Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:33 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 44.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
107° ESE
17:12
253° WSW
10h 51m -1m 45s 04:57 18:35 05:26 18:07 05:55 17:38 11:46 148.48
2
06:21
107° ESE
17:11
253° WSW
10h 49m -1m 44s 04:58 18:35 05:26 18:06 05:55 17:37 11:46 148.44
3
06:22
108° ESE
17:10
252° WSW
10h 47m -1m 43s 04:58 18:34 05:27 18:05 05:56 17:36 11:46 148.40
4
06:23
108° ESE
17:09
252° WSW
10h 46m -1m 42s 04:59 18:33 05:28 18:04 05:57 17:35 11:46 148.36
5
06:24
108° ESE
17:08
252° WSW
10h 44m -1m 41s 05:00 18:32 05:29 18:04 05:58 17:34 11:46 148.32
6
06:25
109° ESE
17:08
251° WSW
10h 42m -1m 40s 05:01 18:32 05:30 18:03 05:59 17:34 11:46 148.29
7
06:26
109° ESE
17:07
251° WSW
10h 41m -1m 38s 05:01 18:31 05:30 18:02 06:00 17:33 11:46 148.25
8
06:27
109° ESE
17:06
250° WSW
10h 39m -1m 37s 05:02 18:31 05:31 18:02 06:00 17:32 11:46 148.22
9
06:28
110° ESE
17:05
250° WSW
10h 37m -1m 36s 05:03 18:30 05:32 18:01 06:01 17:32 11:47 148.18
10
06:28
110° ESE
17:05
250° WSW
10h 36m -1m 35s 05:04 18:29 05:33 18:00 06:02 17:31 11:47 148.15
11
06:29
110° ESE
17:04
250° WSW
10h 34m -1m 33s 05:04 18:29 05:33 18:00 06:03 17:30 11:47 148.11
12
06:30
111° ESE
17:03
249° WSW
10h 33m -1m 32s 05:05 18:28 05:34 17:59 06:04 17:30 11:47 148.08
13
06:31
111° ESE
17:03
249° WSW
10h 31m -1m 31s 05:06 18:28 05:35 17:59 06:05 17:29 11:47 148.04
14
06:32
111° ESE
17:02
248° WSW
10h 30m -1m 29s 05:07 18:27 05:36 17:58 06:05 17:29 11:47 148.01
15
06:33
112° ESE
17:02
248° WSW
10h 28m -1m 28s 05:08 18:27 05:37 17:58 06:06 17:28 11:47 147.98
16
06:34
112° ESE
17:01
248° WSW
10h 27m -1m 26s 05:08 18:27 05:38 17:57 06:07 17:28 11:48 147.95
17
06:35
112° ESE
17:01
248° WSW
10h 25m -1m 24s 05:09 18:26 05:38 17:57 06:08 17:27 11:48 147.92
18
06:36
112° ESE
17:00
247° WSW
10h 24m -1m 23s 05:10 18:26 05:39 17:57 06:09 17:27 11:48 147.88
19
06:37
113° ESE
17:00
247° WSW
10h 23m -1m 21s 05:11 18:25 05:40 17:56 06:10 17:26 11:48 147.85
20
06:37
113° ESE
16:59
247° WSW
10h 21m -1m 19s 05:11 18:25 05:41 17:56 06:11 17:26 11:48 147.82
21
06:38
113° ESE
16:59
246° WSW
10h 20m -1m 17s 05:12 18:25 05:42 17:56 06:11 17:26 11:49 147.79
22
06:39
114° ESE
16:58
246° WSW
10h 19m -1m 15s 05:13 18:25 05:42 17:55 06:12 17:25 11:49 147.76
23
06:40
114° ESE
16:58
246° WSW
10h 17m -1m 14s 05:14 18:24 05:43 17:55 06:13 17:25 11:49 147.73
24
06:41
114° ESE
16:58
246° WSW
10h 16m -1m 12s 05:14 18:24 05:44 17:55 06:14 17:25 11:49 147.70
25
06:42
114° ESE
16:57
246° WSW
10h 15m -1m 09s 05:15 18:24 05:45 17:55 06:15 17:25 11:50 147.68
26
06:43
115° ESE
16:57
245° WSW
10h 14m -1m 07s 05:16 18:24 05:46 17:54 06:16 17:24 11:50 147.65
27
06:44
115° ESE
16:57
245° WSW
10h 13m -1m 05s 05:17 18:24 05:46 17:54 06:16 17:24 11:50 147.62
28
06:45
115° ESE
16:57
245° WSW
10h 12m -1m 03s 05:18 18:24 05:47 17:54 06:17 17:24 11:51 147.59
29
06:45
115° ESE
16:57
245° WSW
10h 11m -1m 01s 05:18 18:24 05:48 17:54 06:18 17:24 11:51 147.57
30
06:46
115° ESE
16:57
244° WSW
10h 10m -0m 58s 05:19 18:24 05:49 17:54 06:19 17:24 11:51 147.54

In Isfahan, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Isfahan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Isfahan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Isfahan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí