Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jūnāgadh, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 109.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 250.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -27.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.971 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jūnāgadh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
70° Đông Đông Bắc
19:27
290° Tây Tây Bắc
13h 05m -0m 54s 05:00 20:48 05:29 20:19 05:57 19:51 12:54 151.83
2
06:21
71° Đông Đông Bắc
19:26
289° Tây Tây Bắc
13h 04m -0m 54s 05:00 20:47 05:30 20:18 05:57 19:50 12:54 151.81
3
06:22
71° Đông Đông Bắc
19:26
289° Tây Tây Bắc
13h 03m -0m 55s 05:01 20:46 05:30 20:18 05:58 19:50 12:54 151.79
4
06:22
71° Đông Đông Bắc
19:25
289° Tây Tây Bắc
13h 02m -0m 56s 05:02 20:46 05:30 20:17 05:58 19:49 12:54 151.77
5
06:23
71° Đông Đông Bắc
19:25
288° Tây Tây Bắc
13h 02m -0m 57s 05:02 20:45 05:31 20:16 05:58 19:49 12:54 151.75
6
06:23
72° Đông Đông Bắc
19:24
288° Tây Tây Bắc
13h 01m -0m 58s 05:03 20:44 05:31 20:16 05:59 19:48 12:54 151.72
7
06:23
72° Đông Đông Bắc
19:23
288° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 58s 05:03 20:43 05:32 20:15 05:59 19:47 12:53 151.70
8
06:24
72° Đông Đông Bắc
19:23
288° Tây Tây Bắc
12h 59m -0m 59s 05:04 20:42 05:32 20:14 06:00 19:47 12:53 151.68
9
06:24
73° Đông Đông Bắc
19:22
287° Tây Tây Bắc
12h 58m -1m 00s 05:04 20:42 05:33 20:13 06:00 19:46 12:53 151.66
10
06:24
73° Đông Đông Bắc
19:21
287° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 00s 05:05 20:41 05:33 20:13 06:01 19:45 12:53 151.63
11
06:25
73° Đông Đông Bắc
19:21
287° Tây Tây Bắc
12h 56m -1m 01s 05:05 20:40 05:33 20:12 06:01 19:45 12:53 151.61
12
06:25
74° Đông Đông Bắc
19:20
286° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 02s 05:06 20:39 05:34 20:11 06:01 19:44 12:53 151.58
13
06:25
74° Đông Đông Bắc
19:19
286° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 02s 05:06 20:38 05:34 20:10 06:02 19:43 12:53 151.56
14
06:26
74° Đông Đông Bắc
19:19
286° Tây Tây Bắc
12h 52m -1m 03s 05:07 20:37 05:35 20:09 06:02 19:42 12:52 151.53
15
06:26
75° Đông Đông Bắc
19:18
285° Tây Tây Bắc
12h 51m -1m 03s 05:07 20:36 05:35 20:09 06:02 19:42 12:52 151.51
16
06:26
75° Đông Đông Bắc
19:17
285° Tây Tây Bắc
12h 50m -1m 04s 05:08 20:35 05:36 20:08 06:03 19:41 12:52 151.48
17
06:27
75° Đông Đông Bắc
19:16
285° Tây Tây Bắc
12h 49m -1m 04s 05:08 20:35 05:36 20:07 06:03 19:40 12:52 151.45
18
06:27
76° Đông Đông Bắc
19:16
284° Tây Tây Bắc
12h 48m -1m 05s 05:09 20:34 05:37 20:06 06:04 19:39 12:52 151.43
19
06:27
76° Đông Đông Bắc
19:15
284° Tây Tây Bắc
12h 47m -1m 05s 05:09 20:33 05:37 20:05 06:04 19:38 12:51 151.40
20
06:28
76° Đông Đông Bắc
19:14
284° Tây Tây Bắc
12h 46m -1m 06s 05:10 20:32 05:37 20:04 06:04 19:37 12:51 151.37
21
06:28
77° Đông Đông Bắc
19:13
283° Tây Tây Bắc
12h 45m -1m 06s 05:10 20:31 05:38 20:03 06:05 19:37 12:51 151.34
22
06:28
77° Đông Đông Bắc
19:12
283° Tây Tây Bắc
12h 44m -1m 07s 05:11 20:30 05:38 20:03 06:05 19:36 12:51 151.31
23
06:29
77° Đông Đông Bắc
19:12
282° Tây Tây Bắc
12h 43m -1m 07s 05:11 20:29 05:39 20:02 06:05 19:35 12:50 151.28
24
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:11
282° Tây Tây Bắc
12h 41m -1m 08s 05:12 20:28 05:39 20:01 06:06 19:34 12:50 151.25
25
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:10
282° Tây Tây Bắc
12h 40m -1m 08s 05:12 20:27 05:39 20:00 06:06 19:33 12:50 151.21
26
06:30
78° Đông Đông Bắc
19:09
281° Tây Tây Bắc
12h 39m -1m 08s 05:13 20:26 05:40 19:59 06:06 19:32 12:50 151.18
27
06:30
79° Đông
19:08
281° Tây
12h 38m -1m 09s 05:13 20:25 05:40 19:58 06:07 19:31 12:49 151.15
28
06:30
79° Đông
19:07
280° Tây
12h 37m -1m 09s 05:14 20:24 05:40 19:57 06:07 19:30 12:49 151.11
29
06:30
80° Đông
19:07
280° Tây
12h 36m -1m 09s 05:14 20:23 05:41 19:56 06:07 19:30 12:49 151.08
30
06:31
80° Đông
19:06
280° Tây
12h 34m -1m 10s 05:14 20:22 05:41 19:55 06:08 19:29 12:48 151.04
31
06:31
80° Đông
19:05
279° Tây
12h 33m -1m 10s 05:15 20:21 05:42 19:54 06:08 19:28 12:48 151.01

In Jūnāgadh, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jūnāgadh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jūnāgadh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jūnāgadh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí