Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:33 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 66.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
93° E
17:47
266° W
11h 50m -1m 59s 04:35 19:09 05:04 18:41 05:32 18:12 11:53 149.77
2
05:58
94° E
17:46
266° W
11h 48m -1m 59s 04:36 19:08 05:04 18:39 05:33 18:11 11:52 149.73
3
05:58
94° E
17:45
266° W
11h 46m -1m 59s 04:36 19:07 05:05 18:38 05:33 18:10 11:52 149.68
4
05:59
95° E
17:43
265° W
11h 44m -1m 58s 04:37 19:05 05:06 18:37 05:34 18:08 11:52 149.64
5
06:00
95° E
17:42
265° W
11h 42m -1m 58s 04:38 19:04 05:06 18:36 05:35 18:07 11:51 149.60
6
06:01
96° E
17:41
264° W
11h 40m -1m 58s 04:38 19:03 05:07 18:34 05:35 18:06 11:51 149.55
7
06:01
96° E
17:40
264° W
11h 38m -1m 58s 04:39 19:01 05:08 18:33 05:36 18:05 11:51 149.51
8
06:02
96° E
17:38
263° W
11h 36m -1m 58s 04:40 19:00 05:08 18:32 05:37 18:03 11:50 149.47
9
06:03
97° E
17:37
263° W
11h 34m -1m 57s 04:41 18:59 05:09 18:31 05:37 18:02 11:50 149.43
10
06:03
98° E
17:36
262° W
11h 32m -1m 57s 04:41 18:58 05:10 18:29 05:38 18:01 11:50 149.38
11
06:04
98° E
17:35
262° W
11h 30m -1m 57s 04:42 18:57 05:10 18:28 05:39 18:00 11:50 149.34
12
06:05
98° E
17:33
261° W
11h 28m -1m 57s 04:43 18:55 05:11 18:27 05:40 17:58 11:49 149.30
13
06:05
99° E
17:32
261° W
11h 26m -1m 56s 04:43 18:54 05:12 18:26 05:40 17:57 11:49 149.26
14
06:06
99° E
17:31
260° W
11h 24m -1m 56s 04:44 18:53 05:13 18:25 05:41 17:56 11:49 149.22
15
06:07
100° E
17:30
260° W
11h 22m -1m 55s 04:45 18:52 05:13 18:23 05:42 17:55 11:49 149.18
16
06:08
100° E
17:29
260° W
11h 20m -1m 55s 04:45 18:51 05:14 18:22 05:42 17:54 11:48 149.13
17
06:08
101° E
17:27
259° W
11h 18m -1m 55s 04:46 18:50 05:15 18:21 05:43 17:53 11:48 149.09
18
06:09
101° E
17:26
259° W
11h 16m -1m 54s 04:47 18:49 05:15 18:20 05:44 17:52 11:48 149.05
19
06:10
101° ESE
17:25
258° WSW
11h 15m -1m 54s 04:48 18:47 05:16 18:19 05:45 17:50 11:48 149.01
20
06:11
102° ESE
17:24
258° WSW
11h 13m -1m 53s 04:48 18:46 05:17 18:18 05:45 17:49 11:48 148.97
21
06:12
102° ESE
17:23
258° WSW
11h 11m -1m 53s 04:49 18:45 05:17 18:17 05:46 17:48 11:47 148.93
22
06:12
103° ESE
17:22
257° WSW
11h 09m -1m 52s 04:50 18:44 05:18 18:16 05:47 17:47 11:47 148.89
23
06:13
103° ESE
17:21
257° WSW
11h 07m -1m 52s 04:50 18:43 05:19 18:15 05:48 17:46 11:47 148.84
24
06:14
104° ESE
17:20
256° WSW
11h 05m -1m 51s 04:51 18:42 05:20 18:14 05:48 17:45 11:47 148.80
25
06:15
104° ESE
17:19
256° WSW
11h 03m -1m 50s 04:52 18:41 05:20 18:13 05:49 17:44 11:47 148.76
26
06:16
104° ESE
17:18
255° WSW
11h 01m -1m 50s 04:53 18:40 05:21 18:12 05:50 17:43 11:47 148.72
27
06:16
105° ESE
17:17
255° WSW
11h 00m -1m 49s 04:53 18:40 05:22 18:11 05:51 17:42 11:47 148.68
28
06:17
105° ESE
17:16
255° WSW
10h 58m -1m 48s 04:54 18:39 05:23 18:10 05:51 17:41 11:47 148.64
29
06:18
106° ESE
17:15
254° WSW
10h 56m -1m 47s 04:55 18:38 05:23 18:09 05:52 17:40 11:47 148.60
30
06:19
106° ESE
17:14
254° WSW
10h 54m -1m 47s 04:55 18:37 05:24 18:08 05:53 17:39 11:46 148.56
31
06:20
106° ESE
17:13
254° WSW
10h 53m -1m 46s 04:56 18:36 05:25 18:07 05:54 17:39 11:46 148.52

In Isfahan, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Isfahan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Isfahan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Isfahan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí