s | 02:58 | 21:51 | 03:45 | 21:03 | 04:26 | 20:22 | 12:24 | 151.54 |
| 27 |
04:59
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 29s | 02:57 | 21:52 | 03:44 | 21:04 | 04:25 | 20:23 | 12:24 | 151.57 |
| 28 |
04:58
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +1m 26s | 02:56 | 21:53 | 03:44 | 21:05 | 04:25 | 20:24 | 12:24 | 151.60 |
| 29 |
04:58
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +1m 23s | 02:55 | 21:55 | 03:43 | 21:06 | 04:24 | 20:25 | 12:24 | 151.62 |
| 30 |
04:57
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +1m 20s | 02:53 | 21:56 | 03:42 | 21:07 | 04:23 | 20:26 | 12:24 | 151.65 |
| 31 |
04:57
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +1m 17s | 02:52 | 21:57 | 03:41 | 21:08 | 04:23 | 20:27 | 12:24 | 151.67 |
|
All times are in local time for Hyesan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hyesan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.