Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 40.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Isfahan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
71° ENE
18:44
289° WNW
13h 28m +1m 42s 03:46 20:15 04:18 19:42 04:49 19:11 12:00 150.73
2
05:15
71° ENE
18:45
289° WNW
13h 29m +1m 41s 03:44 20:16 04:17 19:43 04:48 19:12 12:00 150.77
3
05:14
71° ENE
18:46
290° WNW
13h 31m +1m 40s 03:43 20:17 04:16 19:44 04:47 19:13 12:00 150.81
4
05:13
70° ENE
18:46
290° WNW
13h 33m +1m 39s 03:42 20:18 04:15 19:45 04:46 19:13 12:00 150.84
5
05:12
70° ENE
18:47
290° WNW
13h 34m +1m 38s 03:41 20:19 04:14 19:46 04:45 19:14 12:00 150.88
6
05:12
70° ENE
18:48
290° WNW
13h 36m +1m 37s 03:39 20:20 04:13 19:47 04:45 19:15 11:59 150.91
7
05:11
69° ENE
18:49
291° WNW
13h 37m +1m 35s 03:38 20:21 04:12 19:48 04:44 19:16 11:59 150.95
8
05:10
69° ENE
18:49
291° WNW
13h 39m +1m 34s 03:37 20:22 04:11 19:48 04:43 19:17 11:59 150.98
9
05:09
69° ENE
18:50
292° WNW
13h 41m +1m 33s 03:36 20:23 04:10 19:49 04:42 19:17 11:59 151.02
10
05:08
68° ENE
18:51
292° WNW
13h 42m +1m 32s 03:35 20:24 04:09 19:50 04:41 19:18 11:59 151.05
11
05:07
68° ENE
18:51
292° WNW
13h 44m +1m 30s 03:34 20:25 04:08 19:51 04:40 19:19 11:59 151.09
12
05:07
68° ENE
18:52
292° WNW
13h 45m +1m 29s 03:33 20:26 04:07 19:52 04:39 19:20 11:59 151.12
13
05:06
67° ENE
18:53
293° WNW
13h 47m +1m 27s 03:32 20:27 04:06 19:53 04:38 19:20 11:59 151.15
14
05:05
67° ENE
18:54
293° WNW
13h 48m +1m 26s 03:31 20:28 04:05 19:54 04:38 19:21 11:59 151.19
15
05:04
67° ENE
18:54
293° WNW
13h 49m +1m 24s 03:30 20:29 04:04 19:55 04:37 19:22 11:59 151.22
16
05:04
66° ENE
18:55
294° WNW
13h 51m +1m 23s 03:29 20:31 04:03 19:56 04:36 19:23 11:59 151.25
17
05:03
66° ENE
18:56
294° WNW
13h 52m +1m 21s 03:28 20:32 04:03 19:56 04:35 19:24 11:59 151.28
18
05:02
66° ENE
18:56
294° WNW
13h 53m +1m 19s 03:27 20:33 04:02 19:57 04:35 19:24 11:59 151.32
19
05:02
66° ENE
18:57
294° WNW
13h 55m +1m 17s 03:26 20:34 04:01 19:58 04:34 19:25 11:59 151.35
20
05:01
66° ENE
18:58
295° WNW
13h 56m +1m 16s 03:25 20:34 04:00 19:59 04:33 19:26 11:59 151.38
21
05:01
65° ENE
18:59
295° WNW
13h 57m +1m 14s 03:24 20:35 04:00 20:00 04:33 19:27 11:59 151.41
22
05:00
65° ENE
18:59
295° WNW
13h 58m +1m 12s 03:23 20:36 03:59 20:01 04:32 19:27 11:59 151.44
23
05:00
65° ENE
19:00
295° WNW
14h 00m +1m 10s 03:22 20:37 03:58 20:01 04:32 19:28 12:00 151.47
24
04:59
64° ENE
19:01
296° WNW
14h 01m +1m 08s 03:22 20:38 03:58 20:02 04:31 19:29 12:00 151.50
25
04:59
64° ENE
19:01
296° WNW
14h 02m +1m 06s 03:21 20:39 03:57 20:03 04:31 19:29 12:00 151.52
26
04:58
64° ENE
19:02
296° WNW
14h 03m +1m 04s 03:20 20:40 03:56 20:04 04:30 19:30 12:00 151.55
27
04:58
64° ENE
19:02
296° WNW
14h 04m +1m 02s 03:20 20:41 03:56 20:05 04:30 19:31 12:00 151.58
28
04:58
64° ENE
19:03
296° WNW
14h 05m +1m 00s 03:19 20:42 03:55 20:05 04:29 19:32 12:00 151.60
29
04:57
64° ENE
19:04
297° WNW
14h 06m +0m 58s 03:18 20:43 03:55 20:06 04:29 19:32 12:00 151.63
30
04:57
63° ENE
19:04
297° WNW
14h 07m +0m 56s 03:18 20:44 03:54 20:07 04:28 19:33 12:00 151.65
31
04:57
63° ENE
19:05
297° WNW
14h 08m +0m 53s 03:17 20:44 03:54 20:08 04:28 19:33 12:00 151.67

In Isfahan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Isfahan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Isfahan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Isfahan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí