Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jāmuria, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 109.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:55 250.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 10.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jāmuria

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
70° Đông Đông Bắc
18:24
290° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 00s 03:48 19:47 04:18 19:17 04:46 18:48 11:48 151.83
2
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:23
290° Tây Tây Bắc
13h 11m -1m 01s 03:49 19:46 04:18 19:16 04:47 18:48 11:47 151.81
3
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:23
289° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 02s 03:49 19:45 04:19 19:16 04:47 18:47 11:47 151.79
4
05:12
71° Đông Đông Bắc
18:22
289° Tây Tây Bắc
13h 09m -1m 02s 03:50 19:44 04:19 19:15 04:48 18:46 11:47 151.77
5
05:13
71° Đông Đông Bắc
18:21
289° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 03s 03:51 19:43 04:20 19:14 04:48 18:46 11:47 151.75
6
05:13
71° Đông Đông Bắc
18:21
288° Tây Tây Bắc
13h 07m -1m 04s 03:51 19:42 04:20 19:13 04:49 18:45 11:47 151.73
7
05:14
72° Đông Đông Bắc
18:20
288° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 05s 03:52 19:42 04:21 19:13 04:49 18:44 11:47 151.70
8
05:14
72° Đông Đông Bắc
18:19
288° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 06s 03:52 19:41 04:22 19:12 04:50 18:44 11:47 151.68
9
05:15
72° Đông Đông Bắc
18:19
288° Tây Tây Bắc
13h 04m -1m 07s 03:53 19:40 04:22 19:11 04:50 18:43 11:47 151.66
10
05:15
73° Đông Đông Bắc
18:18
287° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 07s 03:54 19:39 04:23 19:10 04:51 18:42 11:47 151.63
11
05:15
73° Đông Đông Bắc
18:17
287° Tây Tây Bắc
13h 01m -1m 08s 03:54 19:38 04:23 19:09 04:51 18:41 11:46 151.61
12
05:16
73° Đông Đông Bắc
18:16
287° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 09s 03:55 19:37 04:24 19:08 04:52 18:41 11:46 151.58
13
05:16
74° Đông Đông Bắc
18:16
286° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 09s 03:56 19:36 04:24 19:08 04:52 18:40 11:46 151.56
14
05:17
74° Đông Đông Bắc
18:15
286° Tây Tây Bắc
12h 58m -1m 10s 03:56 19:35 04:25 19:07 04:52 18:39 11:46 151.53
15
05:17
74° Đông Đông Bắc
18:14
286° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 11s 03:57 19:34 04:25 19:06 04:53 18:38 11:46 151.51
16
05:17
75° Đông Đông Bắc
18:13
285° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 11s 03:57 19:33 04:26 19:05 04:53 18:37 11:46 151.48
17
05:18
75° Đông Đông Bắc
18:12
285° Tây Tây Bắc
12h 54m -1m 12s 03:58 19:32 04:26 19:04 04:54 18:36 11:45 151.45
18
05:18
75° Đông Đông Bắc
18:12
284° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 12s 03:58 19:31 04:27 19:03 04:54 18:36 11:45 151.43
19
05:19
76° Đông Đông Bắc
18:11
284° Tây Tây Bắc
12h 52m -1m 13s 03:59 19:30 04:27 19:02 04:55 18:35 11:45 151.40
20
05:19
76° Đông Đông Bắc
18:10
284° Tây Tây Bắc
12h 51m -1m 13s 04:00 19:29 04:28 19:01 04:55 18:34 11:45 151.37
21
05:19
76° Đông Đông Bắc
18:09
283° Tây Tây Bắc
12h 49m -1m 14s 04:00 19:28 04:28 19:00 04:55 18:33 11:44 151.34
22
05:20
77° Đông Đông Bắc
18:08
283° Tây Tây Bắc
12h 48m -1m 14s 04:01 19:27 04:29 18:59 04:56 18:32 11:44 151.31
23
05:20
77° Đông Đông Bắc
18:07
283° Tây Tây Bắc
12h 47m -1m 15s 04:01 19:26 04:29 18:58 04:56 18:31 11:44 151.28
24
05:20
78° Đông Đông Bắc
18:06
282° Tây Tây Bắc
12h 46m -1m 15s 04:02 19:25 04:29 18:57 04:57 18:30 11:44 151.25
25
05:21
78° Đông Đông Bắc
18:06
282° Tây Tây Bắc
12h 44m -1m 16s 04:02 19:24 04:30 18:56 04:57 18:29 11:43 151.22
26
05:21
78° Đông Đông Bắc
18:05
282° Tây Tây Bắc
12h 43m -1m 16s 04:03 19:23 04:30 18:55 04:57 18:28 11:43 151.18
27
05:21
79° Đông Đông Bắc
18:04
281° Tây
12h 42m -1m 17s 04:03 19:22 04:31 18:54 04:58 18:27 11:43 151.15
28
05:22
79° Đông
18:03
281° Tây
12h 40m -1m 17s 04:04 19:21 04:31 18:53 04:58 18:26 11:43 151.12
29
05:22
79° Đông
18:02
280° Tây
12h 39m -1m 17s 04:04 19:20 04:32 18:52 04:59 18:25 11:42 151.08
30
05:22
80° Đông
18:01
280° Tây
12h 38m -1m 18s 04:05 19:18 04:32 18:51 04:59 18:24 11:42 151.04
31
05:23
80° Đông
18:00
280° Tây
12h 37m -1m 18s 04:05 19:17 04:33 18:50 04:59 18:23 11:42 151.01

In Jāmuria, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jāmuria

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jāmuria

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jāmuria

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí